[越南] HS编码3305100100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: vành bánh xe (lá răng) (13chiếc/bộ) (chuyển mã tính thuế theo chương 98 mã hs 9821302 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cylinder,valve,pump
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3305100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计502笔交易记录。上图是HS编码3305100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
105
-
general motors de arg s.r.l.
64
-
công ty tnhh ford việt nam
61
-
empresa publica correos del ecuador cde
60
-
alpemusa s a
56
-
公司名
交易量
-
other
1049
-
econexpresscargo
64
-
caterpillar usa c v boite
63
-
jiangxi jiangling motors i e co
60
-
ооо купишуз
54
-
国家地区
交易量
-
other
2477
-
china
1342
-
united states
1016
-
italy
214
-
spain
208
-
公司名
交易量
-
san antonio
295
-
los angeles
258
-
long beach ca
216
-
москва
184
-
aeropuerto com a merino b
181
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
245
-
shanghai
209
-
hong kong
171
-
yantian
157
-
everglades
154
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
kubota agricultural machinery india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh kubota việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
181.45
-
HS编码
3305100100
产品标签
cylinder
valve
pump
-
产品描述
trục xy lanh đập 5t08167110. phụ tùng máy gặt đập và cấy lúa. hàng mới 100%. @