越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码3916100100

    商品描述:tủ đầu giường bệnh nhân bằng nhựa abs hàn quốc, mặt bàn để ngồi ăn, có ngăn đựng đồ dùng cá nhân cho bệnh nhân, kt (l470... 产品标签:tomato,ammonium phosphate,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3915909900

    商品描述:màng mỏng polyme etylen không tự dính, không xốp,chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình,in hoa, dày<=0,... 产品标签:armor plate,nickel,tiller 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3915900200

    商品描述:phụ kiện máy phun sơn: dây phun sơn lõi thép dp-637h05 (1/4" npsm*15m) (chất liệu: sợi thép đan xen sợi nylon tạo thành ... 产品标签:tiller,headlights 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3915900100

    商品描述:găng tay len dệt kim dùng cho người lớn. hiệu: fashion gloves; tianqian; xiangban; hantao; shiduohua; yonglin; hantian; ... 产品标签:polyester,viscose,fog light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3915300100

    商品描述:áo người lớn chui đầu 100% polyester. size từ s đến 2xl. hiệu: nanqiuxiuxiannanzhuang, kabayangfushi, leadingthetrend, a... 产品标签:alarm switch,sensor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3915200100

    商品描述:màng plastic đã in màu, chưa in hình và chữ, dùng để gói hoa, loại dùng một lần, loại không xốp, không dính chưa được gi... 产品标签:light,drivers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3915100100

    商品描述:máy ép sơ bộ loại đặt cố định (lực ép 400t) dùng để sản xuất tấm,ván ép từ ván gỗ bóc.ký hiệu: qkm250, dùng điện: 380v -... 产品标签:clamping beam,sewing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3914009900

    商品描述:khuôn ép nhựa lr rear frame, kích thước: 920x560x640mm, (dùng để sản xuất phụ tùng nhựa cho xe máy) , số hiệu: 1b001366+... 产品标签:hydrogen- chamomile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3914000100

    商品描述:máy ép nhựa đồng bộ tháo rời - các linh kiện đi kèm cho máy ma3200ii/1000es-08-00, gồm: 12 gá khuôn, 2 vòng chặn, 1 vòng... 产品标签:baby bottle sterilizer,toothpick 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3913909900

    商品描述:sơmi rơmooc tải chở container loại 40feet,3trục sau không thành,không sàn. trung quốc sx năm 2015 mới 100%. model: dlq94... 产品标签:toothpaste toy,camera,dining chair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3913900600

    商品描述:động cơ jl465qb-ak dung tích xi lanh 1012cc lắp ráp cho xe tải thùng lửng model sc1022dbn nhãn hiệu star, tổng trọng tải... 产品标签:asbestos,thermal compressors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3913900200

    商品描述:thiết bị vệ sinh hiệu kohler, hàng mới 100%, bộ vòi sen tắm bằng thép không rỉ, model 1111179t, gồm 7 chi tiết tháo rời:... 产品标签:polyester,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3913100200

    商品描述:bộ phận của máy nước nóng năng lượng mặt trời: bình chứa nước nóng bảo ôn dung tích 162 lít kèm giá đỡ bình bằng thép sơ... 产品标签:tape,metal glass clamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3913100100

    商品描述:máy lắc ngang hy-4 (220v-50hz-80w) - shakers hy-4 (dùng trong phòng thí nghiệm) ,1 cái/hộp, hàng mới 100% @ 产品标签:vibrating screen,inverter,fiberglass mat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3912909900

    商品描述:camera ghi hình ảnh, camera quan sát ds-2ce16d1t-it5, bao gồm nguồn, ống kính 3.6 mm. hãng sản xuất: hangzhou hikvision ... 产品标签:filter,button,ferret caps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3912900200

    商品描述:máy khoan đá dùng khí nén không có động cơ (gồm: 1đầu sinh khí,1 bình chứa khí kép,2tay khoan,40m dây hơi,1buly to,1buly... 产品标签:table,slide,metal door 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3505200100

