越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码5402620100

    商品描述:phòng sơn sấy ô tô hoạt động bằng điện, model by -9.86-5-3.7,iso 9001,ce dùng trong ga ra ô tô. hàng mới 100%, kích thướ... 产品标签:computer box,rubber hand,allotment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5402619900

    商品描述:bộ trao đổi nhiệt dùng cho máy cất hơi nước dùng trong ngành dược (heat exchanger) - nhà sx: shandong weifang wemac medi... 产品标签:copper cable,heat exchanger 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4911910400

    商品描述:hộp giảm tốc không kèm động cơ, kiểu lắp chân đế, model bw3-17,nhãn hiệu guomao, nhà sx guomao reducer group, tỉ số truy... 产品标签:iron cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4911910200

    商品描述:sơmi rơmooc tải chở hàng nhãn hiệu hyd, model lhy9383clxy, 3 trục, có sàn, có thành, có mui, tự trọng 7050kg, ttl có tải... 产品标签:metal optic cable,iron cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4803009900

    商品描述:bộ phận của máy nước nóng năng lượng mặt trời: bình chứa nước nóng bảo ôn dung tích 162 lít kèm giá đỡ bình bằng thép sơ... 产品标签:clipper,vent valve,power lock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4803000300

    商品描述:bu lông 2 đầu dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc... 产品标签:mainframe,gears 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4803000100

    商品描述:dây đai máy nén khí dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5... 产品标签:aluminum foil,resin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802699900

    商品描述:đá mài bóng lapato l140 bằng kim cương nhân tạo nhựa cây, kích thước 133x58/45x38mm,code: 150#, 180#, 240#, 300#, 400#, ... 产品标签:oil pipeline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802619900

    商品描述:tuýp mở tán đầu trục trước hình lục giác dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ... 产品标签:control box,ignition button 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802589900

    商品描述:vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, tạo hình từ giấy, đã in hoa văn vân gỗ một mặt, đã được thấm tẩm keo một mặt,... 产品标签:shock absorber,tweezer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802579900

    商品描述:ốp la phông phía trước bên ngoài trái dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ di... 产品标签:number driver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802569900

    商品描述:bộ đệm cao su chống va cho tàu thủy, bộ 59 chiếc, kích thước gồm: 350x600mm; 600x450x300mm, l=7000mm; 300x500mm; 300x300... 产品标签:polyester fiber,steel wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802560100

    商品描述:bộ sưởi kính dùng hơi nóng từ động cơ dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ di... 产品标签:plastic bag,polyeste,fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802559900

    商品描述:thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng. hàm lượng carbon dưới 0.6% t... 产品标签:filter,bar iron,capsules 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802550100

    商品描述:thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng. hàm lượng carbon dưới 0.6% t... 产品标签:rotating axis,recumbent bike 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802540600

    商品描述:thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng. hàm lượng carbon dưới 0.6% t... 产品标签:swing spinning bike 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802209900

    商品描述:máyđùn xúc xích sgi-1ii (dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm) ) hoạt động ko dùng điện (áp lực khí 0.4-0.6mpa) sản... 产品标签:photo 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4801000100

    商品描述:đề can pvc, màu trắng, có lớp keo tự dính, chưa in hình, chưa in chữ, dạng cuộn, kích thước 0.914m-1.52m x 50m, dùng để ... 产品标签:screw,fitness chair,shock absorber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4707900100

    商品描述:thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng. hàm lượng carbon dưới 0.6% t... 产品标签:disk 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4707300100

    商品描述:3 - máy kiểmtra ba chiều,ktralỗi trên bề mặt sản phẩm, modelt43d-300no: (8-4-1406-009-01) , điện áp230v, dòng điện1pha,5... 产品标签:shock absorber,treadmill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4707200100

    商品描述:tổ máy phát điện diesel 3 pha động cơ weichai. hiệu fujian haiweineng, công suất liên tục 250kva. điện áp 220/380v, tần ... 产品标签:bike,speaker,generator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4707100100

    商品描述:ống cao su lưu hoá dạng xốp dùng bảo ôn c.nhiệt,đk trong (6-38) mm,đk ngoài (24-66) mm,1hộp<=6,4kg, t.đó cao su tạo xốp ... 产品标签:fitness chair,inductor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4705000100

    商品描述:nguyên liệu vật tư trực tiếp đưa vào sản xuất: ống phát sáng của bóng đèn compac, đã hút chân không, phủ lớp bột huỳnh q... 产品标签:floor tile,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4602909900

    商品描述:bộ tay nắm và ốp chốt cửa cremone bằng hợp kim đồng, gồm: 1 tay nắm và 5 miếng ốp,kích thước tay nắm,dài (15 - 20) cm,rộ... 产品标签:iron table,porcelain,diode 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4602199900

    商品描述:phụ gia thực phẩm chất điều vị ins621 (monosodium glutamate) thành phần bột ngọt 99% dùng trong chế biến thực phẩm. hiệu... 产品标签:light led,roll wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4602110100

    商品描述:cột phân luồng giao thông bằng nhựa tổng hợp dùng cho giao thông đường bộ (có phản quang) kt: cao 75cm,đường kính 8cm,đế... 产品标签:bulb,silverware 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4601999900

    商品描述:bộ đựng kính áp tròng bằng nhựa hiệu, oubo, đôre mon, hiệu helo kitty cn kaite, kaida, không hiệu, (gồm hộp đựng kính, k... 产品标签:centering pin,steel drill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4601949900

