[越南] HS编码3822000300
编码描述:thiết bị thu tín hiệu quang và phát tính hiệu vô tuyến sử dụng cho mạng di động thiết bị phát lặp vộ tuyến / ro-40-1821-nf-03 (ru) . hiệu rosenberger. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
glued floor,wood floors
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3822000300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计65笔交易记录。上图是HS编码3822000300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
39
-
peugeot citgroen argentina s.a.
24
-
aerocasillas s.a.
21
-
almacenes siman
21
-
renault argentina s.a.
18
-
公司名
交易量
-
other
550
-
caterpillar usa c v boite
25
-
econexpresscargo
14
-
mobis parts miami llc
12
-
sungchiang tractor factory
11
-
国家地区
交易量
-
other
767
-
united states
509
-
china
413
-
germany
129
-
south korea
62
-
公司名
交易量
-
long beach ca
120
-
los angeles
90
-
москва
90
-
san antonio
74
-
newark nj
66
-
公司名
交易量
-
shanghai
103
-
miami mia miami international airport
91
-
ua київ
73
-
hong kong
70
-
yantian
59
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
jiangsu yongcheng wood co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên phùng đại nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3000
-
HS编码
3822000300
产品标签
wood floors
glued floor
-
产品描述
ván sàn gỗ đã ghép lại bằng keo có chiều dày trên 5mm nhưng dưới 9mm - loại 8989 - (1215x195) dày 8.3mm - mới 100%. @