越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码4206009900

    商品描述:mộc qua (quả) : fructus chaenomelis (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @ 产品标签:industrial mechanics,fructus chaenomelis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4206000100

    商品描述:thép không hợp kim cán phẳng, đã phủ sơn, dạng cuộn. hàm lượng c<0.6%, màu xanh rêu. hàng mới 100%: dày 0.32mm x rộng 12... 产品标签:cylinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002199900

    商品描述:van bằng sắt điều khiển bằng điện dùng cho đường ống dẫn nước loại dn800, đường kính trong 800mm. ký hiệu: z942h-25c, dù... 产品标签:spray,water pipeline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002190200

    商品描述:tiểu nam bằng sứ loại gắn tường. nhãn hiệu: anhuizi, kh: 69-512n. kt: (340x300x690) mm. (có phụ kiện kèm theo) . mới 100... 产品标签:wheel bolt,bush,keyboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002190100

    商品描述:van bằng sắt điều khiển bằng điện dùng cho đường ống dẫn nước loại dn200, đường kính trong 200mm. ký hiệu: z941h-16, dùn... 产品标签:iron valve,steel saw,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4001309900

    商品描述:đèn nháy trang trí trong lễ hội dùng bóng halogen kim loại, led, bóng laser không chớp, 220v, có bóng, cỡ (>25 - 35) cm,... 产品标签:organic synthetic pigment,filling machine,packaging tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4001300100

    商品描述:van bằng sắt điều khiển bằng tay dùng cho đường ống dẫn nước loại dn 500, đường kính trong 500mm. mới 100% @ 产品标签:iron valve,ball mill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4001290100

    商品描述:ống dẫn bằn nhựa plastic (loại dẻo) có áp suất bục tối thiểu là 27,6mpa, 8.5mm*100m/cuộn, kiểu dáng nhật bản, mới 100%. ... 产品标签:filter,plastic tube,elastic cord 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4001220100

    商品描述:gioăng hình k model 200uhb-zk-250-40 (bộ phận của bơm nước p21008ab- loại bơm piston. hoạt động bằng điện) @ 产品标签:plastic wrap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4001210100

    商品描述:bánh xe công nghiệp dùng cho xe đẩy tay trong nhà xưởng model: pjs-75, đường kính 75mm x bản rộng 32mm (hiệu senpai) mới... 产品标签:steel gear,iron valve,battery holder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4001100100

    商品描述:bánh xe công nghiệp dùng cho xe đẩy tay trong nhà xưởng model: 45a03-0130, đường kính 150mm x bản rộng 50mm (hiệu senpai... 产品标签:jam,cock,safety belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4205009900

    商品描述:vách đơn của giá treo quần áo cố định bằng kim loại, gỗ công nghiệp density board (mdf) và mặt ngoài bằng tre (1 bộ/4 cá... 产品标签:oil barrels 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4205000200

    商品描述:gương chiếu hậu có đèn trong cabin dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu forland, động cơ yc4d130-20, ttl có tải đến 16 tấn. @ 产品标签:iron pad 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4205000100

    商品描述:đèn pin mini không xạc vỏ nhựa + nhôm, dùng bóng led, đi ốt (dùng pin 1.5v) dài (9 - 10) cm. ký hiệu: 2201, hiệu chữ tru... 产品标签:plastic mask 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4203409900

    商品描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1bao=6 tấm<=13kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 8 ... 产品标签:kapton,mobile arteries 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4203309900

    商品描述:màng nhựa pe (từ polyethylene,xốp,không tự dính và đã gia cố với màng nhôm mỏng) dầy 0.08 mm đóng thành cuộn kích thước ... 产品标签:waistband 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4203299900

    商品描述:fa0238: khuôn đúc dương (casting mould, quy cách: anp5-12dam, (2.5) , (+) ,dùng trong dây chuyền sx bình ắc quy) hd jygx... 产品标签:metal motorcycle,vehicles,flood light,topless light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4203210100

    商品描述:phụ tùng trong dây chuyền sản xuất nước giải khát: bộ trượt mang cá hình chữ nhật bằng thép phi 107.5*47*30mm dẫn hướng ... 产品标签:sports glove 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4203109900

    商品描述:xe đẩy hiệu seebaby dùng cho trẻ em mã qq3 khung bằng thép và nhựa, vải đệm và mái che bằng chất liệu polyeste kích thướ... 产品标签:leather clothes,speaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4015199900

    商品描述:màng nhựa polyme etylen không tự dính (không dùng bao gói thực phẩm) không xốp,chưa được gia cố hoặc kết hợp tương tự vớ... 产品标签:fertilizer,panels,filament polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4015110100

    商品描述:vải bạt công nghiệp chống thấm nước dạng cuộn đã tráng phủ nhựa 1 mặt để che mưa nắng, mái hiên, không xốp dày 0,3-0,4mm... 产品标签:window,windshield 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4014909900

    商品描述:máy may công nghiệp đã qua sử dụng 1 kim bother 1110-3,101-3, 111-3 (bao gồm: đầu, mô tơ, bàn, chân bàn. hộp đựng nhớt) ... 产品标签:window,door,thumbbar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4014100100

    商品描述:td016.5 - thép hợp kim, cán nóng, dạng thanh và que, cuộn không đều, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn không phủ, mạ hoặc... 产品标签:combining steel,steel combination,flankers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4013909900

    商品描述:hệ thống điều hòa trung tâm loại 2 chiều,giải nhiệt gió,gas r410a, tổng cs lạnh/sưởi: 753/879.5kw (gồm: 6 bộ dàn nóng&66... 产品标签:parts of the door 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4013900100

