越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码3602000300

    商品描述:thiết bị kiểm tra tính năng mạch in, hoạt động bằng điện ac220v. dùng sản xuất tấm mạch in điện thoại di động model: sm-... 产品标签:electric welding machine,desk computer,swivel chair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3507909900

    商品描述:thuốc giải độc gan lutasun (reduced glutathione for injection 300mg) 10 lọ/hộp.bột đông khô pha tiêm vn-10703-10batch 15... 产品标签:air compressor,gear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3507900900

    商品描述:giá bắt chân động cơ bên phải 1001010-02h lắp ráp cho xe tải thùng lửng model sc1022dbn nhãn hiệu changan, tổng trọng tả... 产品标签:asparaginas 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3507900800

    商品描述:bồn chứa thanh trùng, hiệu: shanghai, model: sus304 (cooling and heating tank) dùng trong sản xuất nước giải khát, dung ... 产品标签:polyester,rubber handlebar cover,reflective plastic sheet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3507900700

    商品描述:vòng đệm bằng thép (90442-044-0002) ,linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. hàng mới 100%.áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt th... 产品标签:piaggio building 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3507900300

    商品描述:lót dẫn động trục bơm dầu_dz50 (hàng mới 100% từ trung quốc) - c.o form e @ 产品标签:oil,aluminium tube,shield 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3507900200

    商品描述:đèn hắt dùng bóng led, loại 1 bóng có bóng bằng sắt + kính, dùng cho bảng hiệu quảng cáo ngoài trời, cỡ (18x14x6) cm đến... 产品标签:alkaline lipase 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3507100100

    商品描述:đèn xi nhan phía trước (trái-phải) dùng cho xe ô tô tải, tải trọng từ 3 tấn đến dưới 5 tấn gồm: đèn xi nhan, giá bắt bu ... 产品标签:motorcycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3506999900

    商品描述:nguyên liệu xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản: dodecyl dimethyl benzyl ammonium chloride 80% (bkc) . lot: 15... 产品标签:sports shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3506990100

    商品描述:dây tết bện bằng nhựa, bản rộng < 1cm, dầy <=2mm, dạng cuộn, dùng để sản xuất mũ đội đầu, hiệu chữ trung quốc, mới 100% ... 产品标签:copper foil,sea propeller shaft 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3808919900

    商品描述:giày trẻ em loại thường (>2-<12) tuổi bằng sợi tổng hợp tráng phủ nhựa. hiệu chữ k, meilishu, sport, beanhead, love, ang... 产品标签:swelling agent,antioxidant 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3808500100

    商品描述:thép hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, dạng hình chữ u dài 12m, có hàm lượng bo từ 0.0008% trở lên. hàng chính phẩ... 产品标签:steel wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3806909900

    商品描述:ống thép carbon, không nối, hàm lượng carbon <0.45% /carbon steel tube sa210-c (od63.5x4mwtx14520lmm) mã hs: 98190000, l... 产品标签:rosin,resin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3806309900

    商品描述:ống thép carbon, không nối, hàm lượng carbon <0.45% /carbon steel tube sa210-c (od50.8x6.5mwtx15360lmm) mã hs: 98190000,... 产品标签:steel,telescopes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3806300200

    商品描述:ống thép carbon, không nối, hàm lượng carbon <0.45% /carbon steel tube sa210-c (od57x7.2mwtx12230lmm) mã hs: 98190000, l... 产品标签:stamp,steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3806200100

    商品描述:cụm tổ hợp đèn pha, cos bên phải,lắp cho xe tải nhẹ có tải trọng 1.25t tấn, sản xuất năm 2015, mới 100% @ 产品标签:headlights 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3806109900

    商品描述:ống thép carbon, không nối, hàm lượng carbon <0.45% /carbon steel tube sa210-c (od57x7.2mwtx13520lmm) /mã hs: 98190000, ... 产品标签:resin acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3806100100

