越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码85491199

    商品描述:waste battery scrap (lead battery type, treated according to gp hazardous waste code: 1-2-3-4-5-6.068.vx, rp200 (size: l... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84212960

    商品描述:filter 5n gestra . spare parts saturated steam rubber stopper sterilizer. sku: cc01001. nsx: fedegari . 100% new 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码47020010

    商品描述:wood pulp sponge, specification: 910*40*80mm, item no.ap6sa0392a,p/o:f329-23040043, used to absorb moisture for plastic ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28453000

    商品描述:chemicals used in laboratories as analytes to check for toxic residues in food samples element mix 1: 6li, sc, ga, y, in... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码47041900

    商品描述:unbleached unbleached pulp of non-coniferous wood, size: width19 inch x diameter 48 inch,grade:prime grade 4800,nsx: gp ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码33019020

    商品描述:food grade rosemary resin extract-or rosemary,packing:0.1kg/bag,nsx:akay natural ingredients private,hsd:april 28, 2025.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码53050023

    商品描述:banana fiber abaca fiber 590/9 ; new 100% 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03053200

    商品描述:frozen salt cod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032229

    商品描述:car brand: toyota, trade name: veloz cross cvt top, symbol: vlg0, paint color: black (x12) / black,07 (seat), chassis nu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07095200

    商品描述:frozen chopped fresh mushrooms - funghi porcini, weight per pack: 1kg, date : 17/03/2023 - expiry : 17/09/2024, 100% bra... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码97052900

    商品描述:porcelain vase vase satsuma, signe, japon#&fr 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38276500

    商品描述:refrigeration gas hfc410a(liquefied petroleum gas), chemical formula ch2f2chf2cf3, cas code: 75-10-5,354-33-6. specifica... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84561210

    商品描述:uv plain plate hole drilling machine, model:5330-355-11jd, serial no.: 180762, 180763 , 180870, 180871; voltage: 208v, h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15180090

    商品描述:delipidol, ingredients punica granatum seed oil hydroxyphenethyl esters used in cosmetic industry, 1kg/can, 100% brand n... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码53012100

    商品描述:short flax fiber, crushed, dried for the production of textile fibers - short fiber flax type t3, 100% brand new 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84193520

    商品描述:dryer for drying sawdust to make pellets does not operate with charcoal, capacity 5 tons/h, size 24 m x 2.5 m - rotary d... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码81061010

    商品描述:vtth# & biological powder, 100% new. use only in dncx 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38276800

    商品描述:refrigeration gas r410 (chemours) (refrigerant tissue containing components containing difluoromethane and pentafluoroet... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码96200050

    商品描述:chân đế để loa loại 1 chân bằng gỗ (stand a3 evo ii) 1 bộ gồm 2 cái. kích thước 29 x 76 x 44. hiệu gold note. hàng mới 1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64069022

    商品描述:buttou//mắt giày, chất liệu: đồng, hiệu: clarks, hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03069339

    商品描述:frozen snowcrab cluster - frozen snowcrab cluster. scientific name: chioncecetes opilio 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48139011

    商品描述:30z1600001#&giấy lót trong bao nfb - il - 00005 94mm x 1000m @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94062010

    商品描述:nhà màng nông nghiệp lắp ghép bằng thép trồng hoa lan có gắn thiết bị nhiệt, hàng mới 100% (1 bộ = 818.48 m2). @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072720

    商品描述:gổ xẻ làm từ gỗ sapelli timber t:50mm * w: 0.1 ~ 0.38m * l:3.8 ~ 4m (tên kh: entandrophragma cylindricum), nằm ngoài dmụ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85491290

    商品描述:phế liệu ắc quy thải (loại ắc quy chì, có axit, chưa tháo axit) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码49119191

    商品描述:standee cuốn khung nhựa, hãng sx: richard wolf gmbh,mới 100%#&de @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码82119292

    商品描述:dao thợ lặn borg knife, độ dài: 26,5 mm chất liệu bằng thép không gỉ hãng sx: cressi sub spa. hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48026131

