[越南] HS编码3811199900
编码描述:giá góc 1 tầng gắn tường, chất liệu hợp kim đồng mạ và kính crom, hiệu jomoo, mã 937104, 934115, 934810, kt: (320-530) x (124-144) x (56-266) mm, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
engine,draining machine,washing machine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3811199900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计14笔交易记录。上图是HS编码3811199900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
compañia del atlantico venegas arias s.a.
16
-
tornillo la uruca la nueva era s.a.
12
-
toyota argentinas.a
11
-
aerocasillas s.a.
8
-
ооо фольксваген груп руc
7
-
公司名
交易量
-
other
97
-
audi ag co
5
-
jysk as
5
-
hennessy
5
-
sur quimica s a
4
-
国家地区
交易量
-
united states
133
-
other
132
-
china
61
-
taiwan
23
-
spain
17
-
公司名
交易量
-
newark nj
27
-
tacoma wa
18
-
los angeles
17
-
москва
15
-
aeropuerto com a m
14
-
公司名
交易量
-
yantian
22
-
kao hsiung
19
-
ua київ
13
-
miami
12
-
hong kong
11
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
nanjing lg panda appliances co ltd
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
5115
-
HS编码
3811199900
产品标签
engine
washing machine
draining machine
-
产品描述
ống nước thải máy giặt bằng nhựa, có gắn với chất liệu khác, có kèm phụ kiện ghép nối, dài 22cm, đường kính 3.7cm (agf76755940/agg73905683) (agf76755940) @