越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码2941909900

    商品描述:màng nhôm bồi 1 mặt trên giấy kraft trừ phần giấy bồi lớp nhôm dày 0.12mm (aluminium foil crim kraft) cỡ: 0.5mx30m /200c... 产品标签:gauze steel,feathers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941900400

    商品描述:màn hình lcd (5,5 - 9) inch dùng cho điện thoại di động, ký hiệu tianma, boe, hanstar, fog. hàng mới 100% do trung quốc ... 产品标签:aluminium rings,fleece,lockdown brake 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941509900

    商品描述:7c19v28160cb - thanh tăng cứng trụ c, hàng mới 100% @ 产品标签:pillar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941101200

    商品描述:đèn xách tay hoặc để bàn, sạc điện 220v,loại 4 -12v,dùng ắc quy kín khi có nước,có dung lượng >4ah dùng bóng led, bóng n... 产品标签:gauntlet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941100800

    商品描述:ống chân không thu nhiệt dùng cho mӊy nước nóng năng lượng mặt trời, kích thước: 58mm x 1800mm. hàng mới 100% @ 产品标签:security buffer,truck,label foton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941100600

    商品描述:pplastic flex banner 0.34 (300x500d 18*12) . màng pp chưa gia cố, không xốp, chưa in hình, in chữ, không có chất dính. d... 产品标签:feather,gauntlet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941100200

    商品描述:điện cực hàn hồ quang kim loại, model: merit jg-56 f. 2.4mmx1000mm, có phủ chất trợ dung, dùng cho mӊy hàn hồ quang kim ... 产品标签:fuel vehicle,oil fuel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2940009900

    商品描述:hộp số tàu thuỷ nhãn hiệu fenjin marine gear box, model: fj300, ratio: 4.0: 1, sae0-18" dùng cho động cơ đẩy thuỷ công s... 产品标签:labels 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2938909900

    商品描述:đèn bàn mini bằng nhựa + sắt mạ, loại thường (dùng điện 220v và pin xạc điện 220v) , dùng bóng led, đi-ốt. ký hiệu: 668,... 产品标签:fuel pipeline,bolt,valve body plug 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937909900

    商品描述:ro cr 09 - đá bán quý đã qua mài giũa glass onion facet 12mm,1 viên = 2.348gram @ 产品标签:taillight,copper line,onion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937900200

    商品描述:vách máy, hàng mới 100% linh kiện lắp ráp xe máy piaggio - p/n: cm1485075001 @ 产品标签:engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937299900

    商品描述:đèn xạc điện xách tay (3 - 3 - <4) ah, dùng bóng led, đi-ốt. ký hiệu: 7618, 7632, 7633, 7629, 770, 7631, 728, 2631, 2626... 产品标签:skid window,remote control signal,airbags 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937293600

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng s45cb: dia 150 x 6000 mm, hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs 98110... 产品标签:boult,nylon,endoscopic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937292900

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng s45cb: dia 125 x 6000 mm, hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs 98110... 产品标签:automatic brake pedal,car tyres,endoscopic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937232200

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng s45cb: dia 115 x 6000 mm, hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs 98110... 产品标签:motor oil,car tyres 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937231000

    商品描述:cốc lọc nhiên liệu (lọc dầu) bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2... 产品标签:toilet seat,canister 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937230700

    商品描述:giấy ivory tráng một mặt loại 350gsm 79 x 109 cm, nhãn hiệu: itochu, có hàm lượng bột giấy 30%, giấy tráng phủ cao lanh,... 产品标签:cushion of the exhaust,fuel tube,jam 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937230400

    商品描述:giấy ivory tráng một mặt loại 300gsm 79 x 109 cm, nhãn hiệu: itochu, có hàm lượng bột giấy 30%, giấy tráng phủ cao lanh,... 产品标签:glass,pvc,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937230300

