[越南] HS编码4601290100
编码描述:thép không hợp kim cán nóng,chưa được sơn phủ, dạng tấm, size: (10x1800x6000) mm, tiêu chuẩn thép: s355j2, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
engine,fructose syrup,filter paper
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4601290100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计13笔交易记录。上图是HS编码4601290100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
truper herramentas s.a.de c.v.
2
-
maquinarias y vehiculos s.a.
2
-
atlas copco chilena s.a.c.
2
-
ооо фольксваген груп руc
2
-
вендэкс групп ооо
2
-
公司名
交易量
-
other
9
-
price smart inc.
2
-
hino motors manufacturin usa inc.
2
-
jiangxi jiangling motors i e co
2
-
пронтофудс спа италия
2
-
国家地区
交易量
-
other
42
-
china
31
-
united states
11
-
taiwan
5
-
hong kong
3
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
7
-
los angeles
6
-
seattle wa
5
-
cat lai port hcm city
4
-
kpaf
4
-
公司名
交易量
-
shanghai
4
-
hong kong
3
-
san diego
3
-
yantian
3
-
hamburgo
2
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
qingzhou north husbandry machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại và dịch vụ tiến thành phát
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
6220.8
-
HS编码
4601290100
产品标签
fructose syrup
filter paper
engine
-
产品描述
tấm giấy lọc - cooling pad size: 1800x600x150mm, hàng mới 100% @