[越南] HS编码3809930100
编码描述:tấm nhựa pvc loại cứng không xốp, không tự dính, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, kích thước [ (25-45) x (25-45) ]cm, dày <2,5mm, chưa in hình, in chữ, in hoa, có hàm lượng hoá dẻo trên 6%, @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tinfoil,aluminum foil roll
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3809930100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计83笔交易记录。上图是HS编码3809930100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
29
-
зао форд мотор компани
18
-
aerocasillas s.a.
13
-
ford argentina sca
13
-
general motors de arg s.r.l.
13
-
公司名
交易量
-
other
269
-
caterpillar usa c v boite
16
-
suzuki motor corp
10
-
elit cz spol sr o
10
-
shenzhen top china imports exp co.ltd.
7
-
国家地区
交易量
-
other
499
-
china
264
-
united states
240
-
italy
75
-
germany
63
-
公司名
交易量
-
los angeles
84
-
valparaiso
57
-
long beach ca
55
-
москва
54
-
cat lai port hcm city
42
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
55
-
ua київ
53
-
yantian
52
-
shanghai
46
-
hong kong
44
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
linyi shuangwang trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại quốc tế gia phát
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4823.28
-
HS编码
3809930100
产品标签
tinfoil
aluminum foil roll
-
产品描述
nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn đã được cán chưa bồi,chưa gia công thêm. loại vt2001 (wld-1210) `; size: 0.024*1240mm*cuộn. hàng mới 100%. @