[越南] HS编码6105109900
编码描述:phụ tùng ô tô: mặt vành bánh xe dùng cho xe ô tô đầu kéo, vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn, loại 7.50-20, chất liệu bằng săt, đường kính ngoài 58-60cm. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
caliber,industrial sewing device
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6105109900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计153笔交易记录。上图是HS编码6105109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
144
-
aerocasillas s.a.
68
-
general motors de arg s.r.l.
53
-
ford argentina sca
41
-
empresa publica correos del ecuador cde
36
-
公司名
交易量
-
other
1208
-
caterpillar usa c v boite
35
-
econexpresscargo
31
-
бенинд с.п.а.
31
-
ооо купишуз
30
-
国家地区
交易量
-
other
1715
-
china
965
-
united states
698
-
india
225
-
poland
143
-
公司名
交易量
-
los angeles
339
-
москва
246
-
long beach ca
200
-
newark nj
178
-
san antonio
138
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
243
-
shanghai
228
-
ua київ
195
-
yantian
160
-
busan
136
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
ningbo rostone imports export co.ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp tân hoàn toàn
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
18.4
-
HS编码
6105109900
产品标签
industrial sewing device
caliber
-
产品描述
linh kiện máy may công nghiệp: đầu miệng dụng cụ tẩy, cm-170; hàng mới 100% @