    商品描述:ống dẫn bằng thép (có vỏ bọc bằng nhựa) dùng dẫn dầu cho máy hàn plasma, có đầu nối, phi 28cm, chiều dái 4m, vật tư phục... 产品标签:glass,carton,rebar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4601929900

    商品描述:nguyên liệu vật tư trực tiếp đưa vào sản xuất: ống phát sáng của bóng đèn compac, đã hút chân không, phủ lớp bột huỳnh q... 产品标签:onions,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4601299900

    商品描述:bộ phụ kiện cánh cửa nhà vệ sinh bằng kim loại gồm: 02 bản lề + 02 thanh đỡ dài 10-12cm + 12 ke góc + 01 chốt đẩy +1tay ... 产品标签:air cooler,liquefied argon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4601290100

    商品描述:thép không hợp kim cán nóng,chưa được sơn phủ, dạng tấm, size: (10x1800x6000) mm, tiêu chuẩn thép: s355j2, hàng mới 100%... 产品标签:engine,fructose syrup,filter paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4601210100

    商品描述:chổi lau nhà có thùng vắt nước bằng nhựa (có bộ phận đạp chân bằng nhựa) , bộ gồm: thùng vắt bằng nhựa cao 30cm, rộng (4... 产品标签:back light switches,template label,diaaces 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4504909900

    商品描述:van cổngj41y-100i,điều khiển bằng tay, đường kính cửa nạp cửa xả: 50cm, bằng thép,áp lực 10mpa,nhiệt độ 450 độ c,dùng để... 产品标签:tail lamps,electric wire,shoe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4504109900

    商品描述:chiếu tre dạng thanh,kt: (1.6x2.0) m+-5cm, hiệu chenlinyou liangxi jiagongchang,sheng bang,shi yang,feng giang,yi rui xi... 产品标签:diesel truck,electric wire,steam pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4504100200

    商品描述:chiếu tre dạng thanh loại gấp đôi,kt: (1.5x1.9) m+-5cm, hiệu chen lin you liang xi giagong chang,sheng bang,shi yang,fen... 产品标签:cars,electric wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4504100100

    商品描述:ích trí nhân (quả) : fructus alpiniae oxyphyllae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạ... 产品标签:radix scrophulariae,rhizoma corydalis,fructus alpiniae oxyphyllae 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4909000100

    商品描述:cần trục tháp chân đế cố định model tct5512,chiều cao 40m, tải trọng đầu cần 1.2 tấn, tải trọng max 6 tấn,kt đốt 1.5*1.5... 产品标签:crane,crop duster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4908909900

    商品描述:máy nghiền clinker dùng trong phòng thí nghiệm, hoạt động bằng điện, modelzdm-50ml,c. suất 1,5kw. hãng sx tianjin keqi h... 产品标签:electric cooker,circuit breaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4908900400

    商品描述:tấm cao su lưu hóa (không xốp dạng cuộn, loại mờ, kích thước 1200x10000x1.8mm, dùng để làm mặt bàn kỹ thuật trong công n... 产品标签:hose,rubber button,receiver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4908900300

    商品描述:cầu chì dùng cho thiết bị điện tử,có giới hạn dòng danh định không quá 1,5 a, thuộc phân nhóm 98342100, thuế nk 0% để sx... 产品标签:cable,reticule 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4908900200

    商品描述:bông thuỷ tinh dạng cuộn dùng làm vật liệu bảo ôn,khổ (1,2x30x0,05) m; 1cuộn =36m2<=18kg (thuỷ tinh thổi thành bông là 1... 产品标签:parking brake,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4908900100

    商品描述:chậu ngâm chân bằng nhựa có bàn gai và con lăn bằng nhựa để massage, có chức năng sục bọt khí, làm nóng nước (không dùng... 产品标签:mattresses 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4908109900

    商品描述:phụ tùng, linh kiện không đồng bộ của xe đạp điện: vành sau gắn mô tơ (công suất 240w-48v) bằng kim loại thường, phi (30... 产品标签:relay 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4908100100

    商品描述:thép cán nóng hợp kim dạng tấm phẳng không tráng phủ mạ, mác thép 1.2311 (cr = 1.87%; mo= 0.21%) . kích thước 65x750x221... 产品标签:engine,warm steel,secure belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4906000100

    商品描述:thép cán nóng hợp kim dạng tấm phẳng không tráng phủ mạ, mác thép 1.2311 (cr = 1.86%; mo= 0.21%) . kích thước 45x750x206... 产品标签:steel pole 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4905999900

    商品描述:đèn quay sân khấu (không phải đèn rọi, đèn pha) dùng bóng halogen kim loại, bóng laser không chớp, cỡ (30 x 20 x 8) cm, ... 产品标签:laudanum,envelope 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4905990100

    商品描述:thiết bị đầu cuối adsl có định tuyến và thu phát vô tuyến sử dụng kỷ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4ghz, hiệu... 产品标签:engine,swab 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4905919900

    商品描述:thép cán nóng hợp kim dạng tấm phẳng không tráng phủ mạ, mác thép 1.2311 (cr = 1.86%; mo= 0.18%) . kích thước 60x750x221... 产品标签:battery,warm steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4905910100

    商品描述:tủ hấp khăn nóng. hiệu: zhongcheng. kh: rjg-2d. 220v/400w/50hz. kt: (45 x 40 x 51.5) cm +/- 1cm. (dùng trong nhà hàng) .... 产品标签:enamel dishes,hot towel cabinet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4903009900

    商品描述:thép cán nóng hợp kim dạng tấm phẳng không tráng phủ mạ, mác thép 1.2311 (cr = 1.86%; mo= 0.18%) . kích thước 60x750x221... 产品标签:engine,pipeline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894