    商品描述:ống thép hợp kim, không nối /alloy steel tube sa-213 t12 (od38x6.3mwtx14330lmm) /mã hs: 98190000, line 1 thuộc dmhhnk áp... 产品标签:plastic box,heater 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3805900100

    商品描述:ống gió ra bên hông trái dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. ttl có tải trên 5 tấ... 产品标签:pine oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3805100100

    商品描述:ống thép hợp kim, không nối /alloy steel tube sa-213 t12 (od38x6.3mwtx7160lmm) /mã hs: 98190000, line 1 thuộc dmhhnk áp ... 产品标签:paper box,ventilation splinter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3804009900

    商品描述:badoxoc ô tô làm bằng chất liệu nhựa pvc tổng hợp, dùng để chống va đập trước và sau xe ô tô, dùng cho các loại xe từ 5-... 产品标签:taurine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3804000100

    商品描述:vải dệt kim (vải t/c 32g khổ 47", trắng) (có tỷ trọng sợi filament polyeste trên 85%) , dùng để lót giày (hàng mới 100%)... 产品标签:front windshield 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3802909900

    商品描述:vải dệt kim (vải t/c 42g khổ 46", trắng) (có tỷ trọng sợi filament polyeste trên 85%) , dùng để lót giày (hàng mới 100%)... 产品标签:luminous steel plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3802900400

    商品描述:sc0189m - màng chắn dùng cho sản xuất loa điện thoại di động, kích thước: 11.7 x 6.7 x 0.55mm (screen sc0189m0) @ 产品标签:searchlights 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3802900100

    商品描述:máy hàn hồ quang kim loại, model: ws-200s dùng điện xoay chiều 220v/22a-28a (10v/10.4v-200a/18v) hãng zhong tian fenghuo... 产品标签:vinyl 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3802100100

    商品描述:thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn. được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng. standard: sgcc, jis g3302. size: 1.50 ... 产品标签:needle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3801909900

    商品描述:dây dẫn tín hiệu bọc nhựa pe dạng cuộn, không có đầu giắc cắm, loại 1 lõi, tiết diện lõi < 0,75 mm2, điện áp <60v, (khôn... 产品标签:engine,tray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3801900300

    商品描述:đồng hồ điện tử treo tường bằng nhựa, dùng pin, không chuông, không nhạc, hiệu power, loại: phi 33cm+/-5cm. hàng mới 100... 产品标签:electric clock hangs,natural stone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3801200100

    商品描述:nhôm lá mỏng chưa bồi bọc đường ống dẫn hơi lạnh dạng cuộn fsm-7112a foil-scrim-mpet facing size: 1200mm x 300m hàng mới... 产品标签:aluminum foil tape,thine leaves,populous tray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3801109900

    商品描述:đèn trang trí bể cá dùng bóng led dùng điện 220v, không bóng, dài 0,5m đến dưới 0,9m, hiệu rs electrical, risheng, minji... 产品标签:floor,fridge,ceramics 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3801100100

    商品描述:cánh quạt làm mát ô tô bằng nhựa dùng cho xe loại có ttlcttđ <5tấn, phi <25cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @ 产品标签::blinker,coat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3707909900

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng s45cb: (dia 25~220) x 6000 mm. hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs ... 产品标签:lift car driver,lift driver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3707900100

    商品描述:ô tô đầu kéo hiệu cnhtc/howo, model zz4257v3247n1b, đc diezen cs 309kw, dtxl 11596cm3, tt10380kg, ttlct 25000kg, ttkt 40... 产品标签:metal cage,steel cage,toilet paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3705909900

    商品描述:cần trục bánh xích model: fcc250-1 dạng tháo rời gồm: 01 thân chính và 71 phụ kiện chuẩn đi kèm số fg/1406/fcc250-1/653-... 产品标签:microwave oven,horizontal van foton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3703909900

