[越南] HS编码6506910100
编码描述:vật liệu chịu nhiệt dạng hạt nhỏ đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 1mm (bột chịu lửa) công ty hhvt chịu lửa viễn đại tp hán xuyên t.quốc sx, hàm lượng sio2 >=55%; nhiệt độ chịu lửa >=1710độc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
packaging tape
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6506910100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计81笔交易记录。上图是HS编码6506910100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
50
-
công ty tnhh ford việt nam
22
-
renault argentina s.a.
18
-
chrysler argentina s.a.
9
-
peugeot citgroen argentina s.a.
9
-
公司名
交易量
-
other
222
-
jiangxi jiangling motors i e co
22
-
audi ag co
7
-
tetra pak c.a.
7
-
transcomer international s.a.
7
-
国家地区
交易量
-
other
415
-
china
369
-
united states
140
-
italy
33
-
france
32
-
公司名
交易量
-
newark nj
60
-
long beach ca
56
-
los angeles
54
-
москва
54
-
aeropuerto com a merino b
50
-
公司名
交易量
-
hong kong
40
-
miami mia miami international airport
38
-
ua київ
34
-
ningbo
31
-
miami
30
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
guangdong esquel tectiles co.ltd.
采购商
asia garment manufacturer vietnam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1
-
HS编码
6506910100
产品标签
packaging tape
-
产品描述
0017 - bo các loại (rb) @