越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码3907990500

    商品描述:màng mỏng polyme etylen không tự dính, không xốp,chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình,in hoa, dày <=0... 产品标签:engine,fuel pump,resistor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907990300

    商品描述:van bướm điện động d971h-10c, dn125, bằng thép, đường kính van: 125mm, chiều dày van: 64mm, tổng chiều cao van: 374mm, d... 产品标签:balance shaft,cam,sump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907990200

    商品描述:phụ tùng động cơ diezen (dùng cho máy cày xới) : tay biên 175,185,195,1110,1115,1125 (dùng cho máy từ 6 đến 26cv) , mới ... 产品标签:engine,aluminum alloy,crank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907990100

    商品描述:bông gốm chịu nhiệt dạng tấm bìa (sợi silicat dạng tấm bìa ceramic fiber paper) t* max 1260 độ c, kích thước (20000 x 61... 产品标签:blouse,tyres,eggbeater 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920309900

    商品描述:dép nhựa người lớn loại thường hiệu: sort, meizudeng, mzd, yx, yifeng, shuntong, love, gfs, meilishu, hw, mls, bbguo, fa... 产品标签:plastic hook,dried fungus 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920300200

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100%dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp và cơ khí (nhà sản xuất dingcheng &tongcheng) : ... 产品标签:anti-noise stickers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920300100

    商品描述:thùng nhiên liệu (bình xăng dầu) cho các loại xe từ 5 đến 9 chỗ ngồi, được làm bằng sắt, bên trong mạ một lớp sơn bóng, ... 产品标签:drawing pin,polymide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3811199900

    商品描述:giá góc 1 tầng gắn tường, chất liệu hợp kim đồng mạ và kính crom, hiệu jomoo, mã 937104, 934115, 934810, kt: (320-530) x... 产品标签:engine,draining machine,washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3810909900

    商品描述:bông gốm dạng cuộn dùng để cách nhiệt, kt (610*7200*25) mm,1 cuộn =10,5 kg, trong đó gốm thổi thành bông là 5,3kg,các tạ... 产品标签:catalyst,washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3810900100

    商品描述:lk lắp ráp máy bơm loại 1dk-16 (12 m3/h, công suất 370w, điện thế 220v) mác "bl-baolong". hàng mới 100%: dây điện nguồn ... 产品标签:engine,elevator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3810100100

    商品描述:bộ van, vòi sen tắm bằng sắt mạ loại thường không tự động gồm: (giá trượt, dây sen,bát sen, có van kết hợp, loại tay gạt... 产品标签:granite,aluminum foil roll 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3809930100

    商品描述:tấm nhựa pvc loại cứng không xốp, không tự dính, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, kích thước [ (25-45) x (25-... 产品标签:tinfoil,aluminum foil roll 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3809929900

    商品描述:máy may 1 kim fs-341 dùng trong công nghiệp sản xuất, sửa chữa giày dép hoạt động bằng điện công suất 220v-380v/0.75kw, ... 产品标签:aluminum leaves,recorder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3809919900

    商品描述:bộ dụng cụ sửa chữa dùng sửa chữa điện, điện tử 12 chi tiết (gồm tô vít, bút thử điện, cờ lê, búa, thước cuộn...) , hiệu... 产品标签:power repair tools,office chair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3809910100

    商品描述:một phần hệ thống điều hòa trung tâm 2 chiều,giải nhiệt gió gas r410a,220-240v,50hz. tổng cs: 2043/2080.5kw (170 bộ dàn ... 产品标签:garlic,onion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3809100100

    商品描述:kềm bấm cáp 4p/6p/8p 200mm ak-9003. hiệu asaki (hàng mới 100%) @ 产品标签:cable cutter,fresh herbs,hobbing 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3808999900

    商品描述:thép tấm cán nóng hợp kim, không tráng phủ mạ sơn; bo>=0.0008%; hiệu: liuzhou; tiêu chuẩn: ss400-b; hàng mới 100%; cỡ (m... 产品标签:garlic,meter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3808949900

    商品描述:vải dệt thoi từ xơ staple nhân tạo rayon, có tỷ trọng loại xơ rayon 60.4%, được pha duy nhất với các sợi filament polyes... 产品标签:metal detector,brake,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3808940200

    商品描述:pách bắt đèn lái sau dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ... 产品标签:plastic tyres 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3808939900

    商品描述:nút nhận bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ... 产品标签:plastic tyres,high pressure tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3808930300

    商品描述:bộ dụng cụ cắt và kiểm tra bám dính sơn, (bao gồm: tay cầm, lưỡi cắt, tay vặn lục giác, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng, chổ... 产品标签:cutting tool,polish checks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3808930200

    商品描述:camera ghi hình ảnh, camera quan sát ds-2ce16a2p-it3 gồm nguồn, ống kính 3.6 mm hãng sản xuất: hangzhou hikvision techno... 产品标签:plastic tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3808930100

    商品描述:thép không hợp kim, dạng tấm, được mạ thiếc, đã sơn phủ lacquer trong dùng để sản xuất hộp kim loại. kích thước 0.28*710... 产品标签:oil tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3808929900

    商品描述:thuốc bvtv: thuốc trừ bệnh lem lép hạt cho cây lúa nofacol 70wp (propined 70% w/w) , dạng bột 25kg/thùng, gồm 120 thùng,... 产品标签:handle pull valve,bulb,truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3808920200

    商品描述:bộ phận của đèn hq compact hf h6 loại t4 3u 20w e27 (gồm: đui đèn có dây dẫn điện, vỏ nhựa, mạch điện điện tử) , hàng mớ... 产品标签:pesticide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3823709900