    商品描述:miếng trang trí (70x20x3mm) 0.1kg/cái#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38276390

    商品描述:gas r417a (ecoron r417a-11.35kg) số lượng 150 chai = 1.702,5kg (nw), mã hs chai là 73110099. hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码97053100

    商品描述:tiền sưu tập: đồng tiền xu tetradrachm của hoàng đế claudius ,thời kỳ đế chế la mã (năm 45/46 cn), chất liệu hợp kim bạc... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码06217000

    商品描述:mti122#&dây tape các loại (p200000, 32mm*200m) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84723000

    商品描述:envelope stamping machine ix7 220v current model: a0136222 for office use by quadient company. new 100% 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87082210

    商品描述:nắp đối trọng zh1130 (linh kiện động cơ diesel ) hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48132031

    商品描述:gcdbl01#&giấy cuốn điếu thuốc lá (giấy bọc thuốc lá) màu đen, đã phủ, khổ 27mm x 5000m x 25gsm, 3.375 kg/cuộn, mới 100%,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码88062900

    商品描述:thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu và thiết bị đồng bộ đi kèm, model: agras t40 (combo). hiệu:... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码88062100

    商品描述:thiết bị bay không người lái tích hợp thiết bị trinh sát, model: black hornet prs, hãng sản xuất: teledyne flir, xuất xứ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90109020

    商品描述:bộ chia tách ánh sáng của máy xử lý film ảnh tự động p-90616,mới 100%,5v,model:fgq-16a. dùng trong sản xuất vả gia công ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099937

    商品描述:piston, sử dụng cho xe máy,bao gồm quả piston và ắc piston, đường kính ngoài 50-54 mm, chất liệu nhôm, mã: 44d/2ph/5yp/2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码96190092

    商品描述:băng vệ sinhlaurier active fit huong hoa 20m tt 4x10 (40 túi/carton). hàng mới 100%. nhãn hiệu: laurier. sản xuất tại vi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70031920

    商品描述:tấm kính thủy tinh hình chữ nhật không có cốt lưới ( không được tráng phủ bề mặt, không phải thủy tinh quang học), đã đư... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90131010

    商品描述:kính ngắm để lắp vào vũ khí thể thao sử dụng trong huấn luyện model: nickel 4x36 cq, rt serial no.544191,544368, hàng sử... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码47020020

    商品描述:pulp. bột giấy đã tẩy trắng dùng trong sản xuất giấy,sx:dongguan zhengyang import and export trading co., ltd.hàng mới 1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73262070

    商品描述:rèm lưới bằng thép chiều dài x chiều cao 100x9.5cm, model: 990231, nhãn hiệu: kwb, 1 hộp = 40 cái, hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84181091

    商品描述:tủ kết đông lạnh liên hợp,có ngăn làm đá và làm mát riêng biệt,có cửa mở riêng biệt,model:gc2n1300l,dung tích:1300l,c/s:... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90065911

    商品描述:máy ảnh kts ,nhãn hiệu: sony,model: w-810,màn hình 6.7cm,độ phân giải: 20.1 mp- hàng mới 100%#&cn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70049020

    商品描述:kính trong suốt cfg,kích thước: dài 2000mm, rộng 2000mm, dày 8mm, dùng làm ô kính cho cựa , vách kính , cửa lùa, hàng mớ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162022

    商品描述:phụ gia dùng trong sản xuất mỹ phẩm: sp crodamol gtcc mbal-lq-(sg), nsx: croda, 200g/chai, mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72111393

    商品描述:tấm thép, thép không hợp kim, cán phẳng, cán nóng, kích thước: 15 x 15 x 500 mm, hàng mới 100 @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64039930

    商品描述:giày leo núi, model: titan non marking, màu đen, nhãn hiệu : evolv, size: 6, 6.5, 7, 7.5, 8, 8.5. hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40121949

    商品描述:lốp xe mô tô, model: michelin starcross 19" tire , hiệu michelin, mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
首页<123456>尾页
当前第1页
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894