越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码3916909900

    商品描述:magiê ô xít điện chảy (mgo>=97%) ,cỡ hạt (0-5) mm. dùng cho sản xuất gạch mg-c (gạch magiê các bon) , nhãn hiệu: yingli.... 产品标签:brimstone wheel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3403999900

    商品描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn v... 产品标签:sponge,watermelon,dolphins 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3403910100

    商品描述:trang trí để bàn bằng nhựa + thuỷ tinh+ kim loại, loại thường, các hình, kích thước (10-<20) cm. không dùng pin, điện, k... 产品标签:textile material preparation 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3403199900

    商品描述:máy in phun kỹ thuậtsốcrystal,k kèmđầu phun,cóthể kếtnốivớimáy xử lý d/liệu tự động model: f7308ii spt510-35pl,khổ3.2 mé... 产品标签:oil preparation 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3403110100

    商品描述:ván lạng làm lớp mặt cho các sản phẩm gỗ, từ gỗ white oak, đã qua xử lí nhiệt (10-20cm x 1-3m; dày 0,55mm) , (tên khoa h... 产品标签:roll sensor filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402909900

    商品描述:chăn lông hóa học loại 1kg (+/-0,1kg) /chiếc. hiệu: enai, kq, jialisibao, azhongmaotan, deshengfangzhi, yayu, cl, wang s... 产品标签:wheeled tank,hard-bar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402900200

    商品描述:bộ thu tín hiệu quang (không có chức năng phát) bước sóng 1100nm - 1600nm, tín hiệu rf đầu 45 - 1003mhz, dùng trong truy... 产品标签:mud block 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402209900

    商品描述:bộ thu tín hiệu quang (không có chức năng phát) bước sóng 1100nm - 1600nm, tín hiệu rf đầu 45 - 1003mhz, dùng trong truy... 产品标签:front window 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402200400

    商品描述:phụ kiện đèn (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi, đèn pha) bằng kim loại + thủy tinh thường không đồng bộ gồm: ty, gọn... 产品标签:washing poeder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402200300

    商品描述:container mềm (loại 1 van trên) , làm bằng 4 lớp pe và 1 lớp pp, 24000 lít, phụ kiện kèm theo 1 container mềm gồm 1 cuộn... 产品标签:nylon,pillow 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402199900

    商品描述:màng mỏng polyme etylen không tự dính,không xốp,chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình,in hoa,dày <= 0,... 产品标签:needle printer,variable plastic stabilizer,ribbon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402139900

    商品描述:xe ôtô chassi có buồng lái, tay lái thuận. hiệuchenglong, model lz1311qelt.đcdiezel.cs228kw. dtxl 8424l.lốp11.00r20. tự ... 产品标签:needle printer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402130200

    商品描述:máy phun bê tông động cơ phòng nổ dùng trong hầm lò. ký hiệu: pzs3000. năng suất: 5 - 6m3/giờ, áp lực bơm: 0,6mpa, p = 7... 产品标签:biological backpacks,roach,sub cream maker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402130100

    商品描述:thép tấm cán nóng, không tráng phủ mạ sơn. hợp kim bo (boron từ 0.0008% trở lên) . tiêu chuẩn: jis g3101 ss400b; hiệu: b... 产品标签:sensors,cardboard,glasses valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402129900

    商品描述:thiết bị điện: phụ kiện cho bộ ngắt mạch tự động hộp đúc (tiếp điểm phụ) . hàng mới 100%, dùng cho nguồn điện dưới 1000v... 产品标签:propeller 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402120200

    商品描述:van xả liệu khí động clf150, dn150, bằng thép, đường kính: 150mm, điều khiển bằng khí động, áp lực khí nén: 0.7mpa, nhiệ... 产品标签:exhale air pressure 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402119900

    商品描述:đèn pin vỏ nhựa sạc điện220v và dùng pin 1,5 -5v có dây đeo đầu,dùng bóng led 1 -5w. hiệu: guanyu; zhengmei; yeke; gp; l... 产品标签:correction ring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402110300

