越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码5509520100

    商品描述:phụ tùng máy cày xới đất cầm tay model 61 (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%) : phớt ... 产品标签:door,glasses 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5509510100

    商品描述:khung rổ kéo hợp kim liên hoàn đáy liền dùng cho ngăn kéo rộng 900mm phải,item no: ne0201mr. guangdong metals & minerals... 产品标签:polyester filament yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5509320100

    商品描述:đế máy ép. mới 100%. thuộc dòng hàng số 1 (máy ép tấm của dây chuyền sản xuất tre. model: dyz-4700-2500-12) của danh mục... 产品标签:spectacle case,tape machines,lenses 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5509220100

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100%dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp & cơ khí (nhà sản xuất dingcheng&tongcheng) : th... 产品标签:engine,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5509210100

    商品描述:máy trộn hương liệu model: xs-100l, 3pha, 380v, 50/60hz hàng đồng bộ tháo rời: cây khuấy bằng kim loại,khung lọc, thùng ... 产品标签:transformer,sensor,plywood 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5509120100

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100%dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp & cơ khí (nhà sản xuất dingcheng&tongcheng) : tr... 产品标签:fiberglass,sensor,filling machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5509110100

    商品描述:bản lề khóa,kil3737/t (mới 100%) @ 产品标签:hinges,speaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5508100100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>... 产品标签:sewing thread 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5506909900

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: lò xo; compression spring, 1538109-0000. hàng mới 100%. @ 产品标签:filling machine,dacron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5506200100

    商品描述:6c11v044c32ac - giá đỡ trên thanh ngang tấm chắn động cơ, hàng mới 100% @ 产品标签:quail,print cartridges 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5506100100

    商品描述:mặt bích bơm ben (nsx: china) dùng cho xe có tải <5 tấn mới 100% @ 产品标签:pumps,projector,generator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5505100100

    商品描述:tấm chắn bùn phía trước bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel ... 产品标签:synthetic fiber waste,diesel engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5503409900

    商品描述:tấm ốp cửa phía trên bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel pha... 产品标签:tires,sleeve,choline chloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5503300100

    商品描述:tấm ốp cửa phía trên bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel pha... 产品标签:tires,retaining ring,diesel engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5503209900

    商品描述:choline chloride (cc60%) (nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc) .bổ sung choline chloride trong thức ăn chăn nuôi.bột mà... 产品标签:hexagon nut,choline chloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5503200100

    商品描述:trang trí dưới bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210... 产品标签:diesel engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5503199900

    商品描述:trang trí giữa bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210... 产品标签:pressure roller,headless valve,rubber hooves 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5502009900

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: thiết bị điều chỉnh nhiệt độ temperature transmitter 90510-5633 @ 产品标签:filament tow,milk device 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5501300100

    商品描述:bộ phận của bóng đèn compact: ống thuỷ tinh dạng vòng đã phủ lớp huỳnh quang, lồng dây điện trở. hút chân không, gắn dây... 产品标签:rubber hoops,gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5501100100

    商品描述:gl001 - van đường ống nước bằng kim lọai. mới 100% @ 产品标签:pipe valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5408349900

    商品描述:cổ dê dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl có... 产品标签:iron tube,slider,pulley gears 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5408339900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 8t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn và tt 05/2012/tt-bkhcn hàng mới 100% do tqsx: kính chắn gi... 产品标签:rubber paddles,metal,rubber dolly 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5408329900

    商品描述:dép nhựa người lớn loại thường, hiệu yifeng, baby, shanhe, fashion, fuyu, xibuvia, golper, tianli, xibuja, yonli, tropss... 产品标签:woven fabric,metal,steel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5408249900

    商品描述:thiết bị trị liệu tổng hợp khoa răng (bao gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng) ký hiệu: st-d520 (220v-230v/50hz)... 产品标签:steel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5408229900

    商品描述:áo len nữ dệt kim dùng cho trẻ em size từ 2-26, hiệu: cjla,kanaixiong, happybaby,yijiaxing,qiaoyixing, huangguixiaojue,x... 产品标签:steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407949900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: gi... 产品标签:engine,viewing screen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407939900

    商品描述:bộ van, vòi sen tắm bằng sắt mạ loại thường không tự động gồm: (giá trượt, dây sen,bát sen, có van kết hợp, loại tay gạt... 产品标签:cast steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407929900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: ph... 产品标签:steel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407840100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: tấ... 产品标签:steel,filament 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407830100

    商品描述:tấm nhựa polyme propylen, (không: xốp, tự dính, được gia cố bề mặt, kết hợp vật liệu khác, in hình, in chữ, in hoa) , cỡ... 产品标签:window,plastic polyme propylen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407829900

