[越南] HS编码3503009900
编码描述:ma310 - máy may chỉ may tay gsl-1810 - (phụ tùng đồng bộ đính kèm: môtơ, bàn máy, bàn đạp, chân máy, dây curoa, công tắc, kệ, ngăn kéo, ốc vít @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
battery,iron
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3503009900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计17笔交易记录。上图是HS编码3503009900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
envia alf s.a.
6
-
panalpina ocean freight division
4
-
schenker inc.
4
-
festo controls pvt ltd.
4
-
ferreteria e p a s.a.
4
-
公司名
交易量
-
other
53
-
schenker incas agent for
4
-
gj cargo
4
-
тоо богатырь аксес комир
4
-
sinotrans zhejiang co.ltd.
3
-
国家地区
交易量
-
other
91
-
united states
85
-
china
50
-
taiwan
12
-
south korea
11
-
公司名
交易量
-
los angeles
16
-
san antonio
16
-
long beach ca
9
-
tacoma wa
8
-
aeropuerto com a m
7
-
公司名
交易量
-
busan
14
-
kao hsiung
13
-
ua київ
10
-
everglades
8
-
otros ptos de china
8
-
交易日期
2015/07/05
-
供应商
cong ty huu han xnk kieu thanh
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hoàng nga sơn
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
250
-
HS编码
3503009900
产品标签
battery
iron
-
产品描述
vợt muỗi loại dùng pin sạc điện 220v, có đèn chiếu sáng. hiệu, ký hiệu: a huy (tianlong) ; li huy; 8800. mới 100% @