[越南] HS编码3916109900
编码描述:xe ô tô đầu kéo nhãn hiệu cnhtc (tay lái thuận) , model zz4257s3241w động cơ diesel công suất 371 hp (273kw) dtxl 9726l tự trọng 10 500kg, ttlct 40 000kg, hàng mới 100% sản xuất tại trung quốc năm 2015 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
leather,protein
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3916109900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计42笔交易记录。上图是HS编码3916109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
42
-
peugeot citgroen argentina s.a.
27
-
importadora almacema s a
22
-
toyota argentinas.a
16
-
d&pvt ltd.
14
-
公司名
交易量
-
other
363
-
пао магнитогорский металлургический комбинат
24
-
caterpillar usa c v boite
23
-
сеппала ой
7
-
arcadia group brands ltd.
6
-
国家地区
交易量
-
other
492
-
united states
386
-
china
302
-
germany
71
-
panama
53
-
公司名
交易量
-
los angeles
60
-
newark nj
53
-
long beach ca
52
-
seattle wa
51
-
москва
45
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
73
-
shanghai
63
-
ua київ
46
-
ningbo
39
-
everglades
35
-
交易日期
2015/07/04
-
供应商
changshu xinsheng bags producing co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp nhựa xinsheng việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3064.52
-
HS编码
3916109900
产品标签
leather
protein
-
产品描述
máy kiểm tra hệ số ma sát (mx-2w, hàng mới 100%; hàng chung cont, chung bill, chung chứng từ với tờ khai: 100463743660/a12 (04/07/15) và tờ khai: 100463739130/e11 (04/07/15) @