    商品描述:bìa giấy tráng, láng phủ nhựa một mặt chưa tẩy trắng, định lượng (150 - <250) gr/m2 (không dính, phủ sàn, dán tường, in,... 产品标签:coated paper,lavabo,shoe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407810100

    商品描述:dtc6822 - thiết bị chuyển đổi tín hiệu (set top box) chuẩn hd, dùng cho truyền hình cáp. hiệu sctv. hàng mới 100% (không... 产品标签:wooden wall decoration,washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407740100

    商品描述:bếp ga âm bằng sắt mặt kính. hiệu canzy không chống dính không chống khét, đánh lửa bằng pin, bếp ga đôi, model cz 27mi,... 产品标签:traffic lights,lace machine,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407739900

    商品描述:bộ đồ gắn tường trong nhà vệ sinh bằng hợp kim đồng, hiệu goldssa gồm: móc quần áo8-1pvd,giá để cốc8-2pvd,giá để xà bông... 产品标签:rearview mirror,glue 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407730100

    商品描述:ống dẫn nước bằng cao su lưu hoá mềm, có lớp gia cố bằng kim loại, đường kính (1-3) cm, không kèm phụ kiện ghép nối, hiệ... 产品标签:rubber,thread trimmer,mobile phone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407720100

    商品描述:thanh thép hợp kim hình chữ v chưa gia công quá mức cán nóng,kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn, chưa tráng phủ mạ,sơn, mới ... 产品标签:steel,handle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407710100

    商品描述:thanh thép hợp kim hình chữ v chưa gia công quá mức cán nóng,kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn, chưa tráng phủ mạ,sơn, mới ... 产品标签:steel,scissors,handle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407699300

    商品描述:thanh thép hợp kim hình chữ v chưa gia công quá mức cán nóng,kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn, chưa tráng phủ mạ,sơn, mới ... 产品标签:steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407699200

    商品描述:thanh chuyển động lẫy gà 1800mm (zs92160235) kèm tay nắm (msz921929100) và ổ khóa (mdd45*45) 300pc, miệng khóa (shb04r) ... 产品标签:blimp,refrigerator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407699100

    商品描述:bồn tắm dài bằng nhựa có chống trượt đã gồm bộ thoát xả loại pay1717cpwe#w, không có chức năng massage màu trắng kt 1700... 产品标签:lock,latch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407690100

    商品描述:bồn tắm dài bằng nhựa có chống trượt đã gồm bộ thoát xả loại pay1717cpwe#w, không có chức năng massage màu trắng kt 1700... 产品标签:bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407619300

    商品描述:thanh chuyển động có khóa 1800mm (cqs02h21184) kèm vấu (10256) 4800pc,bộ nắp đậy ổ khóa + vít (ssb03) 1200pc,bộ tay nắm ... 产品标签:blimp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407619200

    商品描述:bồn tắm dài bằng nhựa, có chống trượt, đã gồm bộ thoát xả loại ppy1740pwe#p, không có chức năng massage, màu trắng ngọc ... 产品标签:funnel,blimp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407619100

    商品描述:ghế tựa đơn bằng gỗ tạp, đệm mút bọc sợi tổng hợp (không có gác tay, không xoay, không nâng hạ) , kích thước (0.69 x 0.6... 产品标签:steel net,database cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407610100

    商品描述:neo dự ứng lực bằng thép dùng trong xây dựng cầu, loại bqvmp15-4, gồm bát neo, kt: d102mm, vòng hạn chế, kt: d147mm, nêm... 产品标签:leather,stamping tool,locked 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407540400

    商品描述:sơ mi rơ moóc tải chở container 03 trục không có sàn,không có thành hiệu cimc, model: zjv9403tjzdya dài 12.4 m tự trọng ... 产品标签:leather,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407540300

    商品描述:bộdraptrảigiường-kingfittedsheetset-flancis. hiệuvita di casa milania microxt (100%polyester microfiber,gồm 1draptrảigiư... 产品标签:filling machine,rubber washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407540200

    商品描述:bảng led ma trận: p10 (16 dòng,32 cột) có lắp đi ốt phát sáng (1 màu) được thiết kế lắp trong các bảng thông tin chỉ báo... 产品标签:guide rail,sensor,fixator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407539300

    商品描述:cabin kép tổng thành (đầy đủ ntbt,đã sơn tĩnh điện,chưa có điều hoà) dùng cho xe tải ben có tổngtrl có ttd trên 5 tấn nh... 产品标签:connector,mobile phone,keyboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407539200

    商品描述:ô tô đầu kéo hiệu cnhtc model zz4257n3247n1b, đc diezel wd615.96e, 276kw, dtxl 9726cm3, tự trọng 10300kg, tổng tl 25000k... 产品标签:computer,stitcher,treadmill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894