    商品描述:đèn pha bóng led gắn tường bằng kính kết hợp với kim loại, nhựa ký hiệu 50w, hiệu led flood light: ac 110 - 240v. 50w. m... 产品标签:engine,polyeste 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937229900

    商品描述:nhiệt kế thủy ngân để đo thân nhiệt người, nhãn hiệu aurora, hàng dùng trong y tế (720 chiếc/thùng) , (có kèm theo vỏ ba... 产品标签:fresh water tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937220400

    商品描述:94516094 - nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: nắp nhựa có vòi phun trigger sprayer ts800-2 28/400 ergo yel tube190.5... 产品标签:sideswiper tamper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936909900

    商品描述:mẫu tranh thêu đã in hình (hình hoa lá, phong cảnh, động vật) bằng sợi tổng hợp, kích thước: (10-60) cm x (10-<60) cm, d... 产品标签:seatbelt,secure belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936290500

    商品描述:máy xay sinh tố loại cầm tay model ehb-341; 500w/ 220v/50hz, đi kèm cốc xay bằng nhựa,nút vặn điều chỉnh tốc độ theo nhu... 产品标签:seatbelt,driver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936290400

    商品描述:nhựa polyester, được ứng dụng làm keo để kết dính sợi thuỷ tinh, dạng lỏng, 220kg/thùng, solid content: 60-70%, acid val... 产品标签:glass water,brake switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936290100

    商品描述:vít dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin động cơ diesel yc4e140-20. ttl có tải trên 10 tấn dưới 16 tấn. @ 产品标签:optical cable,shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936289900

    商品描述:thép không hợp kim, dạng cuộn, mạ hợp kim nhôm kẽm, có hàm lượng carbon = 0.05%, mới 100%. kích thước 0.40 mm x 1200 mm ... 产品标签:cushion of the exhaust,spacer,seatbelt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936280200

    商品描述:sơn màu xanh dương, hiệu: supcot, mã màu: a06; a08; a24; p05; b04. (dạng lỏng, không tan trong môi trường nước, dùng để ... 产品标签:fuel gauge 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936270100

    商品描述:y022 - sợi bông có tỷ trọng bông dưới 85%.sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ có độ mảnh 125 decitex đến dưới 192,32 decitex - ... 产品标签:transmission case,oil-stamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936269900

    商品描述:bộ bát sứ (set of ceramic bowl) ,1 thùng/10 bộ,1 bộ/12 chiếc,kích thước miệng bát: 110mm-110.5mm,chiều cao: 55mm-57mm, m... 产品标签:humidity device,grinding wheel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936260100

    商品描述:ống thuỷ lực bằng cao su lưu hoӊ,không kèm phụ kiện ghép nối (ống hút và xả bùn dùng trong khai thӊc mỏ) ,5/8'' sae100r1... 产品标签:grinding wheel,chocolate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936250100

    商品描述:tấm nhựa pvc loại cứng không xốp, không tự dính, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khӊc, kích thước [ (25-45) x (25-... 产品标签:grinding wheel,transformation transfer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936240200

    商品描述:bộ bảo vệ tổng hợp băng tải khp128-k (bao gồm: máy chủ 1 cái; công tắc dừng băng khẩn cấp 3 cái; công tắc chống lệch băn... 产品标签:automobiles,grinding wheel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936240100

    商品描述:màng nhôm chưa in hình, chưa in chữ dùng làm bao bì, loại chưa bồi: dày 0.040mm, khổ 1243mm, hàng mới 100% @ 产品标签:transformer,current transformer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936230100

    商品描述:thép không hợp kim cán phẳng, đã phủ sơn, dạng cuộn. hàm lượng c<0.6%, màu kem/ xanh ngọc. hàng mới 100%: dày 0.45mm x r... 产品标签:grinding wheel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936220100

    商品描述:đèn pha soi bảng hiệu ngoài trời bằng kim loại thường dùng điện 220v, cỡ (80 - 110) cm, dùng bóng led (có bóng) hiệu chữ... 产品标签:wheel,rubber belt,electric wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936219900

