越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码4901999900

    商品描述:bộ thí nghiệm năng lượng mặt trời, gồm 1 modul tế bào quang điện hấp thụ năng lượng mặt trời bằng nhựa, mặt tráng lớp cả... 产品标签:plastic screws,bolt,rubber gloves 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5308200100

    商品描述:đất mềm (40kg/bao) , mới 100% @ 产品标签:black tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5305009900

    商品描述:thyristors mã hiệu kp, dòng điện 2500a; điện áp 4000v, nhà sản xuất: shanghai zhaoli electric equipment manufacture co.,... 产品标签:steel bolts,packaging tape,circuit breaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5305000200

    商品描述:41 - vải chính 70% polyester, 23% viscose, 7% elastane. k57" - nsg51728 (9,352.1mts - 3.7$) @ 产品标签:connector,wheat cake 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5305000100

    商品描述:tấm làm mát bằng bìa xenlulo 1800 x 600 x 150 mm (5090 sóng giấy dày, 6.2 kgs/ tấm) . hàng mới 100%. @ 产品标签:tape,sewing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5303100100

    商品描述:thiết bị dùng trong ngành may công nghiệp hiệu hikari: máy nhiều kim điện tử, model hcw800t-13032p/c/ak. bộ gồm đầu máy,... 产品标签:brake pipe,tire,beader 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5301300100

    商品描述:máy in date (in hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm) , (dùng nhiệt,đặt cố định) ,kh: dy-8; 220v-60w. hàng mới 100% do tqsx.... 产品标签:nylon,flax staple 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5212249900

    商品描述:sợi nylon 6 filament yarn 1680d/280f, đơn chưa xe, có độ bền cao (86,5 cn/tex) , chưa đóng gói để bán lẻ độ mảnh dưới 67... 产品标签:pipeline,packaging tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5212230100

    商品描述:miếng bảo vệ nạp nam châm đã nhiễm từ 1 (linh kiện sản xuất bộ phát điện, hàng mới 100%) @ 产品标签:adhesive,gauze 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5212210100

    商品描述:hộc khí vào lắp ráp cho xe tải thùng kín model sc1022dbn nhãn hiệu star, tổng trọng tải không quá 5 tấn, sản xuất năm 20... 产品标签:kerchief,plastic bag 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211490100

    商品描述:kính cánh cửa ô tô tải chưa lắp khung, loại kính an toàn 1 lớp, kích thước (50x50) cm, dầy 0,2cm. linh kiện không đồng b... 产品标签:glass tray,polyme acrylic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211430100

    商品描述:dây đồng chịu nhiệt cao đã tráng men cách điện #0.12 (linh kiện sản xuất bộ phát điện, hàng mới 100%) @ 产品标签:rear-line,thermal tubes,thermometer wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211429200

    商品描述:nguyên liệu sản xuất hộp bảo vệ công tơ điện (tấm sợi thủy tinh được kết dính bằng nhựa polyester) khổ 850mm, dày 3mm dạ... 产品标签:keyboard chain,blue denim of cotton,soap cylinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211429100

    商品描述:tn002#&thuốc nhuộm hoạt tính, màu đỏ dạng bột, hàm lượng tro 49,51% reactive dyestuffs remazol golden yellow rgb, kq: 30... 产品标签:tube,reactive dyestuffs levafix 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211420300

    商品描述:kim phun keo chiều dài 12.7mm, đường kính 0.41mm, pn: te820050 của hãng flumatics dùng để lắp vào máy đẩy chất lỏng (phụ... 产品标签:spandex,belt buckle,plastic tape,rayon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211420200

    商品描述:sơ mi rơ mooc tải (có mui) , tongyada, model: cty9400clx,có thành,có sàn,có khung,có mui phủ,03 trục 1 trục nâng hạ,lốp ... 产品标签:blue denim of cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211410100

    商品描述:phụ kiện của tủ bếp - tấm nát lưng tủ bằng gỗ công nghiệp mfc đã qua xử lý công nghiệp, kích thước: w600xd18xh740mm, hiệ... 产品标签:frame,backbone,keymat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211399900

    商品描述:tủ bếp treo tường 1 cánh, 2 ngăn kéo bằng gỗ công nghiệp mfc đã qua xử lý công nghiệp, kích thước: w900xd370xh740mm, hiệ... 产品标签:emergency eye wash 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211390100

    商品描述:tủ bếp góc 2 ngăn kéo bằng gỗ công nghiệp mfc đã qua xử lý công nghiệp, kích thước: w900xd900xh740mm, hiệu atrium, hàng ... 产品标签:drawer,blended cotton woven fabric,emergency eye wash 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211320100

    商品描述:tủ bếp treo tường 2 cánh 2 ngăn kéo bằng gỗ công nghiệp mfc đã qua xử lý công nghiệp, kích thước: w800xd370xh740mm, hiệu... 产品标签:wood,twill cotton woven fabric,emergency eye wash 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211199900

    商品描述:tủ bếp 3 ngăn kéo bằng gỗ công nghiệp mfc đã qua xử lý công nghiệp, kích thước: w800xd600xh740mm, hiệu atrium, hàng sản ... 产品标签:cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5210599900

    商品描述:kha tử (quả) fructus terminaliae chebulae nguyên liệu thuốc bắc dạng chưa thái, cắt lát, chưa nghiền @ 产品标签:blended cotton woven fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5210399900

    商品描述:sợi polyester fdy (polyester fdy) 50d/36f sd 100% polyester, đơn, filament, chưa dún, xoắn<50vòng/m, @ 产品标签:hose clamp,hurricane globe,sheets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5210299900

