[越南] HS编码4905910100
编码描述:tủ hấp khăn nóng. hiệu: zhongcheng. kh: rjg-2d. 220v/400w/50hz. kt: (45 x 40 x 51.5) cm +/- 1cm. (dùng trong nhà hàng) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
enamel dishes,hot towel cabinet
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4905910100的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码4905910100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
honda motor de argentina s.a.
6
-
peugeot citgroen argentina s.a.
6
-
expeditors international seattle
5
-
almacenes juan eljuri
5
-
c h robinsion
4
-
公司名
交易量
-
other
86
-
expeditors hong kong
5
-
yamaha motor co. ltd
5
-
ch robinson worldwid
4
-
line up
4
-
国家地区
交易量
-
united states
107
-
other
88
-
china
56
-
poland
18
-
england
17
-
公司名
交易量
-
long beach ca
16
-
tacoma wa
13
-
los angeles
12
-
valparaiso
12
-
houston
10
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
18
-
everglades
12
-
yantian
12
-
hong kong
10
-
shanghai
10
-
交易日期
2014/12/04
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh một thành viên tk huyền trang
-
出口港
---
进口港
hoanh mo border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1020
-
HS编码
4905910100
产品标签
hot towel cabinet
enamel dishes
-
产品描述
đĩa sứ tráng men loại thường phi (7,1 - 7,9) inch. hiệu chữ trung quốc mới 100% @