    商品描述:ốp che hông táp lô phải dùng cho xe ô tô tải trọng tải đến 2.5 tấn, ttl có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng k14b-a dung tích... 产品标签:lampshade,crude oil engine,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3823199900

    商品描述:bộ phận lọc sơn của máy phun sơn: típ khí lọc sơn dp-637sf (chất liệu: vòng thép 1 bên+màng lưới thép cuộn tròn,kích thư... 产品标签:ceiling light,diesel engine,satellite bulb 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3822009900

    商品描述:máy ép nhựa đồng bộ tháo rời - các linh kiện đi kèm cho máy ma8000ii/5000s-08-00-01, gồm: 18 chân đế, 16 gá khuôn, 1 vòn... 产品标签:engine,cylinder,floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3822000400

    商品描述:kẹp tấm chắn kính chắn gió dùng cho xe ô tô tải trọng tải đến 2.5 tấn không thùng, ttl có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng k... 产品标签:wood floors,high pressure laminated flooring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3822000300

    商品描述:thiết bị thu tín hiệu quang và phát tính hiệu vô tuyến sử dụng cho mạng di động thiết bị phát lặp vộ tuyến / ro-40-1821-... 产品标签:glued floor,wood floors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3822000200

    商品描述:phụ tùng máy may công nghiệp: răng cưa máy máy 12481-15 1st, hàng mới 100% @ 产品标签:machine serration,sewing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3822000100

    商品描述:máy in phun khổ lớn kts. infinity fy-3278n dùng để in ảnh, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. điện 220v,... 产品标签:metal shield,axis guide,filter device 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3821000100

    商品描述:đèn xạc điện cầm tay, để bàn hoặc treo, xạc điện 220v loại (3 - <6) vdùng ắc quy có dung lượng <= 2ah dùng bóng led, bón... 产品标签:plywood core 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3820000100

    商品描述:dụng cụ ptn: lọ thủy tinh nâu, có vạch (9mm, 32*11.6mm) ,rỗng,100cái/hộp, mới 100%. hãng cnw, mã hàng 3.l32009.00ea (9mm... 产品标签:box,lock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3819009900

    商品描述:thép tấm hợp kim cán phẳng cán nóng không tráng phủ mạ sơn, kt: (4.8mm - 9.8mm) x 1500mm x 6000mm, mác thép ss400b, tiêu... 产品标签:genetic axis,iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3819000300

    商品描述:ván ép cốp pha dùng trong xây dựng (film faced plywood) làm từ gỗ cây bạch dương (polar wood) đã qua xử lý nhiệt, kích t... 产品标签:dishwasher sink,water line 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3819000100

    商品描述:màng mỏng polyme etylen, (không: xốp, tự dính,in hình,in chữ,in hoa,gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, trải sàn,phủ ... 产品标签:copper frame,slide bar,aluminium pressure hatch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3818000100

    商品描述:abrasive cloth - vải nhám: 1.37m x 29m, 45.7m, 60m, 62m, 67m, 91.4m, 128m, 132m: 189 cuộn - exporter: shenzhen sed indus... 产品标签:copper frame,propaganda proxy,iron plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3817009900

    商品描述:bộ ổn áp điện dùng cho dây chuyền sản xuất xe đạp điện, điện đầu vào 220v đầu ra (0-60) v/30a, model kx6030, hiệu jinchu... 产品标签:mixed alkyl naphthalene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3817000100

    商品描述:hvl32 - miếng chèn insert @ 产品标签:mixed alkyl naphthalene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3816009900

    商品描述:máy hàn bán tự động mig 250 (j46, điện áp 220v, đầu cấp dây trong máy, công suất 10.8 kva, nhãn hiệu jasic, phụ kiện đồn... 产品标签:polyester,air conditioning,heat pipeline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3815909900

    商品描述:sơmi rơmoóc 03 trục sau,chuyên dùng chở hàng hóa,có sàn, có thành, có mui. hiệu/model: tianjun/tjv9400ccyd48, tự trọng: ... 产品标签:empty polycarbonat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3815900300

    商品描述:túi lọc size 2 loại 2 lớp, 1 lớp bằng vải lọc kỹ thuật pp-25um, 1 lớp bằng vải lọc kỹ thuật pp-10um, size 180x810 mm - b... 产品标签:polyester,camera,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3815900200

    商品描述:thép không gỉ dạng cuộn cán nguội 201 mới 100%, chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt (full hard) , 0.98mmx 600mmxcoil @ 产品标签:aluminum chromosome copper encampment,beam 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3815199900

    商品描述:vải không dệt khổ 190/200/210/220/230mm, định lượng 13gsm, chiều dài 7500m/cuộn, dùng trong sản xuất bỉm trẻ em, hàng mớ... 产品标签:aluminium platinum plates,curler,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3206429900

    商品描述:vòi chậu rửa lavabo bằng sắt mạ, loại 2 đường nước, điều khiển bằng cần gạt, không có xi phông, không cảm ứng, hiệu kenn... 产品标签:electromotor,sewing machine,plastic camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3206419900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>... 产品标签:phone case,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3206410100

    商品描述:yellow dextrin- chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc. hop dong so 20150322 ngay 19.03.2015 @ 产品标签:transfer,transfer server 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3206200200

    商品描述:m27 - sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam hâm vĩnh cửu sau khi từ hóa mg15.5-11.5-11.72-7.72-0.65 @ 产品标签:chromium compound,pigment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3206200100

    商品描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn v... 产品标签:engine,nut,transfer server 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894