越南海关HS编码
编码来源于越南海关数据
越南位于东南亚的中南半岛东部,越南和世界上150多个国家和地区有贸易关系,主要贸易对象为美国、中国、欧盟、东盟以及日本。越南主要进口商品有集成电路、电话机、平板显示模组、成品油、印刷电路等。主要从中国进口的产品有集成电路、电话机、蓄电池、平板显示模组、针织物或钩编织物等,主要向中国出口的产品有平板显示模组、集成电路、平板显示装置、电话机、印刷电路、自动数据处理设备等。越南的海关编码采用的是8位编码,前6位国际固定编码,后2位是根据国内法规和需求加的。越南海关编码共包含了四个层级。分别为:章(第1-2位数字)、节(第3-4位数字)、组(第5-6位数字)、品目(第7-8位数字)。
HS编码列表
共计22231个
-
HS编码2941909900
商品描述:màng nhôm bồi 1 mặt trên giấy kraft trừ phần giấy bồi lớp nhôm dày 0.12mm (aluminium foil crim kraft) cỡ: 0.5mx30m /200c...
产品标签:gauze steel,feathers
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2941900400
商品描述:màn hình lcd (5,5 - 9) inch dùng cho điện thoại di động, ký hiệu tianma, boe, hanstar, fog. hàng mới 100% do trung quốc ...
产品标签:aluminium rings,fleece,lockdown brake
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2941509900
商品描述:7c19v28160cb - thanh tăng cứng trụ c, hàng mới 100% @
产品标签:pillar
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2941101200
商品描述:đèn xách tay hoặc để bàn, sạc điện 220v,loại 4 -12v,dùng ắc quy kín khi có nước,có dung lượng >4ah dùng bóng led, bóng n...
产品标签:gauntlet
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2941100800
商品描述:ống chân không thu nhiệt dùng cho mӊy nước nóng năng lượng mặt trời, kích thước: 58mm x 1800mm. hàng mới 100% @
产品标签:security buffer,truck,label foton
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2941100600
商品描述:pplastic flex banner 0.34 (300x500d 18*12) . màng pp chưa gia cố, không xốp, chưa in hình, in chữ, không có chất dính. d...
产品标签:feather,gauntlet
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2941100200
商品描述:điện cực hàn hồ quang kim loại, model: merit jg-56 f. 2.4mmx1000mm, có phủ chất trợ dung, dùng cho mӊy hàn hồ quang kim ...
产品标签:fuel vehicle,oil fuel tube
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2940009900
商品描述:hộp số tàu thuỷ nhãn hiệu fenjin marine gear box, model: fj300, ratio: 4.0: 1, sae0-18" dùng cho động cơ đẩy thuỷ công s...
产品标签:labels
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2938909900
商品描述:đèn bàn mini bằng nhựa + sắt mạ, loại thường (dùng điện 220v và pin xạc điện 220v) , dùng bóng led, đi-ốt. ký hiệu: 668,...
产品标签:fuel pipeline,bolt,valve body plug
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2937909900
商品描述:ro cr 09 - đá bán quý đã qua mài giũa glass onion facet 12mm,1 viên = 2.348gram @
产品标签:taillight,copper line,onion
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2937900200
商品描述:vách máy, hàng mới 100% linh kiện lắp ráp xe máy piaggio - p/n: cm1485075001 @
产品标签:engine
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2937299900
商品描述:đèn xạc điện xách tay (3 - 3 - <4) ah, dùng bóng led, đi-ốt. ký hiệu: 7618, 7632, 7633, 7629, 770, 7631, 728, 2631, 2626...
产品标签:skid window,remote control signal,airbags
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2937293600
商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng s45cb: dia 150 x 6000 mm, hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs 98110...
产品标签:boult,nylon,endoscopic
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2937292900
商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng s45cb: dia 125 x 6000 mm, hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs 98110...
产品标签:automatic brake pedal,car tyres,endoscopic
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2937232200
商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng s45cb: dia 115 x 6000 mm, hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs 98110...
产品标签:motor oil,car tyres
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2937231000
商品描述:cốc lọc nhiên liệu (lọc dầu) bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2...