    商品描述:dây curoa cao su 9410; 9420; 9430; 9450; 9460; 9470; 9480 có răng cưa dùng trong máy công nghiệp, hàng mới 100% @ 产品标签:electric wire,polyester lining 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936210300

    商品描述:băng truyền 1922v, 2322v, 3vx mặt cắt hình thang chu vi ngoài từ 60 đến 158. dùng cho máy móc trong nông nghiệp. hàng mớ... 产品标签:connectors,exhaust neck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2935009900

    商品描述:thép lá không hợp kim tráng thiếc dạng tấm đóng kiện,độ dày: 0.22mm khổ: 820 x 965mm, mới 100%, prime electrolytictinpla... 产品标签:diesel engine,automatic welding equipment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2934999900

    商品描述:thép hợp kim, dạng thanh tròn cán nóng, không tráng phủ mạ sơn s45cb phi 60 x 6000mm. hàm lượng cacbon 0.42-0.48; hàm lư... 产品标签:battery,syrup,aluminum copper wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2934992900

    商品描述:bộ lốp săm yếm dùng cho xe dọn đất công trình hiệu solitek do trung quốc sx mới 100%: 14.00 -24 24 tt e3/l3 @ 产品标签:headrest,backpacks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2934990500

    商品描述:dầu bôi trơn lòng khuôn cọc bê tông dự ứng lực (có nguồn gốc từ dầu mỏ, không chứa silicol) . hàng mới 100%, dạng lỏng, ... 产品标签:compressor,dryer,safety belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2934200300

    商品描述:bồn chậu rửa bát 1 hố rửa bằng inox hiệu faster, model fs-5444hm, kích thước 540x440x228mm (bộ gồm bồn chậu + xing phông... 产品标签:control circuit board,oxygenator,air flow regulator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2934109900

    商品描述:đèn pin vỏ nhựa + sắt mạ, dùng bóng led, đi ốt, loại (3 - <6) v, (xạc điện 220v + dùng pin tiểu) . ký hiệu: 873, 7830, 7... 产品标签:fuel rods,seatbelts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933999900

    商品描述:lồng nuôi hải sản bằng lưới khung sắt, kích thước miệng <= (22x35) cm. hiệu xili, longteng, longteng yu wang, fishinh ta... 产品标签:seating,cushion of the windshield 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933994800

    商品描述:hộp đấu nối cáp đồng trục cho tín hiệu video trong hệ thống camera quan sát. mã hiệu: fs-4401r. nhãn hiệu: folksafe. hàn... 产品标签:choppers,seatbelt,adhesive tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933994000

    商品描述:chậu tắm trẻ em bằng nhựa (<=90x55x25) cm (hàng mới 100%) (nhà sản xuất shunmei) @ 产品标签:plastic children's bathtub 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933993600

    商品描述:rg11t60m - cáp đồng trục, hiệu hansen, hàng mới 100% (1 cuộn = 200m) . cáp tín hiệu cho truyền hình cáp, bọc nhựa pvc, t... 产品标签:windshield,seatbelt,tweezers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933993100

    商品描述:tấm nhựa làm từ upvc cứng,không xốp,chưa gia cố; chưa gia công: bề mặt,khoan lỗ hoặc xẻ rãnh,khổ rộng (1-1,22) m,dày (0,... 产品标签:engine,tweeze,truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933990800

    商品描述:tấm nhựa pvc (không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác, màu ngà, tỉ trọng 1.65... 产品标签:double-linen,funeral linens 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933799900

    商品描述:ô tô sát xi có buồng lái hiệu cnhtc, model zz1317n4667n1. tổng trọng tải 31000kg, tự trọng 10000kg, csđc 273kw, dt 9726c... 产品标签:cushion,attomat plastic,chopper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894