[越南] HS编码4802699900
编码描述:đá mài bóng lapato l140 bằng kim cương nhân tạo nhựa cây, kích thước 133x58/45x38mm,code: 150#, 180#, 240#, 300#, 400#, 500#, 600#, 800#, 1000#, 1200#, 1500#, 2000#, 3000#, 5000#, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
oil pipeline
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4802699900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计57笔交易记录。上图是HS编码4802699900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
tobirama enterprises
562
-
luxbuilt construction&ind.supply
119
-
distribuidora nani 2011 c.a.
87
-
united graphic expression corp.
50
-
scuderia enterprises
48
-
公司名
交易量
-
shenzhen trading co.ltd.
246
-
other
168
-
guangzhou international trade
161
-
yiwu trading s.a.
82
-
fukuhaku kiko co.ltd.
45
-
国家地区
交易量
-
china
856
-
costa rica
368
-
other
304
-
philippines
243
-
united states
227
-
公司名
交易量
-
los angeles
51
-
san antonio
37
-
newark nj
32
-
long beach ca
25
-
new york
23
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
53
-
hong kong
30
-
yantian
26
-
ua київ
20
-
kao hsiung
19
-
交易日期
2015/07/13
-
供应商
cong ty tnhh xuat nhap khau tap doan faw trung quoc
采购商
công ty cổ phần cơ khí ô tô
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
179.8
-
HS编码
4802699900
产品标签
oil pipeline
-
产品描述
ống dầu ra (s3406010-4zk) bằng cao su chịu áp lực dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ mới 100% @