[越南] HS编码3907999900
编码描述:ống cao su lưu hoá dạng xốp dùng bảo ôn c.nhiệt,đ.k trong 28mm,đ.k ngoài 46mm,1hộp<=6,4kg, t.đó cao su tạo xốp là 3,8kg,các tạp chất khác ko có td bảo ôn c.nhiệt chưa được lọc bỏ là <=2,6 kg, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
resistor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3907999900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计357笔交易记录。上图是HS编码3907999900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pinturas industriales s.a.
351
-
peugeot citgroen argentina s.a.
111
-
barraca parana s.a.
84
-
тов тарлев
83
-
ооо алюфиниш украина
83
-
公司名
交易量
-
pinturas industriales s.a.
4495
-
other
1069
-
caterpillar usa c v boite
84
-
pulverit polska.sp.z o.o pulverit polska
78
-
dipol chemical international
66
-
国家地区
交易量
-
other
2672
-
china
1078
-
united states
1018
-
germany
179
-
hong kong
169
-
公司名
交易量
-
los angeles
397
-
long beach ca
265
-
san antonio
202
-
москва
177
-
valparaiso
174
-
公司名
交易量
-
hong kong
214
-
miami mia miami international airport
212
-
shanghai
203
-
ua київ
146
-
miami
136
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
samsung electro mechanics co.ltd.
采购商
công ty tnhh samsung electronics việt nam thái nguyên
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
77.76
-
HS编码
3907999900
产品标签
resistor
-
产品描述
2007-009212 - điện trở @