首页> HS编码库> 越南> HS编码3809929900

[越南] HS编码3809929900

编码描述:máy may 1 kim fs-341 dùng trong công nghiệp sản xuất, sửa chữa giày dép hoạt động bằng điện công suất 220v-380v/0.75kw, hàng mới 100% bao gồm linh kiện đồng bộ tháo rời. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: aluminum leaves,recorder

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码3809929900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计44笔交易记录。上图是HS编码3809929900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • aerocasillas s.a. 23
  • toyota argentinas.a 20
  • almacenes siman 20
  • scania argentina s.a. 14
  • naranjo duque john damian 14

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 401
  • united states 293
  • china 207
  • germany 52
  • poland 50
  • 公司名 交易量
  • long beach ca 66
  • los angeles 57
  • valparaiso 56
  • москва 49
  • aeropuerto com a m 42

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/03
  • 供应商 linyi shuangwang trade co.ltd.
    采购商 công ty cổ phần thương mại quốc tế gia phát
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 7744
  • HS编码 3809929900
    产品标签 aluminum leaves recorder
  • 产品描述 nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn đã được cán chưa bồi,chưa gia công thêm. loại vt2001 (wld-1210) ; size: 0.04*1240mm*cuộn. hàng mới 100%. @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894