[越南] HS编码3801909900
编码描述:dây dẫn tín hiệu bọc nhựa pe dạng cuộn, không có đầu giắc cắm, loại 1 lõi, tiết diện lõi < 0,75 mm2, điện áp <60v, (không dùng trong viễn thông) , hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
engine,tray
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3801909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计41笔交易记录。上图是HS编码3801909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
18
-
global vastago logistica s.a.
12
-
aerocasillas s.a.
10
-
teojama comercial s a
10
-
compania de inversiones texiles de moda texmoda s.a.
9
-
公司名
交易量
-
other
224
-
falcon trading allaince
10
-
jiangxi jiangling motors i e co
8
-
caterpillar usa c v boite
8
-
price smart inc.
7
-
国家地区
交易量
-
other
345
-
united states
222
-
china
166
-
germany
48
-
france
46
-
公司名
交易量
-
los angeles
37
-
valparaiso
37
-
long beach ca
31
-
москва
31
-
san antonio
28
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
49
-
ua київ
37
-
shanghai
33
-
yantian
26
-
hong kong
24
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
haitian plastics machinery group co
采购商
công ty tnhh huayuan vietnam machinery
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
8212.5
-
HS编码
3801909900
产品标签
tray
engine
-
产品描述
máy ép nhựa đồng bộ tháo rời - bộ phận chân bệ máy pl2000/770s-07-00-18.5kw - machine bed. mới 100% @