[越南] HS编码2936909900
编码描述:mẫu tranh thêu đã in hình (hình hoa lá, phong cảnh, động vật) bằng sợi tổng hợp, kích thước: (10-60) cm x (10-<60) cm, dạng tấm, hiệu ailuo, ailuocs, enuodoz, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
seatbelt,secure belt
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2936909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计94笔交易记录。上图是HS编码2936909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
16
-
finning chile s.a.
12
-
sindoh vina co.ltd.
11
-
peugeot citgroen argentina s.a.
11
-
praco didacol s.a.
10
-
公司名
交易量
-
other
103
-
jiangxi jiangling motors i e co
16
-
sindoh qingdao co.ltd.on behalf of sindoh co.ltd.
11
-
cosmos shoes industrial corp new seastar global ltd.
10
-
zhuhai brother industries co. ltd.
9
-
国家地区
交易量
-
other
334
-
china
200
-
united states
133
-
japan
36
-
spain
32
-
公司名
交易量
-
long beach ca
49
-
dinh vu port hai phong
36
-
aeropuerto com a merino b
33
-
san antonio
29
-
valparaiso
29
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
32
-
hong kong
28
-
shanghai
19
-
yantian
19
-
miami
16
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
77.4
-
HS编码
2936909900
产品标签
secure belt
seatbelt
-
产品描述
7c19v61203aa - dây đai an toàn và các linh kiện của dây đai an toàn, hàng mới 100% @