[越南] HS编码6809110100
编码描述:bô nhựa toàn xe (vỏ dưới đồng hồ. hộp chắn bụi,ốp hộp aquy,cài,khay hộp ắc quy đuôi lắp biển số,chụp nhựa ốp càng sau,cốp,ốp cốp sau, tấm để chân,nhựa dưới yênphảnquang, trang trí) lkxdd mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
shoelaces,switch
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6809110100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计142笔交易记录。上图是HS编码6809110100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо континент
14
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
14
-
công ty tnhh ford việt nam
13
-
compania de inversiones texiles de moda texmoda s.a.
12
-
textimoda s.a.
12
-
公司名
交易量
-
other
92
-
иаз филиал оао корпорация иркут
16
-
jiangxi jiangling motors i e co
13
-
jvc co sumitomo warehouseen ltd.
11
-
ferroli heating equipment china co. ltd
11
-
国家地区
交易量
-
other
442
-
china
288
-
united states
176
-
taiwan
40
-
panama
33
-
公司名
交易量
-
los angeles
101
-
valparaiso
67
-
aeropuerto com a merino b
55
-
veracruz
46
-
kpaf
42
-
公司名
交易量
-
kao hsiung
44
-
hong kong
38
-
shanghai
38
-
ningbo
22
-
yantian
22
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
surcheer industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần giầy phúc yên
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
36.12
-
HS编码
6809110100
产品标签
shoelaces
switch
-
产品描述
gpy73 - vải bồi bìa @