[越南] HS编码3401110100
编码描述:thép không hợp kim mạ màu: w01&g06&r01, hàm lượngc<0.5% tính theo trọng lượng,cán nguội,được cán phẳng,phủ mạ kẽm&được sơn màu bên ngoài,dày: 0.26mmxrộng: 1200mm, tiêu chuẩn jis 3312 1994. mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
soap
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3401110100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计333笔交易记录。上图是HS编码3401110100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
84
-
công ty tnhh ford việt nam
69
-
general de equipos de colobia s.a.
58
-
aerocasillas s.a.
48
-
ford argentina sca
41
-
公司名
交易量
-
other
1034
-
jiangxi jiangling motors i e co
69
-
caterpillar usa c v boite
67
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
27
-
maq y herr black decker de chile s.a.
25
-
国家地区
交易量
-
other
1899
-
china
1173
-
united states
871
-
hong kong
158
-
poland
155
-
公司名
交易量
-
long beach ca
310
-
los angeles
270
-
san antonio
168
-
москва
168
-
newark nj
155
-
公司名
交易量
-
shanghai
215
-
miami mia miami international airport
202
-
yantian
202
-
hong kong
191
-
ua київ
163
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3.11
-
HS编码
3401110100
产品标签
soap
-
产品描述
w706131s437 - đai ốc, hàng mới 100% @