[越南] HS编码2936219900
编码描述:dây curoa cao su 9410; 9420; 9430; 9450; 9460; 9470; 9480 có răng cưa dùng trong máy công nghiệp, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
electric wire,polyester lining
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2936219900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计48笔交易记录。上图是HS编码2936219900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
11
-
zara chile s.a.
7
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
7
-
mercedes benz mexico s de
6
-
peugeot chili s.a.
6
-
公司名
交易量
-
other
126
-
zhejiang guangzheng rubber co.ltd.
6
-
ningbo oule machine co.ltd.
5
-
king tony tools co.ltd.
5
-
иаз филиал оао корпорация иркут
5
-
国家地区
交易量
-
other
237
-
china
170
-
united states
103
-
germany
29
-
taiwan
24
-
公司名
交易量
-
los angeles
61
-
aeropuerto com a merino b
23
-
valparaiso
22
-
long beach ca
20
-
newark nj
20
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
23
-
shanghai
21
-
yantian
21
-
kao hsiung
17
-
ua київ
16
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
beijing sinbon tongan electronics
采购商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
-
出口港
---
进口港
new port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
48.5
-
HS编码
2936219900
产品标签
polyester lining
electric wire
-
产品描述
bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34~70 mm2, dài 150~3500mm, dùng cho tủ điện) @