越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码2835240100

    商品描述:thép không hợp kim cán phẳng mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn có hàm lượng cacbon dưới 0.6% tc: jis g 3302- ... 产品标签:polyester blended fabric,non-alloy steel,gingkgo 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2835220100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: tan... 产品标签:fresh garlic,polyester material 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2834299900

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : hộp thùng đồ (cà lê móng hãm; cà lê ... 产品标签:scooter,plastic hangers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2834290100

    商品描述:thiết bị khuyếch đại tín hiệu rf dùng cho truyền hình cáp catv. ký hiệu wsd- 8636rf. mới 100% @ 产品标签:signal amplifier,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2834100100

    商品描述:bộ sen tắm gồm: giá trượt, dây sen, bát sen bằng sắt mạ+ nhựa, không có van kết hợp. hiệu kitaco, saphias, plano và hiệu... 产品标签:plastic wire box,shower set,crude oil engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2833409900

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : trục tay khởi động (r180a) @ 产品标签:connecting pipe,crude oil engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2833400200

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: con lăn sắt (10 cái/ hộp) pressure roller (pack 10) 2932253-0000 @ 产品标签:ceramic tile,polyester satin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2833400100

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : bánh răng tay khởi động (r180a) @ 产品标签:flexible printed circuit,starter gear,construction glue 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2833300100

    商品描述:máy may đính bọ điện tử. hiệu zoje, model zj- 1900dss, nguyên bộ gồm (đầu máy + motor + chân bàn + mặt bàn) , máy may cô... 产品标签:grease filter,starter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2833299900

    商品描述:bơm không khí bể cá cảnh dùng điện 220v, công suất từ 10w đến <120w, hiệu lifetech, jebo, aquila, hailea, atman, rs elec... 产品标签:fuel injector,fuel pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2833290500

    商品描述:tấm lưới sợi thủy tinh dùng để gia cố tăng độ chịu lực của sản phẩm đá mài: reinforce fibre glass net (96mm,102mm,121mm,... 产品标签:crude oil engine,filling machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2833290400

    商品描述:dây ga dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 cc. ttl... 产品标签:rubber gasket,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2833270100

    商品描述:pách chân máy trước dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích... 产品标签:led,filling machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2833250100

    商品描述:động cơ diezel yz4105zlq dung tích 4087cc dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ dies... 产品标签:trumpet,congealer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2833220100

    商品描述:đầu châm dầu dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 c... 产品标签:plastic pupil ruler,phone headset 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2833210100

    商品描述:phuộc giảm xóc trước dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tíc... 产品标签:polyester,nylon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2833110100

    商品描述:vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông trên 85%, đã in, đã nhuộm màu, dạng cuộn, khổ từ 1,2 - 2,3m, do trung... 产品标签:manganese sulfate,tinned copper wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2832300100

    商品描述:màng pvc có cốt ở giữa bằng sợi polyester loại không xốp, đã gia cố, chưa in hình, chữ, dùng để in ấn, quảng cáo. khổ rộ... 产品标签:rayon,leatheroid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2832100100

    商品描述:giày người lớn nữ bằng vải sợi tổng hợp, tráng phủ nhựa, đế ngoài bằng cao su, nhựa tổng hợp, từ số 35-43. (hàng mới 100... 产品标签:press-button 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2830909900

    商品描述:thuốc nhộm vải màu đen (disperse black eco 300%) , dạng bột, đóng gói 25kg/thùng, dùng trong công nghiệp dệt nhuộm. hàng... 产品标签:screw,book sewer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2830100100

    商品描述:chốt tấm chắn đá trên ytysdj-15-8a k, phi 40mm, chiều dài 140mm, bằng thép, dùng cho giá xích thủy lực di động trong hầm... 产品标签:battery,steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2829909900

    商品描述:dụng cụ y tế dùng trong bệnh viện gạc phẫu thuật ổ bụng 30cmx40cmx8 lớp có cản quang lap sponges 30cmx40cmx8ply. số lô: ... 产品标签:rubber belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3302109900

    商品描述:xe ô tô xi téc chở xăng, nhãn hiệu faw. model: sgz5160gyyca4dm, tay lái thuận, hàng mới 100% do trung quốc sx năm 2014 đ... 产品标签:shoe cover,ink 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3302100200

    商品描述:thiết bị tời dọc dùng để tời cửa cuốn loại dùng điện và tời bằng xích, model ht 600b, 220v-200w bao gồm 1 motor, 1 bộ tr... 产品标签:label bulb,neon gardener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3302100100

    商品描述:vít lục giác bằng inox hex socket machine srew m6x10 (a/f=13mm) l (under head) =10mm; t=2,5mm,số lượng: 20.894 pcs,40,00... 产品标签:drop light,label light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301909900

    商品描述:bơm dầu diezel dùng cho động cơ tàu thủy, (loại chuyển động quay) điện 380v, công suất bơm 3.3m3/h, (thiếu động cơ) , mo... 产品标签:crystal ball,lamps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301900100

    商品描述:sơmi rơmooc tải chở container loại 40feet.3trục sau không thành không sàn. trung quốc sx năm 2015 mới 100%.nhãn hiệu: jd... 产品标签:deer's loaded containers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301300100

