越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码3926900600

    商品描述:thép tấm hợp kim có thành phần ti >0.05%, cán phẳng rộng >600mm, không phủ mạ tráng, cán nóng, hàng mới 100%, mác thép a... 产品标签:plastic product 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3926900500

    商品描述:nk4 - vải dệt thoi 100% cotton (7011.1 m/khổ: 62") @ 产品标签:thoscope 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3923409900

    商品描述:thiết bị điện: đèn tín hiệu 1 bóng led 20ma, 1.2w mầu 24v - indicator light, mới 100%, dùng cho nguồn điện dưới 1000v, m... 产品标签:plastic tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3923400100

    商品描述:bộ cờ lê 14 cái (6mm-24mm) (1 cái < 10mm, 10 cái từ 10-20mm, 3 cái từ 20-24mm) làm bằng thép (đã đóng thành bộ) , hiệu k... 产品标签:telesensor,capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3926200100

    商品描述:may tao hat - máy tạo hạt eva (dùng để sản xuất giày,dép và đế nhựa các loại) , model: jkm-cdk75,380v/50hz/3p, qui cách:... 产品标签:filter,compressor,soft coupling 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3926100100

    商品描述:nắp hộp số chính tổng thành bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.... 产品标签:plastics for office use 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3925909900

    商品描述:vải dệt thoi,được dệt từ các sợi có màu khác nhau, t.phần 100% filament polyester không dún,bề mặt không tráng phủ, trọn... 产品标签:diesel engine,compression steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3925300100

    商品描述:vải dệt thoi,được dệt từ các sợi có màu khác nhau, t.phần 100% filament polyester không dún,bề mặt không tráng phủ, trọn... 产品标签:compression drill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3925200100

    商品描述:muối tinh khiết nacl 99,3% min, dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, đóng bao đồng nhất 50kg, tqsx, batch no: jx15... 产品标签:plastic batteries,toys 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3925100100

    商品描述:thép không hợp kim mạ màu: g06&r01&w01, hàm lượng c<0.5% tính theo trọng lượng,cán nguội,được cán phẳng,phủ mạ kẽm&được ... 产品标签:toys 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3924909900

    商品描述:tấm cao su lưu hoá dạng xốp dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (1 x 8m) mx5mm,1cuộn<=3,8kg, t.đó lượng cao su tạo xốp là 2kg,các ... 产品标签:filter,fridge,refrigerator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3924900100

    商品描述:vải dệt sợi polyamide & sợi polyester được phủ bằng vật liệu calcium carbonate 65% nylon 35% polyester. nylon type nt305... 产品标签:chain saw,warm valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3924100100

    商品描述:cáp tín hiệu (điện thoại) phòng nổ dùng trong hầm lò, ký hiệu mhyv 3x2x7/0,28 (gồm 6 sợi, tiết diện lõi đồng mỗi sợi: 7x... 产品标签:steel hanger,zontal separating machine,heat bar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907919900

    商品描述:ống trục xoắn bằng thép hợp kim dùng đẩy nguyên liệu vào lò nấu thủy tinh,độ dày 12mm, đk 117mm,đã cắt thành khúc có 2 k... 产品标签:crude oil engine,oil pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907609900

    商品描述:máy nén lạnh công nghiệp (không bình nén) . item wsia-05. hoạt động bằng điện 3 pha, cs 4,5 kw dùng làm mát cho máy nhựa... 产品标签:sun shield,fog light,glasses 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907500100

    商品描述:ô tô đầu kéo hiệu cnhtc, model zz4257n3247n1b, ttt 25000kg, tt 9000kg, ttk theo 40000kg, cs 276kw, dt 9726cm3, đc diezel... 产品标签:key,doors,headlights 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907409900

    商品描述:máy xungđiệndùngđểgiacông kim loại (ăn mòn kim loại bằngphương pháp phóngđiện tử) , model: dm450,dùng điện380v/50hz,công... 产品标签:stamping foil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907400300

    商品描述:bộ vải gồm vải và chỉ bằng sợi tổng hợp có kèm kim, dùng để thêu tranh, được sản xuất hàng loạt, đã đóng gói sẵn để bán ... 产品标签:cloths,stamping foil,cup 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907400200

    商品描述:thép hợp kim dạng que cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, bo 0.0008% min, không dùng làm thép cốt bê tông& que hàn, dùng ... 产品标签:stamping foil,shoe,suits 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3926309900

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm: d-glucosamine sulfate 2nacl,dạng bột tinh thể màu trắng.25kg/thùng. thùng mã jstna150501 nsx: 1/5... 产品标签:jumboy,scissors,speaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6601100100

    商品描述:dép nhựa người lớn loại thường hiệu: sort, meizudeng, mzd, yx, yifeng, shuntong, love, gfs, meilishu. hw, mls, bbguo, fa... 产品标签:bearing,headlamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6507000100

    商品描述:chén thuỷ tinh, không có hoa trang trí, chất liệu thuỷ tinh thường, trắng đục, cao 4.5cm, đường kính 4cm, 12 chiếc trong... 产品标签:cap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6506999900

    商品描述:bộ giảm sóc 13 tấn, 3 cầu, nhíp 7 lá dùng cho xe sơ mi rơ mooc model: lt13f60.3/1310/420/aq6/7 (90*16) /6t1, chiều cao h... 产品标签:wrench,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6506990100

    商品描述:bìa giấy đã tráng phủ nhựa một mặt (không dùng để dính, phủ sàn, dán tường, in, viết, photo) , định lượng (>650-1000) gr... 产品标签:tires,granite,wheat starch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6506919900

    商品描述:thép không hợp kim s50c được cán phẳng, cán nóng chưa tráng phủ mạ. kích thước 180x605x2080 (mm) dùng để chế tạo khuôn m... 产品标签:packaging tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6506910100