    商品描述:dải dây khóa kéo bằng nhựa khổ (3+-0,5) cm, dạng cuộn, chưa có khóa kéo dùng để sản xuất khóa kéo trong may mặc, hàng mớ... 产品标签:cattle gloves,feed sweetener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4013200100

    商品描述:gối đỡ thanh truyền bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3... 产品标签:metal transmitter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4013100100

    商品描述:bầu phanh hơi (bầu lốc kê, bầu chân không,bầu phanh trước) bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn ... 产品标签:diesel,air-conditioning,diesel engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4012909900

    商品描述:hộp dung dịch giải độc gan mật kết hợp trà giải độc đường ruột gồm 4 lọ dung dịch giải độc gan mật 100ml/lọ và 2 gói trà... 产品标签:tires,fitting correction,new file 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4012900300

    商品描述:lk sx bóng đèn compact: ống thủy tinh đã hút chân không, có gắn dây tóc,có phủ lớp huỳnh quang. hàn kín 2 đầu, loại 4u, ... 产品标签:clips of a locked latch,cushion of the rear window,window guide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4012209900

    商品描述:thảm trải sàn dùng trong công nghiệp, bằng chất liệu sợi tổng hợp (không phải nỉ) , khổ 1.4m, dày (1-2) mm, dạng cuộn đư... 产品标签:wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4012200200

    商品描述:lk sx bóng đèn compact: ống thủy tinh đã hút chân không,có gắn dây tóc,có phủ lớp huỳnh quang. hàn kín 2 đầu, loại 3u, đ... 产品标签:motor fuse box,brakes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011999900

    商品描述:bình ắc quy dùng cho xe đạp điện (ắc quy axit chì) , loại 48v-12ah, (4 ngăn/bình) , (200-300) w, model 6-dzm-12, kích th... 产品标签:wire,tweak of fuel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011949900

    商品描述:thuốc màu (dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm) vat green 1 80% @ 产品标签:color medicine,tv service 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011939900

    商品描述:thùng đựng gạo bằng sắt mạ+ kính+ nhựa, chưa tráng men, cỡ (48x39x25) cm đến (65x40x30) cm. hiệu chữ trung quốc, mới 100... 产品标签:bamboo,tail cap,box confidant 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011929900

    商品描述:chốt đẩy esnj 6-100-v3-c3.5-s50 (phụ kiện của khuôn đúc nhựa) , bằng thép skd61, hãng dongguan mingyi sản xuất, mới 100%... 产品标签:slipper,electromotor,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011699900

    商品描述:chăn nỉ 1,2 kg (+/-0,1kg) /chiếc. hiệu: enai, kq, jialisibao, azhongmaotan, deshengfangzhi, yayu, cl, wang shi, quả cầu,... 产品标签:tail cap,plastic sandals 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011630300

    商品描述:sms037: logo cty cp lâm nghiệp và xây dựng việt úc, dập nổi, nền sần, đổ màu, phủ thủy tinh hữu cơ, mạ màu vàng kích yhu... 产品标签:aluminium,tail cap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011629900

    商品描述:thuốc màu (dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm) vat green 3 100% @ 产品标签:green vat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011620100

    商品描述:ống thuỷ tinh đã hút chân không,có gắn dây tóc,có phủ lớp huỳnh quang và hàn kín 2 đầu dùng sản xuất bóng đèn com - pac ... 产品标签:electric motor,propeller,tail cap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011610200

    商品描述:động cơ diesel máy thủy hiệu weichai, model: wd10c240-18, công suất 176kw, vòng quay 1800 vòng/phút, cùng hộp số j135a/4... 产品标签:propeller,rubber,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011610100

    商品描述:màng nylon film za120, từ polyamit-6, chưa in hình, in chữ. quy cách (15mic * 620mm * 6000m) . npl dùng sản xuất bao bì ... 产品标签:propeller,led,film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011500100

    商品描述:màng nylon film za120, từ polyamit-6, chưa in hình, in chữ. quy cách (15mic * 580mm * 6000m) . npl dùng sản xuất bao bì ... 产品标签:sponge,electric motor\ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011300100

    商品描述:thiết bị chuyển đổi tín hiệu dùng trong truyền hình (set top boxes) , model: zxv10 b600 (sd) hãng sx zte (không có chức ... 产品标签:tyres,triangle tyres 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011200500

    商品描述:thiết bị chuyên dùng phục vụ cho sản xuất nông nghiệp: máy phun thuốc trừ các loại côn trùng gây hại mitsudeguang m767 (... 产品标签:rayon,shoe,tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011200400

    商品描述:đèn ngủ mini bằng nhựa thường dùng bóng led, đi ốt, dùng điện 220v-1w, kích thước (4 - 8) cm (loại đèn liền phích cắm) c... 产品标签:tyres 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011200200

    商品描述:hộp phối quang: gp-p (16 cores) termination box with accessories as below: wall mounting kits, buffer tube 1 meter, heat... 产品标签:cast-steel pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011109900

    商品描述:htđhkktt 2 chiều, tản nhiệt gió, gas r410 hiệu midea, tổng cs lạnh/nóng: 560,5/628,5kw: dàn nóng mdv-680 (24) w/drn1 (c)... 产品标签:fluorescent bulb,fluorescent lights 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009329900

    商品描述:bộ tăng âm điện có loa phát thanh hiệutemeisheng model: dp107, (120wx2-600vx2) kt: (360x335x550) mm; có cổng usb,sd và 2... 产品标签:mattresses,mixer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009320400

    商品描述:giấy gấp thủ công các màu, các loại, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009320300

    商品描述:bộ bàn ăn bằng gỗ tạp, gồm 8 ghế tựa đơn, 1 bàn mặt gỗ, đá nhân tạo, kích thước: dài (1,8-2) m x rộng (0,9-1,0) m x cao ... 产品标签:blue diarrhea 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894