    商品描述:2130nsx - bộ bơm nước sử dụng năng lượng mặt trời. model: 2130pks-0.8w (bộ gồm: 1 bảng thu năng lượng mặt trời + 1 đầu b... 产品标签:synthetic fabric,sodium lactate,pencil sharpener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3703200100

    商品描述:cáp đồng dùng để truyền tín hiệu trong mạng máy tính,vỏ bọc nhựa,lõi gồm 8 sợi,đk lõi: 0.49mm,sử dụng điện áp dưới 80v,p... 产品标签:ball slide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3702980100

    商品描述:camera ghi hình ảnh, camera quan sát ds-2ce56a2p-it3 bao gồm nguồn, ống kính 3.6 mm. hãng sản xuất: hangzhou hikvision t... 产品标签:styrofoam,brake fluid,template buttons 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3702960100

    商品描述:camera ghi hình ảnh, camera quan sát ds-2ce16a2p-it3, bao gồm nguồn, ống kính 6mm. hãng sản xuất: hangzhou hikvision tec... 产品标签:synthetic fiber,only 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3702540100

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng ss400-b: dia 18 x 9000 mm. hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs 9811... 产品标签:polyester,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3702449900

    商品描述:động cơ máy thủy diesel nhãn hiệu zichai model z6170zlcz-20 (430kw) có kèm hộp số và phụ kiện tiêu chuẩn - mới 100% @ 产品标签:pump,diesel engine,fax paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3702440100

    商品描述:thép hình chữ i hợp kim cán nóng loại 1 tiêu chuẩn jis g3192, ss400cr, cr min 0.3%, mới 100%, kích thước: từ 150 x 75 x ... 产品标签:cable,brake fluid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3702390100

    商品描述:giá để số bàn bằng thép không gỉ, cao 30cm +/- 3cm, phi 7,5cm +/- 2cm. (dùng trong nhà hàng) . mới 100% @ 产品标签:cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3702109900

    商品描述:máy phát điện, kí hiệu: qf-12-4, công suất: 12000 kw, điện áp: 6300+/-5%v- 50hz, tốc độ: 1500 min-1. (hàng khai báo theo... 产品标签:decoration bulb,chopsticks,body cover 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3701999900

    商品描述:phụ tùng ô tô: vành bánh xe dùng cho xe ô tô đầu kéo, vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn, lo... 产品标签:aldary 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3902109900

    商品描述:khớp nối trên của trục các đăng,gồm: 1 mặt bích hình ống có tạo rãnh răng cưa mặt trong,1 đầu trục hình tháp có tạo rãnh... 产品标签:razor hosanthis,zoma gastrodiae elatae 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3902100100

    商品描述:ống thuỷ tinh đã hút chân không,có gắn dây tóc,có phủ lớp huỳnh quang và hàn kín 2 đầu dùng sản xuất bóng đèn com - pac ... 产品标签:pen,oil pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3901909900

    商品描述:vải nhám dạng cuộn, bột mài nhân tạo trên nền vật liệu vải dệt, (1135 pkgs =2466 cuộn) , kt: 1.37m x 40m (174 pkgs=174 c... 产品标签:paint tube,canister,truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3901900300

    商品描述:cảm biến đh contermet điện tử của xe tải không tự đổ, tt 1,5 tấn, ttl có tải tối đa dưới 5 tấn. mới 100%. @ 产品标签:electronic sensor,truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3901300100

    商品描述:3.6-14.6 thiết bị máy móc trđb nmnđ dh1 thuộc hệ thống xử lý không khí: hệ thống cấp amonia-tủ điện hạ thế, tủ điều khiể... 产品标签:trumpet,truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3901200100

    商品描述:dây hàn jq. mg50-6 1.2mm (dây thép hợp kim silic, mạ đồng dùng để hàn hồ quang điện, 15kg/cuộn, nhãn hiệu golden bridge,... 产品标签:rubber,brake line 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894