    商品描述:vật liệu chịu nhiệt dạng hạt nhỏ đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 1mm (bột chịu lửa) công ty hhvt chịu lửa viễn đại tp hán x... 产品标签:packaging tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6506100100

    商品描述:hộp đồ chơi máy bay đàn; xe,canô dùng pin...5888; 5488; mq809; 90921; 2015; 278; 2016; 258abc; 516-10a; 2389; 26211p; w1... 产品标签:bolt,rivets,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6505009900

    商品描述:màng mỏng polyme etylen không tự dính, không xốp,chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình,in hoa,dày <=0,... 产品标签:aluminium alloy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6505000300

    商品描述:trục in cuộn đường kính: 230 x 723 (mm) / 620 x 720 (mm) , mẫu thử, lõi trục in bằng nhôm, mặt in bằng silicon. bộ phận ... 产品标签:engine,golf 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6810199900

    商品描述:ôtô đầu kéo cnhtc-a7-howo, model: zz4257n3247n1b,c.suất 375hp (276kw) , tay lái thuận,2 giường, tt: 8.800kg, ttlct: 25.0... 产品标签:glass,screwdriver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6810110100

    商品描述:băng tải 2 chiều và có thể di chuyển được b800/l12mdùng cho máy nạp liệu.dùng trong dây truyền sản xuất gạch ceramic ốp ... 产品标签:polyester,cuts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6809900100

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm chức năng soybean extract (bột chiết mầm đậu nành) . hàng mới 100%. nsx 28/2/2015, hsd 27/02/2018.... 产品标签:switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6809199900

    商品描述:trục vi sai bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; ... 产品标签:button,switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6809110100

    商品描述:bô nhựa toàn xe (vỏ dưới đồng hồ. hộp chắn bụi,ốp hộp aquy,cài,khay hộp ắc quy đuôi lắp biển số,chụp nhựa ốp càng sau,cố... 产品标签:shoelaces,switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6808000100

    商品描述:lksx bóng đèn compact: ống thủy tinh loại xoắn nửa, đk ống 14mm, đk ngoài 78mm, xoắn 4,5 vòng, cs 40w, model hst5 40w, m... 产品标签:switch,flange bushing,vascular coordination 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6807909900

    商品描述:dây dẫn tín hiệu bọc nhựa pe dạng cuộn không có đầu giắc cắm, điện áp <60v, loại 2 lõi, tiết diện lõi <0,75mm2 (không dù... 产品标签:button,switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6807100100

    商品描述:nhựa mộc: cốp, mui,nhựa đầu,yếm xe,ốp càng sau t+p,chắn bùn t+s,đuôi xe,ốp sườn t+p,ốp đồng hồ, hộp đựng đồ,sàn xe -linh... 产品标签:driver's switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6806909900

    商品描述:ô tô bơm bê tông, hiệu cần bơm: sany, model: sy5271thb,cần bơm 37m.xe c/sở hiệu: isuzu,đc: diesel,cs đ/cơ: 265kw. tự trọ... 产品标签:spandex,rayon,pumps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6806200100

    商品描述:thuốc tiêm điều trị chứng chóng mặt,suy giảm trí nhớ..: bestcove injection (piracetam 2g/10ml) .vn-17681-14. hộp 5 ống x... 产品标签:carbon dioxide,natural calcium carbonate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6806100100

    商品描述:thanh giằng gạt mưa,cần mặt nạ (kích thước từ 1m -1,2m) bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe... 产品标签:industrial pool,paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7318151000

    商品描述:phòng xông hơi massage (gồm: khung nhôm, vách kính, cửa kính, vách, đế, nắp nhựa) , kích thước: (95x95x210cm,105x105x215... 产品标签:handle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7318150900

    商品描述:bảng led ma trận: p10 (16 dòng,32 cột) có lắp đi ốt phát sáng (1 màu) được thiết kế lắp trong các bảng thông tin chỉ báo... 产品标签:corn,zipper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7318150800

    商品描述:b-comene (thuốc tiêm chứa hỗn hợp vitamin b1,b2,b5,b6,pp) ; hộp 10 ống x 2ml; visa no: vn-18188-14; batch no: 150228; hs... 产品标签:rearview mirror,rubber mattress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7318150700

    商品描述:xe ô tô tải (tự đổ) , tay lái bên trái,nhãn hiệu cnhtc, model: zz3257n3447a1.động cơ diesel,công suất 273kw,sx năm 2015.... 产品标签:bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920439900

    商品描述:sơ mi rơmooc (chở container) hiệu cimc model zjv9403tjzdya,không sàn không thành 03 trục sau. hàng mới 100% do trung quố... 产品标签:wrapping paper,chamomile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920430200

    商品描述:sơmi rơmoóc 02 trục sau,chuyên dùng chở container 20 feet, không thành, không sàn. hiệu/model: tianjun/tjv9351tjze20, tự... 产品标签:cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920430100

    商品描述:tấm phủ tường polyme vinyl clorua dạng cuộn,nhãn lohmann, một mặt phủ plastic pvc,rập nổi,đã in hình trang trí,kích thướ... 产品标签:plastic roll pad,nylon,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3916209900

    商品描述:thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ mạ hoặc tráng, được sơn, dạng cuộn.c<0.6% và c... 产品标签:polyester,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3916200100

    商品描述:thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ mạ hoặc tráng, được sơn, dạng cuộn.c<0.6% và c... 产品标签:inverter,rayon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3916109900

    商品描述:xe ô tô đầu kéo nhãn hiệu cnhtc (tay lái thuận) , model zz4257s3241w động cơ diesel công suất 371 hp (273kw) dtxl 9726l ... 产品标签:leather,protein 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894