越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码6812939900

    商品描述:điều khiển từ xa dùng lắp ráp thiết bị chuyển đổi tín hiệu truyền hình kỹ thuật số set top box. remote control of digita... 产品标签:engine,lamps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6812910100

    商品描述:lông đền dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl... 产品标签:cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6811820100

    商品描述:bình ắc qui axit chì loại khô dùng cho bình phun thuốc trừ sâu. hiệu: feili. ký hiệu: 6-dzm-14. công suất: 12v-14ah. kíc... 产品标签:chainsaw 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6811409900

    商品描述:lông đền dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl... 产品标签:chainsaw,brake switch,airbags 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6811400200

    商品描述:lông đền dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl... 产品标签:steel,bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6810999900

    商品描述:ô tô đầu kéo, tay lái thuận, hiệu chenglong, model: lz4250mdb.đc diesel,cs 276kw, dung tích xilanh 10.338l,lốp 12.00r20,... 产品标签:battery,lights,bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6810919900

    商品描述:ô tô đầu kéo, hiệu cnhtc, model: zz4257n3241w. tổng tl 25000kg, tự trọng 9180kg, tt kéo theo 40000kg. động cơ diesel, cô... 产品标签:glitter powder,button,water conduit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204439900

    商品描述:máy làm nóng lạnh nước uống model: l832-c hiệu daiwa, 220v/50hz,công suất nóng/lạnh: 420w/110w (nhiệt độ nước>=90độ c nó... 产品标签:steel cables,staircase 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6106109900

    商品描述:nguyên vật liệu dùng trong xây dựng: kính hộp gắn kín cách nhiệt dày 26mm (8mm ks150ii silver low-e hs glass+12mm a/s+6m... 产品标签:blind flange,gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6106100100

    商品描述:lk lắp ráp máy bơm loại 1,5dk-20 (16 m3/h, công suất 750w, điện thế 220v) mác "bl-baolong", hàng mới 100%: rô to 750w (c... 产品标签:chandelier 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6105200100

    商品描述:ô tô đầu kéo hiệu howo/cnhtc, model: zz4257n3247n1h, đ/c diesel, cs: 276kw, tay lái thuận, dtxl 9726ml, tt 8800kg, ttlct... 产品标签:glass,polyester,tea seed 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6105109900

    商品描述:phụ tùng ô tô: mặt vành bánh xe dùng cho xe ô tô đầu kéo, vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn... 产品标签:caliber,industrial sewing device 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6105100100

    商品描述:vi mạch nguồn dùng lắp ráp thiết bị chuyển đổi tín hiệu truyền hình kỹ thuật số set top box. power supply board of digit... 产品标签:host clipping device,industrial machinery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104699900

    商品描述:hệ thống máy đóng hộp tự động model: dinovor, hoạt động bằng điện 3 pha 24kw, 380v- 50hz. hàng mới 100% là tb đồng bộ tr... 产品标签:honeywell audiovisuals,inject tube,machinery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104690100

    商品描述:thép không hợp kim s50c được cán phẳng, cán nóng chưa tráng phủ mạ. kích thước 115x700x2060 (mm) dùng để chế tạo khuôn m... 产品标签:machine hammer,border,motorcycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104639900

    商品描述:bộ phụ kiện phòng tắm 5 món bằng thép không gỉ gồm: (1giá vắt khăn đơnkt: dài 60 +1lô để giấykt: 14x15x7 +1giá để xà phò... 产品标签:rubber,industrial fabrics,synthetic filament 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104630100

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100%dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp và cơ khí (nhà sản xuất dingcheng&tongcheng) : s... 产品标签:tweezers,plank,ventilation doors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104629900

    商品描述:đèn xạc điện xách tay (3 - 3 - <4) ah, dùng bóng led, đi-ốt. ký hiệu: 7729,7713,429,7061,7050,7024,7044, hiệu chữ trung ... 产品标签:pump,paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104620100

    商品描述:pách bắt bình dầu trợ lực dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser2... 产品标签:knife,bracelets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104610100

    商品描述:cục tay nắm bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti... 产品标签:rubber cushion,safety sensor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104599900

    商品描述:màng pe đục lỗ gnl-mr533 khổ 165mm không xốp, định lượng 24gsm, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp bề mặt nguyên liệu s... 产品标签:crocheted trousers,crocheted skirts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104590100

    商品描述:giấy đã tráng keo 1 mặt (decal) .size: 95-135mm*200m*9roll; 126-139mm*270m*8roll; 102-114-126-132-139mm*400m*26roll; 102... 产品标签:photocell,electrical cells 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104539900

    商品描述:màng pe đục lỗ gnl-mr533 khổ 165mm không xốp, định lượng 24gsm, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp bề mặt nguyên liệu s... 产品标签:diezel,string 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104530100

    商品描述:ổ khóa điện (khóa khởi động) dùng cho xe ô tô tải, tải trọng từ 3 tấn đến dưới 5 tấn, gồm: ổ khóa, chìa khóa, đầu nối đi... 产品标签:fluorescent lamp,radix polygonati officinalis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104520100

