[越南] HS编码3920439900
编码描述:sơ mi rơmooc (chở container) hiệu cimc model zjv9403tjzdya,không sàn không thành 03 trục sau. hàng mới 100% do trung quốc sx năm 2014.dài 12,25m rộng 2,48m cao 1,56m, tự trọng 6200kg, tổng tl 40000kg @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
wrapping paper,chamomile
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3920439900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计143笔交易记录。上图是HS编码3920439900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
67
-
toyota argentinas.a
30
-
peugeot citgroen argentina s.a.
28
-
blanko 20 gmbh & co.kg
23
-
compañia del atlantico venegas arias s.a.
22
-
公司名
交易量
-
other
462
-
ооо купишуз
23
-
jiangxi jiangling motors i e co
19
-
econexpresscargo
19
-
joyeria tous
16
-
国家地区
交易量
-
other
819
-
china
546
-
united states
525
-
taiwan
95
-
south korea
86
-
公司名
交易量
-
long beach ca
170
-
los angeles
128
-
san antonio
105
-
valparaiso
94
-
москва
80
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
107
-
hong kong
105
-
yantian
96
-
shanghai
95
-
ua київ
68
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
xiamen qixing trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần may mặc qtnp
-
出口港
---
进口港
new port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
104.96
-
HS编码
3920439900
产品标签
chamomile
wrapping paper
-
产品描述
427 - cúc các loại @