[越南] HS编码3926100100
编码描述:nắp hộp số chính tổng thành bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastics for office use
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3926100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计321笔交易记录。上图是HS编码3926100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
167
-
aerocasillas s.a.
64
-
toyota argentinas.a
58
-
ford argentina sca
46
-
general motors de arg s.r.l.
45
-
公司名
交易量
-
other
1516
-
caterpillar usa c v boite
74
-
jiangxi jiangling motors i e co
44
-
econexpresscargo
44
-
пао магнитогорский металлургический комбинат
39
-
国家地区
交易量
-
other
2577
-
china
1615
-
united states
1167
-
taiwan
239
-
germany
216
-
公司名
交易量
-
los angeles
446
-
long beach ca
278
-
москва
265
-
san antonio
263
-
newark nj
206
-
公司名
交易量
-
shanghai
369
-
miami mia miami international airport
321
-
ua київ
265
-
hong kong
232
-
yantian
195
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
nova vision korea zhejiang jiuhe imports export co.ltd.
采购商
phu viet co.ltd.
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
19111.8
-
HS编码
3926100100
产品标签
plastics for office use
-
产品描述
99 - vải 89% nylon 11% spandex, khổ 55" = 3606yds @