    商品描述:ấm đun nước dùng điện hiệu goldsun, model: ek-gf1852g, thân vỏ gồm 2 lớp bằng thủy tinh và inox, bên ngoài phun sơn tĩnh... 产品标签:steel,corn,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104510100

    商品描述:td006#&thép hợp kim, cán nóng, dạng thanh và que, cuộn không đều, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn không phủ, mạ hoặc tr... 产品标签:ganoderma,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104499900

    商品描述:dây điện động cơ dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990... 产品标签:grinding wheel,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104490100

    商品描述:td001#&thép hợp kim, cán nóng, dạng thanh và que, cuộn không đều, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn không phủ, mạ hoặc tr... 产品标签:scissor,tape,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104449900

    商品描述:máy trộn công nghiệp dùng trong sản xuất càfê hòa tan model: mxe016-016015-00, lưu lượng 160m3/phút, cột áp: 160dapa, mo... 产品标签:wild fruit,passionflower 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104440100

    商品描述:động cơ điện xoay chiều ba pha jlf-315m2-4-200kw, công suất 200kw, điện áp 380v/660v, mới 100%, hãng sản xuất: zhejiang ... 产品标签:bicycle,catalyst 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104439900

    商品描述:bộ cây lau nhà hdr-m022b magic mop gồm chổi lau sàn cán nhựa bọc thép, 02 bông lau bằng sợi tổng hợp, thùng chứa nước bằ... 产品标签:lactic acid bacteria,truffle,vanilla 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5601210100

    商品描述:dép nhựa người lớn loại thường hiệu: sort, meizudeng, mzd, yx, yifeng, shuntong, love, gfs, meilishu, hw, mls, bbguo, fa... 产品标签:flocculant tire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516940100

    商品描述:vít dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl có t... 产品标签:fresh spinach,resistor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516930100

    商品描述:vít dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl có t... 产品标签:staple fiber woven fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516920100

    商品描述:vít dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl có t... 产品标签:spun yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516910100

    商品描述:vít đầu nhọn dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc.... 产品标签:lcd panel,rubber soles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516430100

    商品描述:thép hợp kim chữ u cán nóng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, hợp kim bo hàm lượng min 0.0008% carbon dưới 0.6% tr... 产品标签:armored steel frame,rubber soles,security frames 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516230100

    商品描述:vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, được in một mặt, thành phần 100% xơ staple visco rayon, bề mặt không tráng phủ, trọng l... 产品标签:thorn tape,cotton swab 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516210100

    商品描述:khay làm bánh hình tròn bằng nhôm, đáy có thể tháo rời/8" deep round embossed cake pan-removable bottom (hard anodized) ... 产品标签:cloth,cotton from synthetic fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516140100

    商品描述:ghế ngồi khung sắt đệm mút bọc giả da,không có tay vịn,có nâng hạ,không xoay. hiệu: supore cs-600; kt (118 x 60 x 60) cm... 产品标签:cloth,polyester,nylon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5515999900

    商品描述:tấm cao su lưu hoá dạng xốp dùng bảo ôn cách nhiệt,kt[1x (8-10) x (0,01-0,02) ]m,1cuộn<=6,4kg, t.đó cao su tạo xốp là 3,... 产品标签:satellite powder,spun yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5515910100

    商品描述:bu lông đầu lục giác dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti ... 产品标签:blended poplin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5515210100

    商品描述:nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 59... 产品标签:rubber coils,cock,leaf binges 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5515199900

    商品描述:máy bơm nước ly tâm chạy điện loại đồng trục với động cơ. hãng sx: zhejiang yaoding electrical & mechanical co., ltd, mo... 产品标签:dumbbell,oil pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5515139900

    商品描述:bàn bóng bàn: chân bằng sắt kết hợp với nhựa, mặt bằng nhựa tổng hợp kết hợp với gỗ đã qua xử lý + sắt ký hiệu: 323 = 4 ... 产品标签:motorcycle engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5515130100

    商品描述:rờ le tua máy dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc... 产品标签:engine,exhaust pipe,chopsticks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5515120100

    商品描述:cảm biến áp suất dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990... 产品标签:tile,oil pump gear,chain 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5515110100

    商品描述:tổ máy phát điện chạy bằng xăng, công suất 2kw (2.5kva) , 50hz, điện áp 220v, hiệu jinlongteng, model jp2900, 1 pha, có ... 产品标签:plastic box,plastic bag,light bulbs 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5514309900

    商品描述:tổ máy phát điện chạy bằng xăng, công suất 2kw (2.5kva) , 50hz, điện áp 220v, hiệu jinlongteng, model jp2900, 1 pha, có ... 产品标签:porcelain capacitor,plastic bag,pod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5514300400

    商品描述:phụ tùng máy sx thức ăn gia súc (die clamp - đai kẹp khuôn của máy ép viên) @ 产品标签:ceramic capacitor,stainless steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894