[越南] HS编码9026100300
编码描述:bộ tủ chậu bằng thép không gỉ: chậu bằng sứ (700*470*180mm) , tủ bằng thép không gỉ (700*470*450mm) , tủ gương (640*800*150mm) phụ kiện chuẩn đi kèm (không bao gồm vòi) , mh: s-0102a. hãng sx: foshan, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
logging tools,tape,pulley blade
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9026100300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计306笔交易记录。上图是HS编码9026100300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
119
-
peugeot citgroen argentina s.a.
72
-
empresa publica correos del ecuador cde
70
-
general motors de arg s.r.l.
60
-
toyota argentinas.a
51
-
公司名
交易量
-
other
1608
-
econexpresscargo
69
-
ооо купишуз
48
-
caterpillar usa c v boite
43
-
jiangxi jiangling motors i e co
41
-
国家地区
交易量
-
other
2301
-
china
1468
-
united states
1300
-
germany
307
-
japan
240
-
公司名
交易量
-
los angeles
485
-
long beach ca
313
-
москва
297
-
san antonio
228
-
valparaiso
209
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
362
-
yantian
317
-
shanghai
281
-
ua київ
239
-
busan
203
-
交易日期
2015/06/17
-
供应商
guangzhou berent tools corp.
采购商
công ty tnhh thương mại mỹ phượng
-
出口港
---
进口港
icd phuoc long hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
510
-
HS编码
9026100300
产品标签
pulley blade
logging tools
tape
-
产品描述
mũi dùng khoan sắt (1mm - 6,8 mm) , mới 100%, hiệu areno @