[越南] HS编码3907500100
编码描述:ô tô đầu kéo hiệu cnhtc, model zz4257n3247n1b, ttt 25000kg, tt 9000kg, ttk theo 40000kg, cs 276kw, dt 9726cm3, đc diezel, 12 số, cầu hc16, cabin howo a7, lốp 12.00r20, tay lái thuận. mới, tqsx 2015 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
key,doors,headlights
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3907500100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计73笔交易记录。上图是HS编码3907500100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
price smart inc.
11
-
peugeot citgroen argentina s.a.
10
-
зао запад шмидт нефтегаз
9
-
aerocasillas s.a.
8
-
general de equipos de colobia s.a.
8
-
公司名
交易量
-
other
97
-
везерфорд
9
-
caterpillar usa c v boite
9
-
jysk as
7
-
ао валио
7
-
国家地区
交易量
-
other
283
-
china
165
-
united states
143
-
panama
24
-
brazil
19
-
公司名
交易量
-
newark nj
30
-
cat lai port hcm city
29
-
aeropuerto com a merino b
28
-
valparaiso
28
-
manzanillo
27
-
公司名
交易量
-
hamburgo
21
-
miami
21
-
miami mia miami international airport
19
-
busan
17
-
everglades
16
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
shanghai rowell electric co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
105.8
-
HS编码
3907500100
产品标签
headlights
doors
key
-
产品描述
tấm chắn cách điện các loại (bằng polyme hoặc nhựa phíp, rộng 10~600mm, dài 10~2000mm) @