首页> HS编码库> 越南> HS编码2903130100

[越南] HS编码2903130100

编码描述:dây thép dự ứng lực không hợp kim dạng xoắn cán nguội chưa phủ mạ tráng, dùng làm cốt bê tông, đường kính 6.00 mm, hàm lượng cacbon 0.6-0.9%, hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: trichloromethane

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码2903130100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计16笔交易记录。上图是HS编码2903130100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • aerocasillas s.a. 8
  • finning chile s.a. 5
  • peugeot citgroen argentina s.a. 5
  • chrysler argentina s.a. 4
  • grupo ferretero fermax s.a. 4

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 94
  • united states 68
  • china 49
  • russia 10
  • brazil 6
  • 公司名 交易量
  • los angeles 16
  • miami 11
  • aeropuerto com a m 9
  • long beach ca 7
  • san antonio 6

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/07
  • 供应商 star of orient industries ltd.
    采购商 công ty tnhh một thành viên sản xuất và lắp ráp ô tô khách trường hải
  • 出口港 ---
    进口港 tien sa port da nang
  • 供应区 China
    采购区 Other
  • 重量 ---
    金额 960
  • HS编码 2903130100
    产品标签 trichloromethane
  • 产品描述 cổ dê dùng để ráp cho xe ô tô khách loại 47 chỗ, kiểu dộng cơ wp12.375n. hàng mới 100%, sx2015 @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894