首页> HS编码库> 越南> HS编码6812910100

[越南] HS编码6812910100

编码描述:lông đền dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl có tải trên 10 tấn dưới 20 tấn @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: cotton

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码6812910100的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计8笔交易记录。上图是HS编码6812910100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 5
  • blanko 20 gmbh & co.kg 5
  • brilliant globe logistics inc. 4
  • plaza san marcelli s.a. 4
  • cel international inc. 3

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 66
  • china 46
  • united states 44
  • poland 7
  • spain 7
  • 公司名 交易量
  • los angeles 16
  • valparaiso 9
  • москва 7
  • long beach ca 6
  • newark nj 6

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/05/08
  • 供应商 richday holdings ltd.zhijie footwear technical services zhongshan co.ltd.
    采购商 công ty tnhh giầy sun jade việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 mong cai border gate quang ninh
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 6530.28
  • HS编码 6812910100
    产品标签 cotton
  • 产品描述 vdtc#&vải dệt thoi 100% cotton 44" (= 5272 y) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894