产品标签:toilet seat,canister
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2937230700
商品描述:giấy ivory tráng một mặt loại 350gsm 79 x 109 cm, nhãn hiệu: itochu, có hàm lượng bột giấy 30%, giấy tráng phủ cao lanh,...
产品标签:cushion of the exhaust,fuel tube,jam
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2937230400
商品描述:giấy ivory tráng một mặt loại 300gsm 79 x 109 cm, nhãn hiệu: itochu, có hàm lượng bột giấy 30%, giấy tráng phủ cao lanh,...
产品标签:glass,pvc,plastic
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2937230300
商品描述:đèn pha bóng led gắn tường bằng kính kết hợp với kim loại, nhựa ký hiệu 50w, hiệu led flood light: ac 110 - 240v. 50w. m...
产品标签:engine,polyeste
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2937229900
商品描述:nhiệt kế thủy ngân để đo thân nhiệt người, nhãn hiệu aurora, hàng dùng trong y tế (720 chiếc/thùng) , (có kèm theo vỏ ba...
产品标签:fresh water tank
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2937220400
商品描述:94516094 - nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: nắp nhựa có vòi phun trigger sprayer ts800-2 28/400 ergo yel tube190.5...
产品标签:sideswiper tamper
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936909900
商品描述:mẫu tranh thêu đã in hình (hình hoa lá, phong cảnh, động vật) bằng sợi tổng hợp, kích thước: (10-60) cm x (10-<60) cm, d...
产品标签:seatbelt,secure belt
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936290500
商品描述:máy xay sinh tố loại cầm tay model ehb-341; 500w/ 220v/50hz, đi kèm cốc xay bằng nhựa,nút vặn điều chỉnh tốc độ theo nhu...
产品标签:seatbelt,driver
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936290400
商品描述:nhựa polyester, được ứng dụng làm keo để kết dính sợi thuỷ tinh, dạng lỏng, 220kg/thùng, solid content: 60-70%, acid val...
产品标签:glass water,brake switch
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936290100
商品描述:vít dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin động cơ diesel yc4e140-20. ttl có tải trên 10 tấn dưới 16 tấn. @
产品标签:optical cable,shoes
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936289900
商品描述:thép không hợp kim, dạng cuộn, mạ hợp kim nhôm kẽm, có hàm lượng carbon = 0.05%, mới 100%. kích thước 0.40 mm x 1200 mm ...
产品标签:cushion of the exhaust,spacer,seatbelt
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936280200
商品描述:sơn màu xanh dương, hiệu: supcot, mã màu: a06; a08; a24; p05; b04. (dạng lỏng, không tan trong môi trường nước, dùng để ...
产品标签:fuel gauge
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936270100
商品描述:y022 - sợi bông có tỷ trọng bông dưới 85%.sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ có độ mảnh 125 decitex đến dưới 192,32 decitex - ...
产品标签:transmission case,oil-stamp
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936269900
商品描述:bộ bát sứ (set of ceramic bowl) ,1 thùng/10 bộ,1 bộ/12 chiếc,kích thước miệng bát: 110mm-110.5mm,chiều cao: 55mm-57mm, m...
产品标签:humidity device,grinding wheel
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936260100
商品描述:ống thuỷ lực bằng cao su lưu hoӊ,không kèm phụ kiện ghép nối (ống hút và xả bùn dùng trong khai thӊc mỏ) ,5/8'' sae100r1...
产品标签:grinding wheel,chocolate
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936250100
商品描述:tấm nhựa pvc loại cứng không xốp, không tự dính, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khӊc, kích thước [ (25-45) x (25-...
产品标签:grinding wheel,transformation transfer
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936240200
商品描述:bộ bảo vệ tổng hợp băng tải khp128-k (bao gồm: máy chủ 1 cái; công tắc dừng băng khẩn cấp 3 cái; công tắc chống lệch băn...
产品标签:automobiles,grinding wheel
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936240100
商品描述:màng nhôm chưa in hình, chưa in chữ dùng làm bao bì, loại chưa bồi: dày 0.040mm, khổ 1243mm, hàng mới 100% @
产品标签:transformer,current transformer
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936230100
商品描述:thép không hợp kim cán phẳng, đã phủ sơn, dạng cuộn. hàm lượng c<0.6%, màu kem/ xanh ngọc. hàng mới 100%: dày 0.45mm x r...
