越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码9403400100

    商品描述:máy phát thử nghiệm động cơ gw25 và linh kiện đồng bộ đi kèm gồm tủ điều khiển tự động fc2000) , thiết bị điều khiển mô-... 产品标签:connecting rod,gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9403300200

    商品描述:thép hợp kim mn-si dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, có rãnh xoắn, không tráng phủ mạ sơn, d=7.1mm, tiêu chu... 产品标签:rubber blanket,exhaust pipe,plastic clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9403300100

    商品描述:tấm nhựa compact hpl (là tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldeh... 产品标签:bolt,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9403209900

    商品描述:thép tấm hợp kim, cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên,không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, kích cỡ:... 产品标签:loudspeaker,plastic screws,pipeline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9026100300

    商品描述:bộ tủ chậu bằng thép không gỉ: chậu bằng sứ (700*470*180mm) , tủ bằng thép không gỉ (700*470*450mm) , tủ gương (640*800*... 产品标签:logging tools,tape,pulley blade 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9026100200

    商品描述:khung giá thiết bị wdm subrack dx61-dc/acc cho thiết bị truyền dẫn quang zxmp m721, dùng cho điện áp < 1000v, không có k... 产品标签:lampshade,crude oil engine,grouped lamps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9026100100

    商品描述:cổng xếp bằng inox dùng mô tơ, điện (220v-370w) , kích thước (1x1,2x 0,50) m và (2 x 0,8 x 0,1) m, hiệu chữ trung quốc, ... 产品标签:screw,pearl powder,crude oil engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9025900100

    商品描述:ô tô bơm bê tông, hiệu putzmeister, model: sg5100thb (loại ô tô bơm bê tông tự hành, không có cần bơm) xe c/sở hiệu dong... 产品标签:pedestal,donkey car,sprayer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9006999900

    商品描述:van cầu bằng thép đúc, điều khiển bằng tay dùng cho đường ống nước quy cách: pn1.6, dn25, nhãn hiện: yuanda, đường kính ... 产品标签:tyre,excavator,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9006919900

    商品描述:vali đẩy hiệu skywalklers sw961 chất liệu dù gai (200d2-tone) có khóa số cỡ 18/24/28 inch, đường chéo 46/61/71 cm (một b... 产品标签:saccharin sodium salt,tire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9006910100

    商品描述:bộ chậu rửa mặt bằng thủy tinh thường+sứ, kt [ (70-90) x (40-45) x (20-35) ]cm, có gương soi cỡ [ (60x45) - (<90x63) ]cm... 产品标签:clutch,cylinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9006610100

    商品描述:thiết bị lọc xăng-fp26a005a, filter (nvl sx bơm xăng điện tử xe gắn máy, hàng mới 100%) (áp mã hs theo mã sản phẩm chính... 产品标签:tensioner 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9006599900

    商品描述:thiết bị lọc xăng-fp26a002a, filter (nvl sx bơm xăng điện tử xe gắn máy, hàng mới 100%) (áp mã hs theo mã sản phẩm chính... 产品标签:bearings 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9006400100

    商品描述:đèn đường, công suất 30w, kích thước 500 * 210 * 70mm, ánh sáng ấm, mã hàng elw2004/30a, mới 100% @ 产品标签:oil separator,ring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9005909900

    商品描述:bộ ghế salon đệm mút bọc giả da, khung bằng sắt mạ gồm 01ghế tựa dài và 02ghế tựa đơn, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:bearings,cylinder head 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9005809900

    商品描述:nồi cơm điện chưa lắp ráp (dạng linh kiện trọn bộ) , nhãn hiệu sunhouse, model: sh8212,220v-50hz-500w, 1,2l,không kèm th... 产品标签:starter chain protector,starter chain guide,oil seal 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9005100100

    商品描述:hương xúc xích dùng chế biến thực phẩm.qui cách 20kg/thùng. (wangzhongwang sausage flavor e5385) . hàng đã đăng ký kiểm ... 产品标签:glass panels 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9004909900

    商品描述:giày người lớn. chất liệu vải, giả da, vải tráng phủ nhựa. đế cao su, nhựa tổng hợp. size từ 35 - 43. hiệu: humyuevong; ... 产品标签:lens,frame,diesel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9004100100

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : hộp thùng đồ (cà lê móng hãm; cà lê ... 产品标签:subbody parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9003909900

    商品描述:nẹp trang trí ca bô các loại dùng chung cho xe chở người từ 4 đến 7 chỗ, nhãn hàng phù hợp quy định tại nghị định số 89/... 产品标签:rubber paddles,steel ball,compression spring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9003900100

    商品描述:kpvn008#&dây thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn (có chứa nguyên tố bo) loại 10b21 đường kính 9.0 mm (98110000) @ 产品标签:compression spring,steel plates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9003190100

    商品描述:máy triệt lông bằng laser đi ốt, công suất 1000w, bước sóng laser: 808nm, 220v/110v, model: fg2000-b, hàng mới 100%. hãn... 产品标签:frames,remote controls 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9003110100

    商品描述:thép không hợp kim, dạng tấm, được mạ thiếc, đã sơn phủ và in nhãn hiệu " sơn hà nội " dùng để sản xuất hộp kim loại. kí... 产品标签:plastic frames,rear casing,main circuit board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9002909900

    商品描述:thép không hợp kim, dạng tấm, được mạ thiếc, đã sơn phủ coating trắng bề mặt dùng để sản xuất hộp kim loại. kích thước 0... 产品标签:rubber paddles,radiation resistant lens 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9002200100

    商品描述:thép không hợp kim, dạng tấm, được mạ thiếc, đã sơn phủ và in nhãn hiệu " sơn hải phòng" dùng để sản xuất hộp kim loại. ... 产品标签:rubber paddles,gasket,dbc brand roller chain 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9002199900