    商品描述:máy tập chạy bộ bằng điện dùng cho cả phòng tập và gia đình, công suất: 4.0hp ac, tốc độ 1-22km/h, mã: mht-4500, nhãn hi... 产品标签:toy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301299900

    商品描述:hỗn hợp các chất vô cơ dùng trong công nghiệp luyện kim (thành phần sio2: 22-30%, cao: 7-13%, al2o3: 11-17%, c: 3-40%, d... 产品标签:sassafra oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301290600

    商品描述:phụ tùng máy khoan đá c: cần khoan bằng thép hợp kim có mặt cắt hình tròn được cán nguội, đường kính ngoài 60mm, chiều d... 产品标签:frozen drilling engine,foot plastic clips,steel drill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301290300

    商品描述:bộ hơi bao gồm: 4 xi lanh+ 4 pittông+ 4ắc píp tông+ 12 xéc măng) dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8 t... 产品标签:copper scrolls,dextrose monohydrate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301290200

    商品描述:đồ trang trí để bàn bằng nhựa + sắt mạ + thủy tinh các hình, cỡ (10 - <20) cm (không dùng điện, pin, không cắm bút, khôn... 产品标签:plastic tube,paper patcher carton,copper scroll 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301259900

    商品描述:chậu rửa mặt bằng sứ, gắn liền tủ đựng đồ bằng inox phủ sơn, không vòi không cần gạt không bộ phận xả nước, có gương, mã... 产品标签:cap,sprinkler 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301199900

    商品描述:bồn nằm bằng nhựa tổng hợp, có chức năng massage bằng tia nước tạo sóng, có chống trượt công suất 720w-220w, xả nước khô... 产品标签:sprinkler pressure of liquid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301190600

    商品描述:tấm nhựa phenolic bakelite (không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác, màu vàng... 产品标签:fuel injector,drilling engine,chili powder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301190500

    商品描述:thanh thép hợp kim cán nóng có mặt cắt ngang hình tròn, không tráng phủ mạ sơn 9sicr-gb/t1299-2000 (không gia công quá m... 产品标签:power cord clamp,lace fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3307499900

    商品描述:động cơ diesel s1115d (24 hp = 17.6 kw; có đề) . dùng vào nhiều mục đích khác nhau theo nhu cầu sử dụng (máy bơm nước, m... 产品标签:lamp controller,circuit,propeller of the thermostat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3307410100

    商品描述:thụt giảm chấn sau; bằng thép, (xc00000961) ; linh kiện sản xuất cho xe daewoo bus loại gdw6117hkc, 47 chỗ, mới 100%. @ 产品标签:copper connection,latent grid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3307300100

    商品描述:khuôn đúc dép, giầy nhựa loại thường bằng thép, cỡ (20x24x6) cm đến (40x25x26) cm, trọng lượng 40kg, hiệu chữ trung quốc... 产品标签:electric box,metal frame,latent wire,thermostat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3307200100

    商品描述:ô tô trộn bê tông, hiệu: hino, model: zlj5256gjbgh,đ/cơ: diesel,c/suất: 259kw. tổng tl có tải: 25t. tay lái bên trái. hệ... 产品标签:wire,main board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3307100100

    商品描述:chăn lông hóa học trọng lượng (0,7->0,9 +/- 0,1) kg. hiệu: sunhao,jinlian,jindayun. hung run home textilete,jingpingmaot... 产品标签:black tape,silver tape,sponge strip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3306909900

    商品描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1kiện=6 tấm<=15kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 8... 产品标签:sponge stripe,lock,frozen dilation level 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3306209900

    商品描述:trục giàn cò bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn;... 产品标签:sensor,onions 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3306200100

    商品描述:xe lu rung 1 bánh thép, ký hiệu lg514b,nhãn hiệu lonking, tự trọng 14000kg, lực rung của trống 290kn,động cơ diesel công... 产品标签:plastic mask,binding glue 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3306100100

    商品描述:động cơ diesel liền hộp số dùng cho máy thủy hiệu dongfeng, model sc15g500.1ca2,công suất 330 kw,vòng tua1800 rpm. hộp s... 产品标签:binding cartridge,wooden paulownia 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3305909900

    商品描述:ô tô đầu kéo, tay lái thuận. hiệu chenglong, model: lz4252qdc.đ.cơ diesel,công suất 276kw, dung tích xilanh 8.9l,lốp 12r... 产品标签:warm steel,full-scale steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2906190300

    商品描述:máy nén khí chạy dây cuaroa loại: tx120280a, 12hp, 3.0mpa, 380v/50hz, 280l. hiệu puny, không lắp trên khung có bánh xe v... 产品标签:glycol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2906130100

    商品描述:van điều khiển bằng khí nén, type: zssv-16t, dn125 pn16, metso (hàng mới 100%) - phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất g... 产品标签:inositol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2906110100

    商品描述:máy dập viên 1 chày. model: tdp-5. (220v/ 50hz/ 0.75kw) hãng sản xuất: tianfeng - trung quốc. thiết bị dùng trong phòng ... 产品标签:menthol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905459900

    商品描述:bộ phận dây chuyền sản xuất bánh gạo: băng tải làm mát. hàng nhập khẩu theo danh mục đăng ký số 08/2014 ngày 20/11/2014.... 产品标签:glycerin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894