首页> HS编码库> 越南> HS编码3909100100

[越南] HS编码3909100100

编码描述:lá thép lò xo dùng cho xe có động cơ, xe tải các loại (không nhãn hiệu) - size (mm) : 70*8*900. hàng bán thành phẩm, mới 100%, sản xuất tại trung quốc @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: paint brush

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码3909100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计49笔交易记录。上图是HS编码3909100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 23
  • payless shoesource international li 18
  • toyota argentinas.a 18
  • ford argentina sca 12
  • shuangcheng i e co.ltd. 10

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 297
  • united states 216
  • china 203
  • germany 32
  • mexico 32
  • 公司名 交易量
  • los angeles 51
  • san antonio 45
  • москва 38
  • newark nj 35
  • seattle wa 33

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/04
  • 供应商 marubeni corp.shimada shoji shanghai co.ltd.
    采购商 công ty cổ phần - tổng công ty may bắc giang
  • 出口港 ---
    进口港 noi bai international airport hanoi
  • 供应区 China
    采购区 Other
  • 重量 ---
    金额 248.71
  • HS编码 3909100100
    产品标签 paint brush
  • 产品描述 pl41 - chun (=3750 m) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894