    商品描述:245 - vải lót 52% polyester 48% vicose k 142 cm @ 产品标签:polyester fiber,tags 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209599900

    商品描述:bánh răng đùm cầu 37 răng +bánh răng quả dứa 6 răng ký hiệu eq1060 (nsx: df,jianfugear) dùng cho xe có tải <5tấn (2cái/b... 产品标签:hinge,water tank,speed changing box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209520100

    商品描述:dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm acsr, tiêu chuẩn astm b498, chứa hàm lượng carbon... 产品标签:ceiling,ashtray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209510100

    商品描述:gldq18 - ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng không phải hình tròn (28 pcs/đơn giá 1,216.6575 usd= 10,991kgs/ đơn giá 3... 产品标签:switch,bottle cap,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209490100

    商品描述:bình thủy tinh rỗng dùng trong sản xuất mỹ phẩm glass bottle ht-1.dùng cho bình 10ml,không nhãn mác. hàng mới 100% @ 产品标签:cushion rubber,plastic clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209429200

    商品描述:gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh hdf, kích thước (810x132x12.3) mm đã qua xử lý hoá chất ở nhiệ... 产品标签:van,bolt,rivet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209429100

    商品描述:vải polyester dùng để may đồng phục cho công nhân dùng trong các nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, 99% polyeste, chiểu... 产品标签:polyester,plastic shower head,shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209420300

    商品描述:dép nhựa người lớn loại thường hiệu: sort, meizudeng, mzd, yx, yifeng, shuntong, love, gfs, meilishu, hw, mls, bbguo, fa... 产品标签:golf,plastic liner 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209420200

    商品描述:ốp tay mở cửa xe - bm51a240a40ad3ja6 - linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô ford focus (5 chỗ, dung tích xi... 产品标签:golf 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209399900

    商品描述:máy thùa khuyết thẳng cơ công nghiệp và phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ, chạy bằng điện loại tự động. hiệu: mitsuyin, model:... 产品标签:water pressure pump,golf 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209390100

    商品描述:vỏ case máy vi tính jetek a1002b: không gắn nguồn, không gắn quạt, không gắn ống hút, có cổng usb, có nút bật tắt, có mộ... 产品标签:blanket,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209320100

    商品描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1kiện=6 tấm<=17kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 1... 产品标签:steel concrete,electric welding machine,gauge 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209310100

    商品描述:lá thiếc dát mỏng chưa được bồi, in, kích thước: dài (3-4) cm, rộng (2-3) cm, dầy 0,1mm, không dùng để bao gói thực phẩm... 产品标签:van,sensors,steel concrete 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209299900

    商品描述:máy làm kem tươi. kí hiệu: bq7220 (bqj-20/4) dung tích (32 - 46l) , dung môi chất lạnh r22 (r404a) , điện áp 220v/50hz, ... 产品标签:plastic plate,bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209220100

    商品描述:bơm ép dầu ben bằng kim loại hoạt động bằng dây cu doa dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn... 产品标签:foam pad,shock rod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209199900

    商品描述:đèn chiếu sáng dùng cho bể cá, loại không bóng, dùng điện 220v, dài 0,9m đến <1,6m, hiệu rs electrical, risheng, minjian... 产品标签:hydraulic hinge 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209120100

    商品描述:gạch treo nóc lò nung jm26 (nhiệt độ chiự lửa là 1430 độ) , dùng cho lò nung nhiệt độ cao trong sản xuất gạch ceramic, k... 产品标签:watermelon,bolt,ceiling lamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209110100

    商品描述:ống thụ nhiệt bằng thủy tinh fi58mmm dài 58x1800mm (dùng trong bình nóng lạnh hấp thụ năng lượng mặt trời) , mới 100% (s... 产品标签:knitted fabric,aluminium alloy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208590100

    商品描述:ống dầu thắng dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu forland, động cơ yc4d130-20, ttl có tải đến 16 tấn. @ 产品标签:container,aluminium alloy,dumper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208520100

    商品描述:máy đóng gói và bao gói bộ bài tây - loại đặt cố định hoạt động bằng điện 380v - công suất 18kw - mã hiệu f1000-dzh-100 ... 产品标签:aluminium alloy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208490100

    商品描述:thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn stkm17a (25.2 od x 16.7 id x l5000mm) , theo tiêu ch... 产品标签:jacquard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208430100

    商品描述:bếp hồng ngoại đơn mặt kính cs 2000w/220v-50hz, kích thước 310x380 (mm) , kèm vỉ nướng. hiệu kangaroo, model kg383i, hàn... 产品标签:aluminium alloy,coupling 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208420100

    商品描述:thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn s35c (33.5 od x 15.1 id x l2950mm) , theo tiêu chuẩn... 产品标签:engine,dumper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208330100

    商品描述:(linh kiện sx bộ đèn led mica 0.3m) : thân nhôm và dây phản quang, nắp nhựa khuyết tán pc, đầu đèn, ốc vít, lót thùng, t... 产品标签:aluminium alloy,massage chair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208320100

    商品描述:sạn chịu lửa thành phần cao nhôm ôxít 70%; kích thước hạt: 0,15mm đến 1,1mm,dùng cho khuôn thép của lò luyện thép,nhiệt ... 产品标签:rubber,plastic tray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208310100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 6,8t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn và tt05/2012/tt-bkhcn hàng mới 100% do tqsx: mui xe (tấm... 产品标签:polyester,copper wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208199900

    商品描述:bào đa năng 6 mặt - 6 side grater, (model: sk0203, bằng thép không rỉ 410 s/s, dầy 0.23mm, dài 20cm, tay cầm bằng nhựa a... 产品标签:computer,aluminium alloy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894