首页> HS编码库> 越南> HS编码2933993100

[越南] HS编码2933993100

编码描述:tấm nhựa làm từ upvc cứng,không xốp,chưa gia cố; chưa gia công: bề mặt,khoan lỗ hoặc xẻ rãnh,khổ rộng (1-1,22) m,dày (0,5-50) mm, mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: engine,tweeze,truck

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码2933993100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计32笔交易记录。上图是HS编码2933993100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 16
  • prismar de costa rica s.a. 15
  • novartis argentina s.a. 14
  • sigma aldrich de argentina s.a. 13
  • renault argentina s.a. 9

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 275
  • china 165
  • united states 112
  • japan 39
  • south korea 33
  • 公司名 交易量
  • los angeles 57
  • long beach ca 37
  • valparaiso 30
  • москва 26
  • newark nj 25

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/07
  • 供应商 jiangxi jiangling motors i e co
    采购商 công ty tnhh ford việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 186.4
  • HS编码 2933993100
    产品标签 engine tweeze truck
  • 产品描述 7c196061aa - giá đỡ lắp đặt động cơ trái, hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894