越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码3901100200

    商品描述:thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ mạ. hoặc tráng, được sơn. kích thước: 0.... 产品标签:propeller,rubber gear,cylinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3901100100

    商品描述:bông khoӊng dạng tấm dùng bảo ôn cӊch nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1bao=6 tấm<=10kg (vật liệu khoӊng thổi thành bông là 8 ... 产品标签:glove rubber doors,lift parts,external splint bar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3825909900

    商品描述:gỗ vӊn sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã trӊng phủ soi rãnh hdf, kích thước (808*104*12mm) đã qua xử lý hoӊ chất ở nhiệt đ... 产品标签:water tank foot glue,lamp gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3825699900

    商品描述:đèn xạc điện xách tay (3 - 3 - <4) ah, dùng bóng led, đi-ốt. ký hiệu: 2626, 2651, 7639, 7631, 7632, 783, 770, 737, 755, ... 产品标签:windshield,truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3825619900

    商品描述:chân máy bằng kim loại bọc cao su có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . ... 产品标签:air compressor,motorcycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3825610100

    商品描述:lốp ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su (không bao gồm: săm, yếm) . hiệu: huanghai, ký hiệu: yad21/12.00r20. chiều rộng lố... 产品标签:bearings,iron shoes,suit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3825500100

    商品描述:lốp ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su (không bao gồm: săm, yếm) . hiệu: huanghai, ký hiệu: ymc70/12.00r20. chiều rộng lố... 产品标签:notebook,capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3825200100

    商品描述:lk lắp rӊp động cơ điện loại yl90l-4 (công suất 2,2kw-4; điện thế 220v) mӊc "bl-baolong". hàng mới 100%: nắp bảo vệ cӊnh... 产品标签:pvc,capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824909900

    商品描述:ống thủy tinh đã hút chân không,gắn dây tóc,phủ lớp huỳnh quang và hàn kín 2đầu, để sảnxuất bóngđèn compact loại t2/slim... 产品标签:splinter of steel,sofa frames 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824907200

    商品描述:vải dệt đã tráng phủ hai nhựa mặt mã dns1-8 (30 % polyester và 70% pvc) dùng để sản xuất rèm, khổ 2m. hãng sx: shanghai ... 产品标签:drilling machine,driver panel,texture 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824907100

    商品描述:vải dệt đã tráng phủ nhựa hai mặt mã dns3-3 (30 % polyester và 70% pvc) dùng để sản xuất rèm, khổ 2m. hãng sx: shanghai ... 产品标签:plastic encryption 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824906100

    商品描述:vải dệt đã tráng phủ nhựa hai mặt mã dns3-2 (30 % polyester và 70% pvc) dùng để sản xuất rèm, khổ 2m. hãng sx: shanghai ... 产品标签:battery,curtain,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824905700

    商品描述:ấm điện đun nước loại 2.0 lít vỏ bằng inox điện áp 220v/50hz, công suất 1500w,kích thước 205x165x238mm (+-5mm) , hiệu ea... 产品标签:thermometer,server 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824905600

    商品描述:vải dệt đã tráng phủ nhựa hai mặt mã dnv 48- color in dnr46-08 (90 % polyester và 10% pvc) dùng để sản xuất rèm, khổ 2m.... 产品标签:window-shades,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824905100

    商品描述:vải dệt đã tráng phủ nhựa hai mặt mã dnv 48- color in dnr46-02 (90 % polyester và 10% pvc) dùng để sản xuất rèm, khổ 2m.... 产品标签:polyester,trigger,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824904600

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm cao su 315202-0721 o-ring 26,64x2,62 mm @ 产品标签:plastic coated steel pipe,lawn mower 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824904500

    商品描述:động cơ điện xoay chiều 3 pha. 1.1kw, 2 pole, 80, 220-240/380-415//440-480, b3t, ip55, 50hz. sử dụng trong nhà mỏy sản x... 产品标签:rim protection cover,starter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824904000

    商品描述:đèn thờ hoa sen, chân đế và khung bằng sắt mạ,đã có dây điện, có bóng đèn dây tóc hình quả nhót loại 15w,dùng điện 220v,... 产品标签:chrome steel navigation key cover 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824903400

    商品描述:bộ bàn ăn bằng gỗ tạp, gồm 6 ghế tựa đơn, 1 bàn mặt gỗ + bột đá ép. kt dài (1,2 - 1,8) m, rộng (0,9 - 1,2) m, cao (0,7 -... 产品标签:chipcap,nylon,match 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824903200

    商品描述:khung nhựa bobbin dùng sản xuất cuộn chặn e19, hình chữ nhật (2x2cm) , hàng mới 100%, là loại dùng cho công nghiệp điện ... 产品标签:anti-noise stickers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824903000

    商品描述:bông cách nhiệt dùng cho lò nung dạng tấm (ceramic fiber board) @ 产品标签:processing machine,radiator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824901400

    商品描述:nút nhận cửa trước 2 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel f3.8s3141 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có... 产品标签:zipper,walls lamps,fixator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824900900

    商品描述:điện thoại di động gms hiệu dopod, model: d600 dạng thanh,2 sim 2 sóng.1 pin,1 sạc,1 tai nghe,1 sách hướng dẫn) , mới 10... 产品标签:cell phone,filling machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824900700

    商品描述:ốp ngoài cửa bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel f3.8s3141 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên... 产品标签:moderator,rubber gloves,truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824900600

    商品描述:ô tô đầu kéo hiệu cnhtc model zz4257n3247n1b, đc diezel wd615.96e, 276kw, dtxl 9726cm3, tự trọng 10300kg, tổng tl 25000k... 产品标签:magnet,unglazed iron tray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824900400

