[越南] HS编码3206200100
编码描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn visco (xenlulô) ,17%dài polimis và 3% sợi đàn hồi,khổ (1,2-2,8) m, hiệu chữ tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
engine,nut,transfer server
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3206200100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计18笔交易记录。上图是HS编码3206200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
7
-
zara chile s.a.
5
-
productos roche saqei
4
-
công ty tnhh một thành viên sản xuất và lắp ráp ô tô khách trường hải
4
-
target stores target com
3
-
公司名
交易量
-
other
51
-
star of orient industries ltd.
4
-
gig in the sky costa rica s.a.
3
-
samsung electronics hk co.ltd.
3
-
roche diagnostics international ltd.
3
-
国家地区
交易量
-
other
90
-
china
52
-
united states
41
-
canada
26
-
south korea
10
-
公司名
交易量
-
los angeles
15
-
aeropuerto com a merino b
11
-
long beach ca
10
-
newark nj
9
-
москва
9
-
公司名
交易量
-
shanghai
12
-
hong kong
8
-
miami mia miami international airport
8
-
busan
7
-
everglades
7
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
star of orient industries ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và lắp ráp ô tô khách trường hải
-
出口港
---
进口港
tien sa port da nang
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
51.84
-
HS编码
3206200100
产品标签
nut
engine
transfer server
-
产品描述
lông đền dùng để ráp cho xe ô tô khách loại 47 chỗ, kiểu dộng cơ wp12.375n. hàng mới 100%, sx2015 @