产品标签:grinding wheel
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936220100
商品描述:đèn pha soi bảng hiệu ngoài trời bằng kim loại thường dùng điện 220v, cỡ (80 - 110) cm, dùng bóng led (có bóng) hiệu chữ...
产品标签:wheel,rubber belt,electric wire
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936219900
商品描述:dây curoa cao su 9410; 9420; 9430; 9450; 9460; 9470; 9480 có răng cưa dùng trong máy công nghiệp, hàng mới 100% @
产品标签:electric wire,polyester lining
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2936210300
商品描述:băng truyền 1922v, 2322v, 3vx mặt cắt hình thang chu vi ngoài từ 60 đến 158. dùng cho máy móc trong nông nghiệp. hàng mớ...
产品标签:connectors,exhaust neck
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2935009900
商品描述:thép lá không hợp kim tráng thiếc dạng tấm đóng kiện,độ dày: 0.22mm khổ: 820 x 965mm, mới 100%, prime electrolytictinpla...
产品标签:diesel engine,automatic welding equipment
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2934999900
商品描述:thép hợp kim, dạng thanh tròn cán nóng, không tráng phủ mạ sơn s45cb phi 60 x 6000mm. hàm lượng cacbon 0.42-0.48; hàm lư...
产品标签:battery,syrup,aluminum copper wire
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2934992900
商品描述:bộ lốp săm yếm dùng cho xe dọn đất công trình hiệu solitek do trung quốc sx mới 100%: 14.00 -24 24 tt e3/l3 @
产品标签:headrest,backpacks
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2934990500
商品描述:dầu bôi trơn lòng khuôn cọc bê tông dự ứng lực (có nguồn gốc từ dầu mỏ, không chứa silicol) . hàng mới 100%, dạng lỏng, ...
产品标签:compressor,dryer,safety belt
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2934200300
商品描述:bồn chậu rửa bát 1 hố rửa bằng inox hiệu faster, model fs-5444hm, kích thước 540x440x228mm (bộ gồm bồn chậu + xing phông...
产品标签:control circuit board,oxygenator,air flow regulator
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2934109900
商品描述:đèn pin vỏ nhựa + sắt mạ, dùng bóng led, đi ốt, loại (3 - <6) v, (xạc điện 220v + dùng pin tiểu) . ký hiệu: 873, 7830, 7...
产品标签:fuel rods,seatbelts
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2933999900
商品描述:lồng nuôi hải sản bằng lưới khung sắt, kích thước miệng <= (22x35) cm. hiệu xili, longteng, longteng yu wang, fishinh ta...
产品标签:seating,cushion of the windshield
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2933994800
商品描述:hộp đấu nối cáp đồng trục cho tín hiệu video trong hệ thống camera quan sát. mã hiệu: fs-4401r. nhãn hiệu: folksafe. hàn...
产品标签:choppers,seatbelt,adhesive tape
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2933994000
商品描述:chậu tắm trẻ em bằng nhựa (<=90x55x25) cm (hàng mới 100%) (nhà sản xuất shunmei) @
产品标签:plastic children's bathtub
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2933993600
商品描述:rg11t60m - cáp đồng trục, hiệu hansen, hàng mới 100% (1 cuộn = 200m) . cáp tín hiệu cho truyền hình cáp, bọc nhựa pvc, t...
产品标签:windshield,seatbelt,tweezers
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2933993100
商品描述:tấm nhựa làm từ upvc cứng,không xốp,chưa gia cố; chưa gia công: bề mặt,khoan lỗ hoặc xẻ rãnh,khổ rộng (1-1,22) m,dày (0,...
产品标签:engine,tweeze,truck
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2933990800
商品描述:tấm nhựa pvc (không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác, màu ngà, tỉ trọng 1.65...
产品标签:double-linen,funeral linens
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码2933799900
商品描述:ô tô sát xi có buồng lái hiệu cnhtc, model zz1317n4667n1. tổng trọng tải 31000kg, tự trọng 10000kg, csđc 273kw, dt 9726c...
产品标签:cushion,attomat plastic,chopper
编码来源:越南海关数据
查看详情