    商品描述:vòng đệm bằng cao su cho con lăn hàn trên - rubber seal for upper welding roller - hàng mới 100% @ 产品标签:gargamel hands,pathetic flowering 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402110100

    商品描述:màng nhựa polyme etylen có độ mỏng < 0,15mm, (không dùng bao gói thực phẩm) không xốp, không tự dính, chưa được gia cố, ... 产品标签:pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301190200

    商品描述:bông thuỷ tinh dạng cuộn dùng làm vật liệu bảo ôn cách nhiệt,khổ: (1,2x20x0,025m; 1cuộn=24m2<=17kg (thuỷ tinh thổi thành... 产品标签:lcd,polyester,poly 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301190100

    商品描述:ống thủy tinh đã hút chân không, gắn dây tóc, phủ lớp huỳnh quang và hàn kín 2 đầu, để sản xuất bóng đèn compact loại t4... 产品标签:engine starts,satanic tube,wheels 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301139900

    商品描述:đồ chơi bơm hơi bằng nhựa pvc dùng cho khu vui chơi ngoài trời dành cho trẻ trên 3 tuổi, mã hàng 58590np, kích thước 31.... 产品标签:electronic circuits,bumps,audio chip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301130100

    商品描述:màng mpet (metalized poly etylen telephalat) không xốp và chưa được gia cố, dùng trong in tráng, chưa in hình in chữ: dà... 产品标签:background cover,motor van 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301120100

    商品描述:máy điều hòa không khí loại xách tay mini portable, model: calio 1cld800bs (220v/50hz 890w/8000btu/dùng gas lạnh 410) , ... 产品标签:padlock,hanger gasket,sewing thread 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3214100100

    商品描述:sơmi rơmoóc 03 trục sau,chuyên dùng chở container 40 feet, không thành, không sàn. hiệu/model: tianjun/tjv9401tjze35, tự... 产品标签:onion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3213909900

    商品描述:methyl ethyl keton peroxide c4h8o3 (hỗn hợp dung môi hữu cơ) , dạng lỏng. hóa chất dùng làm hóa rắn cho keo, đóng gói: 2... 产品标签:hair,shield 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3213100100

    商品描述:bộ kệ trưng bày bằng inox, stand size: (l33.5 x w13.3 x h40.3) cm, top size: (l28.5 x w11) cm, middle size: (l39.5 x w11... 产品标签:pigment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3212909900

    商品描述:thiết bị tời dọc dùng để tời cửa cuốn loại dùng điện và tời bằng xích, model ht 400b, 220v-200w bao gồm 1 motor, 1 bộ tr... 产品标签:shield 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3212900200

    商品描述:tiền hồ (rễ) : radix peucedani (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @ 产品标签:surface of occa,driver's seat,panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3212900100

    商品描述:sổ ghi chép, bìa bằng giả da pu, kích thước (9.5 x 18) cm +/-0.5cm. in chữ: "vneep - chương trình mục tiêu quốc gia về s... 产品标签:polyfoam,left window,rear windshield 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3212100100

    商品描述:trụ cọc ghế lái dùng cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa < 5tấn bằng sắt không xoay, không nâng hạ, phi (3... 产品标签:front windshield,cabin doors,mirror 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3211009900

    商品描述:sơmirơmooc 3 trục có sàn, không thành chở container 40 feet. hiệu cimc. model: tht9400tptổng trọng lượng có tải tối đa 4... 产品标签:drier 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3210009900

    商品描述:phụ tùng thay thế: đạy lốp,vè cua lốp bằng nhựa dùng cho động cơ xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 3.5 tấn - 4.... 产品标签:fenclorim,butachlor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3209909900

    商品描述:chăn lông hóa học lượng 1,9kg +/- 0,2kg hiệu: sunhao,jinlian,jindayun. hung run home textilete, trái tim,jingpingmaotan,... 产品标签:fabric stickers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3209109900