    商品描述:bộ tăng âm điện dùng cho hệ thống âm thanh, ánh sáng sân khấu điện áp 220v- (1500-3200) w, cỡ (59,5x56,5x19,5) cm - (65,... 产品标签:printer,greensward,oil paint 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3505100100

    商品描述:buồng đốt sử dụng bằng điện, sản xuất tấm thạch cao: burning chamber to test fire bloc samples - zy6178 -material: stain... 产品标签:painting,metal surface 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3504009900

    商品描述:đèn xách tay hoặc để bàn, sạc điện 220v, loại 4 -12v, dùng ắc quy, có dung lượng <4ah dùng bóng led. hiệu, ký hiệu: yolo... 产品标签:manual light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3504000100

    商品描述:đèn pin vỏ nhựa sạc điện220v hoặc dùng pin1,5 -5v có dây đeo đầu,dùng bóng led 0,5 -5w. hiệu, ký hiệu: zhanniu; a8; a hò... 产品标签:battery,electric flashlight,oil light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3503009900

    商品描述:ma310 - máy may chỉ may tay gsl-1810 - (phụ tùng đồng bộ đính kèm: môtơ, bàn máy, bàn đạp, chân máy, dây curoa, công tắc... 产品标签:battery,iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3503000100

    商品描述:ô tô đầu kéo nhãn hiệu cnhtc/howo. dùng cho smrm 2trục,3trục. model: zz4257n3247n1b. tay lái thuận, mới 100% do tq sx 20... 产品标签:engine,onions dried,onion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3502909900

    商品描述:w701349s303 - bu lông, hàng mới 100% @ 产品标签:albumin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3502110100

    商品描述:bếp ga âm 02 lò nấu, mặt bếp bằng kính, đánh lửa bằng pin, ngắt ga tự động. không có hệ thống chống dính, chống cháy. hi... 产品标签:sewing machine,garlic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3501100100

    商品描述:tẩy bút chì bằng cao su lưu hóa dùng cho học sinh (33x16x13) mm +/-1mm, hiệu koto, fruitorange, không hiệu. mới 100%. @ 产品标签:pencil,bicycle,player 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3407009900

    商品描述:chăn lông hóa học trọng lượng 2,9+-0,2kg, hiệu: sunhao, jinlian,jindayun,jingpingmaotan,yuhang textile,azhongmaotan, trá... 产品标签:bulbus fritillariae,razor hosanthis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3407000200

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>... 产品标签:flos magnoliae,radix gentianae 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3406000100

    商品描述:ô tô satxi có buồng lái hiệu cnhtc model zz1317n4667n1,đcdiezel wd615.47,273kw,dtxl 9726cm3, tt 10700kg, ttl 31000kg, ta... 产品标签:copper wire,suit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3405909900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>... 产品标签:aratabotrys odoratimus,water registration,podocarpus macrophyllus 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3405900100

    商品描述:bộ chậu rửa mặt bằng thủy tinh thường+sứ,kt [ (70-90) x (40-45) x (20-35) ]cm,có gương soi cỡ [ (60x45) - (<90x63) ]cm,d... 产品标签:air conditioner,ammonium phosphate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3405400100

    商品描述:giá treo máy chiếu điều khiển điện, model: ecm20, 200cm,bằng thép. hiệu dalite,do shenzhen speedy imp & exp co., ltd sx,... 产品标签:power lock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3405300100

    商品描述:lk sx bóng đèn compact: ống thủy tinh đã hút chân không,có gắn dây tóc,có phủ lớp huỳnh quang, hàn kín 2 đầu, loại xoắn ... 产品标签:baby shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3405209900

    商品描述:hộp đựng bút học sinh bằng nhựa (ko có bút kèm theo) . hiệu super man, xiao ling jing. model b3548,b17-14,3516-14,3547-1... 产品标签:sleeping lights,battery light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3405200100

    商品描述:vải dệt thoi dạng cuộn khổ 150cm +-5cm, đã tráng phủ hồ tinh bột dùng để viết trữ câu đối, định lượng 150g/m2 (hàng mới ... 产品标签:van 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3405100100

