[越南] HS编码3901100100
编码描述:bông khoӊng dạng tấm dùng bảo ôn cӊch nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1bao=6 tấm<=10kg (vật liệu khoӊng thổi thành bông là 8 kg,cӊc tạp chất khӊc ko có tӊc dụng cӊch nhiệt chưa được lọc bỏ là <=2kg) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
glove rubber doors,lift parts,external splint bar
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3901100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计193笔交易记录。上图是HS编码3901100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
blanko 20 gmbh & co.kg
45
-
importadora fascap s.a.
41
-
r s cri s.a.
38
-
aerocasillas s.a.
34
-
finning chile s.a.
33
-
公司名
交易量
-
other
499
-
ооо купишуз
45
-
econexpresscargo
28
-
иаз филиал оао корпорация иркут
19
-
maersk logistics hong kong ltd.
15
-
国家地区
交易量
-
other
1024
-
china
609
-
united states
542
-
canada
86
-
panama
80
-
公司名
交易量
-
los angeles
182
-
long beach ca
177
-
san antonio
96
-
aeropuerto com a merino b
91
-
москва
87
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
120
-
shanghai
97
-
ua київ
87
-
yantian
80
-
hong kong
78
-
交易日期
2015/07/04
-
供应商
grand china imports
采购商
công ty cổ phần quốc tế s.a.
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
68.55
-
HS编码
3901100100
产品标签
lift parts
external splint bar
glove rubber doors
-
产品描述
phụ tùng xe nâng: đề khởi động xe nâng. model: 52-02-3902-31. hàng mới 100% @