    商品描述:miếng ma sát hungsung từ vl khoán,chứa amiang (không thuộc nhóm amfibole) sx má phanh ôtô>2tấn,<5tấn,135*15*194; 125*13.... 产品标签:dry mushrooms,dbc brand roller chain 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9002110100

    商品描述:máy in infinity fy-3208r (in phun) dùng trong c.nghiệp (không in tiền) ,khổ 3200mm,có k.n kết nối với máy xử lý dữ liệu ... 产品标签:camera lens 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9001909900

    商品描述:máy in infinity fy-3208r (in phun) dùng trong c.nghiệp (không in tiền) ,khổ 3200mm,có k.n kết nối với máy xử lý dữ liệu ... 产品标签:door handle,glass 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9001509900

    商品描述:dl548ww-03 - phanh hãm động cơ tiếng ồn thấp fb05a-2uo-6m f200 ul @ 产品标签:spectacle lens 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9001500100

    商品描述:ống thủy tinh đã hút chân không, gắn dây tóc, phủ lớp huỳnh quang và hàn kín 2 đầu, để sảnxuất bóng đèn compact loại t4/... 产品标签:lens,copper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9001409900

    商品描述:nối giảm bằng nhựa phi 25 x 20 mm hàng mới 100%, hiệu donsen. phụ kiện ống nước dùng để nối ống @ 产品标签:lens,wheel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9001300100

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim ti, dạng thanh tròn cán nóng s45c: dia 125 x 6000 mm, hàm lượng ti >/=0.05%. hàng mới 100%. ... 产品标签:lens,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9001200100

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim ti, dạng thanh tròn cán nóng s45c: dia 28 x 6000 mm, hàm lượng ti >/=0.05%. hàng mới 100%. n... 产品标签:copper,iron tool 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9001109900

    商品描述:ống nối của ống dẫn gió lớn lò cao (không có ren) , bằng gang đúc, đường kính ngoài 1320mm, đường kính trong 766mm, cao ... 产品标签:lens,iron tool 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9001100100

    商品描述:bộ phận của thiết bị làm lạnh công nghiệp. thiết bị ngưng tụ fnf-22.4/88, công suất 10hp, hiệu zhongli, dùng trong công ... 产品标签:rubber belt,motor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8907909900

    商品描述:giày người lớn loại thường bằng sợi tổng hợp tráng phủ nhựa, mũ giày bằng nhựa, hiệu meilishu, sport, beanhead, love, an... 产品标签:epoxy insulating board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8907100100

    商品描述:molded vial 20ml (amber neutral) lọ thủy tinh (chưa đóng thuốc) màu nâu 20ml dùng đựng vacxin thú y. đóng gói 480. pcs/c... 产品标签:ceiling,epoxy insulating sheet,relay 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8903999900

    商品描述:vải dệt thoi từ sợi lanh, có tỷ trọng lanh dưới 85%, đã nhuộm màu và in hình hoa văn, khổ (1.4 -1.8) m, định lượng 160g/... 产品标签:button,protection,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8903920100

    商品描述:bộ tăng âm điện dùng cho cho hệ thống âm thanh, ánh sáng sân khấu, điện áp 220v- (300 -2900) w, cỡ (59,5 x 56,5 x 19,5) ... 产品标签:loudspeaker,badminton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8716900200

    商品描述:ống ben (ống thép đúc hợp kim không hàn dùng chế tạo vỏ xilanh thủy lực) đường kính trong 19cm đường kính ngoài: 22cm,dà... 产品标签:wrapping paper,ceiling lamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8716900100

    商品描述:đồ trang trí để bàn bằng đất nung các hình, cỡ (30 - 50) cm (không dùng điện, pin, không cắm bút, không đồng hồ, không t... 产品标签:non motor vehicle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8716809900

    商品描述:màng mỏng polyme etylen không tự dính, không xốp,chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình,in hoa,dày <=0,... 产品标签:multilayer ceramic capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8716800300

    商品描述:phụ tùng dùng cho xe vận chuyển loại tự hành (chạy bằng điện) dùng chở nguyên, nhiêu liệu trong nhà máy hiệu thần lực,vĩ... 产品标签:multilayer ceramic capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8716800200

    商品描述:dây dẫn tín hiệu bọc nhựa pe dạng cuộn (dây đơn) , không có đầu giắc cắm, điện áp <80v (không dùng trong viễn thông) tiế... 产品标签:crusher,resistor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018902800

    商品描述:thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn. được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng. standard: sgcc, jis g3302. size: 1.95 ... 产品标签:screw,plastic cap,seat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018902700

    商品描述:máy băng tải bằng sắt dùng cho dây chuyền lắp ráp xe đạp điện. model: gs33l-4, dùng điện 380v/50hz-1.5kw, nhà sản xuất c... 产品标签:nut,metal washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018902500

    商品描述:bình rỗng loại 50 lít dùng chứa khí nén kèm theo van và nắp, mới 100% (seamless steel cylinder type no.. wga229-50-20 wi... 产品标签:engine,metal paddles,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018902200

    商品描述:tổ máy phát điện động cơ xoay chều diesel, model: ld200gf (loại máy trần,không gồm vỏ chống ồn,ko ats) c/s liên tục: 250... 产品标签:nut,workbasket,bumper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018902100

    商品描述:thép thanh tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn, cuốn không đều, không dùng làm cốt thép bê tông, hàm lượng bo min 0.0008%, t... 产品标签:transverter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018901900

    商品描述:ôtô đầu kéo hãng sx: foton, hiệu auman bj4253smfkb-12,6*4, tay lái thuận,sx: 2014,động cơ diesel,11596cc,công suất 280kw... 产品标签:gauge 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894