首页> HS编码库> 越南> HS编码3204110300

[越南] HS编码3204110300

编码描述:bộ đồ dùng nhà vệ sinh bằng kim loại thường gồm: 1kẹp giấy,1 vắt khăn,1móc quần áo,1giá đựng xà phòng,1gía đựng bàn chải, 1tay vịn,1 giá để cốc,2 cốc thuỷ tinh thường, hiệu chữ trung quốc mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: wire feeder,metal pliers,heater wire

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码3204110300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计23笔交易记录。上图是HS编码3204110300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 21
  • aerocasillas s.a. 17
  • amor y canela s.a. 14
  • filtros j s m s.a. 11
  • renault argentina s.a. 10

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 272
  • china 173
  • united states 162
  • spain 37
  • india 33
  • 公司名 交易量
  • los angeles 51
  • москва 39
  • long beach ca 29
  • san antonio 24
  • new york 22

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/09
  • 供应商 nanjing shiny international trade c
    采购商 công ty tnhh điện cơ tân thành
  • 出口港 ---
    进口港 cat lai port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 3225
  • HS编码 3204110300
    产品标签 wire feeder heater wire metal pliers
  • 产品描述 bộ cấp dây hàn cho máy hàn (1 bộ bao gồm 1 bộ cấp dây hàn, 1 cái ổ cắm, 1 cái van điện từ) - wire feeder (ssj-26, 18.3 v, 50 w, 1.0/1.2 v, 1.2/1.6 v) . hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894