    商品描述:áo len nam, dệt kim dùng cho người lớn size từ s-xxl. hiệu: shundayizuzhenzhifushi, timeless,jingpinmaoshan,aitinli,jinp... 产品标签:cupboard,drizzle,screwdriver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3404909900

    商品描述:l'oreal paris revitalift laser x3 new skin anti-aging cream 50ml (kem dưỡng da làm se khít lỗ chân lông,giúp săn chắc da... 产品标签:ring of metal 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3404900200

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100%dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp & cơ khí (nhà sản xuất dingcheng &tongcheng) : g... 产品标签:foundations of iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3404900100

    商品描述:áo len nữ dệt kim dùng cho người lớn size từ s-xxl. hiệu: xiangyilianren, tianyaxiuxianfushi,zaishenlong,qiaojiaren,jinb... 产品标签:shower,compressor of concrete vibrators 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3404200100

    商品描述:nguyên liệu thuốc thú y colistin sulfate batch no.: stb1408041 nsx: 25/08/2014 hsd: 24/08/2017; stb1409013 nsx: 05/09/20... 产品标签:frame 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3909100100

    商品描述:lá thép lò xo dùng cho xe có động cơ, xe tải các loại (không nhãn hiệu) - size (mm) : 70*8*900. hàng bán thành phẩm, mới... 产品标签:paint brush 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3908909900

    商品描述:bộ chậu rửa mặt bằng thủy tinh thường+sứ,kt [ (70-90) x (40-45) x (20-35) ]cm,có gương soi cỡ [ (60x45) - (<90x63) ]cm,d... 产品标签:metal washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3908100800

    商品描述:phụ tùng ô tô tải hiệu dongfeng có tổng trọng tải < 5 tấn mới 100% (nhà sản xuất yuchai &quanchai) : vi sai cam lê ký hi... 产品标签:bearing,screw 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3908100700

    商品描述:1phần thuộc hm 30800: ht cửa, cửa sổ, mái hắt và pk: kính ghép an toàn, đã được tôi nhiệt dày10,38mm, gồm2 lớp kính tron... 产品标签:coupler,rubber buttons 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3908100600

    商品描述:quạt gió công nghiệp có lưới bảo vệ bnf-900, kích thước900x900x400mm, công suất 0.55kw, 380v/50hz/3p. hiệu bnf. (chưa lá... 产品标签:bolt,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3908100500

    商品描述:nút nhấn thang máy bas10f, kas431, ánh sáng cam, dc 24v, dây jack cắm dài 1 mét (bao gồm nút đóng, mở, điện thoại, chuôn... 产品标签:plastic housing,plastic brush,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3908100400

    商品描述:đầu vào cho bộ chia công suất 2 đầu cỡ 1/2'', loại thẳng, din male (dùng cho thiết bị đầu vào của mạng di động không dây... 产品标签:hearing-aid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3908100300

    商品描述:bếp hỗn hợp loại 1 lò điện hồng ngoại + 1 lò từ hiệu sevilla model sv-83ic, kích thước 73 cm, điện áp 230v/50hz, tổng cô... 产品标签:plumbing,mechanical steel,diesel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3908100100

    商品描述:bếp hỗn hợp loại 1 lò điện hồng ngoại + 1 lò từ hiệu sevilla model sv-73ic, kích thước 73 cm, điện áp 230v/50hz, tổng cô... 产品标签:diesel,hearing-aid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907999900

    商品描述:ống cao su lưu hoá dạng xốp dùng bảo ôn c.nhiệt,đ.k trong 28mm,đ.k ngoài 46mm,1hộp<=6,4kg, t.đó cao su tạo xốp là 3,8kg,... 产品标签:resistor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907991000

    商品描述:vỏ sin hàn nắp vào vỏ thân máy dùng để hạ nhiệt bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben có ttlcttđ t... 产品标签:resistor,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894