首页> HS编码库> 越南> HS编码2905459900

[越南] HS编码2905459900

编码描述:bộ phận dây chuyền sản xuất bánh gạo: băng tải làm mát. hàng nhập khẩu theo danh mục đăng ký số 08/2014 ngày 20/11/2014. hàng nhập 1 phần của dây chuyền. hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: glycerin

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码2905459900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计13笔交易记录。上图是HS编码2905459900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • aerocasillas s.a. 3
  • toyota thusho america inc. 3
  • autogermana 3
  • rechsteiner burkhard reto 3
  • eurovehiculos s.a. 2

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 59
  • china 44
  • united states 43
  • germany 11
  • england 9
  • 公司名 交易量
  • los angeles 13
  • valparaiso 13
  • long beach ca 9
  • cat lai port hcm city 7
  • houston 7

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/06
  • 供应商 tetra pak trading shangai co.ltd.china
    采购商 công ty cổ phần tetra pak việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 tan son nhat airport hochiminh city
  • 供应区 China
    采购区 Other
  • 重量 ---
    金额 8.12
  • HS编码 2905459900
    产品标签 glycerin
  • 产品描述 phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm cao su; o-ring 24x3 m, 90459-6180. hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894