[越南] HS编码6104630100
编码描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100%dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp và cơ khí (nhà sản xuất dingcheng&tongcheng) : séc măng ký hiệu 1115 (24cv) (4cái/bộ) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tweezers,plank,ventilation doors
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6104630100的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计18笔交易记录。上图是HS编码6104630100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
6
-
aerocasillas s.a.
4
-
тов роберт бош лтд
4
-
compania de inversiones texiles de moda texmoda s.a.
3
-
tecnoglobal s.a.
3
-
公司名
交易量
-
other
28
-
jiangxi jiangling motors i e co
6
-
robert bosch gmbh.
4
-
honda motor corp
3
-
jiangsuhuayu printing&coating
2
-
国家地区
交易量
-
other
78
-
china
36
-
united states
28
-
spain
9
-
japan
8
-
公司名
交易量
-
san antonio
11
-
aeropuerto com a merino b
9
-
los angeles
7
-
veracruz
6
-
long beach ca
5
-
公司名
交易量
-
hong kong
12
-
miami mia miami international airport
6
-
ua київ
5
-
everglades
4
-
miami
4
-
交易日期
2015/05/31
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh xây dựng và đầu tư thương mại hà an
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
168
-
HS编码
6104630100
产品标签
ventilation doors
plank
tweezers
-
产品描述
cửa thông gió bằng nhựa dùng trong nhà xưởng kích thước (20 x 20) cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @