[越南] HS编码3907400300
编码描述:bộ vải gồm vải và chỉ bằng sợi tổng hợp có kèm kim, dùng để thêu tranh, được sản xuất hàng loạt, đã đóng gói sẵn để bán lẻ, kích thước (65-67) * (61-149) cm, dạng tấm, hiệu die lian hua, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cloths,stamping foil,cup
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3907400300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计21笔交易记录。上图是HS编码3907400300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
5
-
sociedad de fabricacion de automot
5
-
ford argentina sca
5
-
finning chile s.a.
5
-
rotorion north america llc
4
-
公司名
交易量
-
other
90
-
price smart inc.
4
-
jysk as
4
-
alps electronics usa inc.
3
-
skoda auto india pvt.ltd.
3
-
国家地区
交易量
-
other
131
-
united states
96
-
china
89
-
south korea
30
-
japan
29
-
公司名
交易量
-
los angeles
27
-
long beach ca
18
-
aeropuerto com a m
15
-
san antonio
14
-
valparaiso
12
-
公司名
交易量
-
shanghai
25
-
miami mia miami international airport
15
-
yantian
15
-
kao hsiung
13
-
busan
11
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
zhejiang xinxin stamping material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nguyên liệu minh quang
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
6092.8
-
HS编码
3907400300
产品标签
stamping foil
cup
cloths
-
产品描述
lá phôi dập dạng cuộn dùng trong ngành in hot stamping foil cf4.6 h1 ks01 khổ (160mm*4000m) . @