    商品描述:pure vacuum drier salt (muối tinh khiết nacl>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm) . tổng cộng 10800bags x 50 kg/bags ... 产品标签:wrap terminal string,liquid gas 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3208909900

    商品描述:lốp xe bơm hơi bằng cao su,bố thép kí hiệu: 12.00r20.18pr,chiều rộng lốp 370mm, hiệu: headway,dùngcho xe tải, tải trọng ... 产品标签:metal padding,original belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3208209900

    商品描述:máy in phun, hiệu fortune, model: yf7000, 220v-1500w, 1 chức năng, có kết nối máy tính, in cuộn 4 màu, dùng 4-8 đầu phun... 产品标签:manifest panel,cargo panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3208200100

    商品描述:bơm lọc nước dùng cho bể cá cảnh loại bơm ly tâm, 1 tầng 1 chiều hút, đường kính cửa hút < 200mm, đặt chìm dưới nước, 22... 产品标签:plastic stopper,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3208109900

    商品描述:màng pvc có cốt ở giữa bằng sợi polyester loại không xốp, đã gia cố, chưa in hình, chữ, dùng để in ấn, quảng cáo. khổ rộ... 产品标签:bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3208100100

    商品描述:ô tô bơm bê tông. hiệu: xcmg, model xzj5310thb41,cần bơm 41m. xe c/sở hiệu: hino,động cơ: diesel, cs đ/cơ 302kw,sx 2010.... 产品标签:plastic plug,nut 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3207409900

    商品描述:màng pe đục lỗ gnl-mr533 khổ 110mm không xốp, định lượng 24gsm, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp bề mặt nguyên liệu s... 产品标签:rubber,transmission case,tiller 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3207400200

    商品描述:rolo (rulô) kẹp cấp liệu cho máy băm dăm gỗ bằng sắt (phụ kiện máy băm dăm gỗ) , mới 100%. @ 产品标签:chipper,baby toys 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3207400100

    商品描述:hộp số đề nổ bằng cót khởi động (không dùng điện) , dùng cho động cơ diezel, ký hiệu: slzx-a, bằng sắt, kích thước: (390... 产品标签:silicone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3207300100

    商品描述:bát bắt mặt cánh cửa bằng sắt - door fittings. mã hàng: 301000, kích thước: 22.5x20x130mm. hiệu "higold" @ 产品标签:plastic handle,wheelhead 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3207209900

    商品描述:ốc láp+côn, ốc cát đăng+ê cu, ốc cát đăng,ốc vi sai bằng kim loại (đường kính dưới 16 mm) dùng cho xe tải ben có ttlcttđ... 产品标签:control valve,motorcycle gear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3207200100

    商品描述:vải dệt kim tạo lông một mặt, thành phần chủ yếu từ xơ sợi tổng hợp, không tráng phủ, khổ từ 1,2 - 1,8m (+ - 10%) dạng c... 产品标签:motorcycle gear,canvas shoelaces 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3207109900

    商品描述:ống dẫn khí bằng nhựa pvc, dài 1m, đường kính 6mm, pn: vcrs10g của hãng flumatics dùng để lắp vào máy đẩy chất lỏng (phụ... 产品标签:blade,pencil sharpener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3206509900

    商品描述:magie- chưa gia công, dạng thỏi (dùng để sản xuất thanh nhôm định hình) @ 产品标签:lcd panel,bolt,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3206499900

    商品描述:máy rót, đóng kín, đóng nắp dung dịch dạng keo vào tuýp, model jdl-068, công suất 2.2kw. điện áp 380v. hàng đồng bộ tháo... 产品标签:diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3206490800

    商品描述:thép cán nguội dạng đai và dải, chưa phủ mạ tráng không hơp kim gb9060-88 (hrc47-48) 1.35mm x 80mm (blue finished) (mới ... 产品标签:screen,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894