[越南] HS编码3907409900
编码描述:máy xungđiệndùngđểgiacông kim loại (ăn mòn kim loại bằngphương pháp phóngđiện tử) , model: dm450,dùng điện380v/50hz,công suất2.5kw,không tự động,đặt cố định, hiệubằng chữtrungquốc, trọng lượng1000kg, mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
stamping foil
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3907409900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计348笔交易记录。上图是HS编码3907409900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
102
-
aerocasillas s.a.
62
-
finning chile s.a.
43
-
general motors de arg s.r.l.
34
-
камминз
33
-
公司名
交易量
-
other
1043
-
caterpillar usa c v boite
32
-
ооо купишуз
31
-
motta international
26
-
shenzhen top china imports exp co.ltd.
23
-
国家地区
交易量
-
other
1871
-
china
1244
-
united states
837
-
japan
226
-
south korea
223
-
公司名
交易量
-
long beach ca
283
-
los angeles
277
-
valparaiso
206
-
москва
200
-
newark nj
192
-
公司名
交易量
-
shanghai
261
-
miami mia miami international airport
201
-
yantian
195
-
ua київ
151
-
hong kong
128
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
shanghai rowell electric co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
53.7
-
HS编码
3907409900
产品标签
stamping foil
-
产品描述
tấm chắn bằng polycarbonate các loại (100x20x0.5) mm~ (1000x700x5) mm @