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: con lăn kim loại 3013521-0000 roller @ 产品标签:filling machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824900100

    商品描述:chăn lông hóa học loại 4kg+-0.2kg/chiếc, hiệu: tieu rong, con cong, qua cau, kqi, ht, thanh dat, mat troi, con gau,am lo... 产品标签:shower suit,tank trailer,clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3204129900

    商品描述:lk sx bóng đèn compact: ống thủy tinh đã hút chân không, có gắn dây tóc,, có phủ lớp huỳnh quang và hàn kín 2 đầu, loại ... 产品标签:clamp cover,air pressure sensors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3204120600

    商品描述:miếng đệm cây chống ca pô bằng cao su dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel y... 产品标签:air compressor,plastic blower 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3204120400

    商品描述:lk sx bóng đèn compact: ống thủy tinh đã hút chân không, có gắn dây tóc,, có phủ lớp huỳnh quang và hàn kín 2 đầu, loại ... 产品标签:engine,breaker,coupling 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3204120300

    商品描述:ô tô đầu kéo. hiệu dayun, model: cgc4252wd33c, động cơ wp10.380e32 diezel c/s: 276 kw, dung tích9726 cm3, tay lái bên tr... 产品标签:bulb,coupling 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3204120200

    商品描述:dây buộc dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 cc. t... 产品标签:window,floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3204120100

    商品描述:thép không hợp kim, dạng tấm, được mạ thiếc, đã sơn phủ và in nhãn hiệu " akzonobel " dùng để sản xuất hộp kim loại. kíc... 产品标签:rubber fuel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3204119900

    商品描述:điều khiển từ xa dùng lắp ráp thiết bị chuyển đổi tín hiệu truyền hình kỹ thuật số set top box. remote control of digita... 产品标签:thermal cycle,granit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3204110400

    商品描述:phụ tùng ô tô tải hiệu dongfeng có tổng trọng tải < 5 tấn mới 100% (nhà sản xuất yuchai &quanchai) : chân máy = cao su k... 产品标签:aluminum foil rolls,hairdressing scissors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3204110300

    商品描述:bộ đồ dùng nhà vệ sinh bằng kim loại thường gồm: 1kẹp giấy,1 vắt khăn,1móc quần áo,1giá đựng xà phòng,1gía đựng bàn chải... 产品标签:wire feeder,metal pliers,heater wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3215909900

    商品描述:máy điều hòa không khí loại xách tay mini portable, model: calio 1cm600mw (220v/50hz 850w/6000btu/dùng gas lạnh 410) , m... 产品标签:air compressor,plastic zipper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3215900100

    商品描述:màng nhôm bọc thực phẩm, dày (trừ phần đã bồi) không quá 0.2mm, kích thước 229 x 273mm, đã được bồi bằng lớp bạc trắng, ... 产品标签:poly suffer,fresh peach,aluminium wrap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3401110100

    商品描述:thép không hợp kim mạ màu: w01&g06&r01, hàm lượngc<0.5% tính theo trọng lượng,cán nguội,được cán phẳng,phủ mạ kẽm&được s... 产品标签:soap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3307909900

    商品描述:chế phẩm tẩy rửa dạng bột, chứa chất hoạt động bề mặt anion trong kiềm,dùng để tẩy chất hữu cơ, dầu bẩn bám trên bề mặt ... 产品标签:rubber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3305300100

    商品描述:vỉ đồ chơi ráp rôbô; siêu nhân; thú,bếp,câu cá,bác sỹ dùng pin cho trẻ em trên 36tháng tuổi o612; t312-8035; 0415; 0422;... 产品标签:plastic slide,layer on cloth,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3305200100

    商品描述:bộ nhựa toàn xe (ốp trên dưới đầu xe,ốp hộp aquy,ngăn đệm hộp ắc quy,ốp càng,cốp,nắp cốp trong, hộp đựng ic, tấm để chân... 产品标签:metal merger 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3305100100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: vàn... 产品标签:cylinder,valve,pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2903990600

    商品描述:bộ van, vòi sen tắm bằng sắt mạ loại thường không tự động gồm: (giá trượt, dây sen,bát sen, có van kết hợp, loại tay gạt... 产品标签:tavron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2903910100

    商品描述:tấm ván sàn gỗ công nghiệp, kt: 805 x 124 x 12.3mm, gỗ hdf, tỷ trọng 0.4 g/cm3, đã tạo rãnh hoàn thiện, xử lý nhiệt và b... 产品标签:chlorobenzene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2903799900

    商品描述:khung viền bằng nhựa kết hợp với kim loại của máy điện thoại di động (dùng để ốp trang trí) không hiệu kt: (12x6) cm +-1... 产品标签:ethane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2903720100

    商品描述:công tắc ga tay dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel f3.8s3141 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 tấn... 产品标签:dichlorotrifluoroethane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2903710100

    商品描述:công tắc đèn cản sau dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel f3.8s3141 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên ... 产品标签:chlorodifluoromethane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2903399900

    商品描述:máy hàn bán tự động mig 500 (j8110, điện áp 380v, công suất 24 kva, nhãn hiệu jasic,đồng bộ gồm đầu cấp dây ngoài máy+ s... 产品标签:dibromomethane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2903130100

    商品描述:dây thép dự ứng lực không hợp kim dạng xoắn cán nguội chưa phủ mạ tráng, dùng làm cốt bê tông, đường kính 6.00 mm, hàm l... 产品标签:trichloromethane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894