[越南] HS编码3307909900
编码描述:chế phẩm tẩy rửa dạng bột, chứa chất hoạt động bề mặt anion trong kiềm,dùng để tẩy chất hữu cơ, dầu bẩn bám trên bề mặt sản phẩm, theo kết quả ptpl số 2068/ptpl-nv ngày 08/12/2011, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3307909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计301笔交易记录。上图是HS编码3307909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
77
-
peugeot citgroen argentina s.a.
56
-
công ty tnhh ford việt nam
49
-
toyota argentinas.a
29
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
29
-
公司名
交易量
-
other
623
-
jiangxi jiangling motors i e co
49
-
caterpillar usa c v boite
43
-
оао зсмк
25
-
avianca s.a.
25
-
国家地区
交易量
-
other
1501
-
china
866
-
united states
667
-
south korea
125
-
japan
101
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
204
-
long beach ca
195
-
los angeles
176
-
москва
129
-
newark nj
117
-
公司名
交易量
-
shanghai
134
-
yantian
112
-
miami mia miami international airport
104
-
hong kong
97
-
ua київ
97
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
172.46
-
HS编码
3307909900
产品标签
rubber
-
产品描述
8c19v253a10ab - đệm cao su trên cửa trượt, hàng mới 100% @