越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码6115300100

    商品描述:đồng tốc hộp số của hộp số bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5... 产品标签:centrifuge,cryptographic chemical mixture 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6115290100

    商品描述:bếp hỗn hợp điện hồng ngoại - từ âm loại 2 lò (1 lò hồng ngoại + 1 lò từ hiệu faster, model fs 2ce,kt 740 x 420 mm, điện... 产品标签:chopsticks,centrifugal machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6115220100

    商品描述:sàn gỗ công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh hdf, kích thước (1216*129*12mm) đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ c... 产品标签:aluminum motor,bullets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6115210100

    商品描述:chiếu tre dạng hạt kích thước rộng (150-160cm) dài (190-200cm) (+/-10cm) . hiệu ying liang, feng qiang, jufeng, jing pin... 产品标签:plastic tube,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6115100100

    商品描述:máy chụp x-quang dùng trong nha khoa. hiệu: hainuo, ký hiệu: jyf-10d.điện áp: 220v/50hz. sản xuất bởi: công ty tnhh khoa... 产品标签:button,socks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6114309900

    商品描述:đàn ghi ta thường loại 6 dây bằng gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt + kim loại + nhựa không dùng điện hiệu: adonis=100cá... 产品标签:rubber washer,tutamen,mobile phone support 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6114300100

    商品描述:vải dệt thoi, dệt từ sợi có mầu khác nhau, tỷ trọng sợi filament polyester không dún từ 85% trở lên. bề mặt không tráng ... 产品标签:steel,current foam 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6114200100

    商品描述:hộp đồ chơi baby; thức ăn; xếp hình; xâu dây; lâu đài; lụic lạc; xe; đàn không pin cho trẻ em trên 36tháng tuổi 8128; fb... 产品标签:rubber,valve,chain 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6113009900

    商品描述:băng chứa bột có tính trương nở rộng 30mm cuộn tròn, dùng đặt chung với lõi dây điện để ngăn chống nước ngấm vào trong r... 产品标签:polyester,chains 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6113000100

    商品描述:băng chứa bột có tính trương nở rộng 65mm cuộn tròn, dùng đặt chung với lõi dây điện để ngăn chống nước ngấm vào trong r... 产品标签:garment made of crochet fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6112490100

    商品描述:băng chứa bột có tính trương nở rộng 35mm cuộn tròn, dùng đặt chung với lõi dây điện để ngăn chống nước ngấm vào trong r... 产品标签:flour,plastic decorations,electric core 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6112410100

    商品描述:ghế tựa điều chỉnh độ cao,khung inox, màu đen,nhồi đệm,dùng cho văn phòng,chiều cao đ/c 520-660mm,k/t đệm ngồi: 430x400m... 产品标签:bamboo,industrial chain 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6112310100

    商品描述:băng dính bằng giấy, có 1 lớp dính dạng cuộn, đã nhuộm màu nâu nhạt,chưa in hoa hay hình, dùng dán hộp bao bì carton, 1 ... 产品标签:device,conduction generator,zipper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6112120100

    商品描述:ổ khóa điện (khóa khởi động) dùng cho xe ô tô tải, tải trọng từ 1 tấn đến dưới 3 tấn, gồm: ổ khóa, chìa khóa, đầu nối đi... 产品标签:synthetic fibre,generator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6112110100

    商品描述:thiết bị chuyển đổi tín hiệu truyền hình set top box, model hd zapper hc 8862, hiệu skyworth, bộ gồm 01 ip set top box, ... 产品标签:jumbo,conduction generator,dry chestnut 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111909900

    商品描述:magiê ô xít thiêu kết (mgo>=96%) cỡ hạt <= (0-30) mm. dùng cho sản xuất gạch mg-c (gạch magiê các bon) . hàng có trọng l... 产品标签:air cooler,fabric,bearing cage 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111300400

    商品描述:tuýp thủy tinh (dùng đựng thực phầm chức năng,chưa gia công) 8.00mm (+/-0.26mm) *độ dày: 1.00mm (+/-0.03mm) *chiều dài: ... 产品标签:laser-reading neon anti-contamination 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111300300

    商品描述:mẫu tranh thêu đã in hình (hình hoa lá, phong cảnh, động vật) bằng sợi tổng hợp, kích thước: (10-60) cm x (10-<60) cm, d... 产品标签:paphia undulata 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111300200

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 6,8t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn và tt05/2012/tt-bkhcn hàng mới 100% do tqsx: kính chắn g... 产品标签:high pressure spray hose,chemical composition 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111209900

    商品描述:máy phân loại bột calcium carbonate (phân loại = khí) , model: fjc315x6,điện 380v tổng công suất 318,5kw,năng suất 1-4 t... 产品标签:distillation system,response system 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111200400

    商品描述:cbv004 - tấm cách điện - sản phẩm không dệt làm từ xơ thủy tinh loại khác seperators of glass fibers, nonwoven type, not... 产品标签:filling machine,rubber ring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111200300

    商品描述:bạc lót (vòng đệm) dùng cho đầu nhỏ tay biên (bạc ắc piston) (phụ tùng cho máy diesel g8300zc18bh c/suất 2000 kw của tàu... 产品标签:sensor,rubber ring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6804220100

    商品描述:phụ tùng thay thế: ống xả,bô xả bằng kim loại bộ phận của động cơ dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 3.... 产品标签:polyester,diode 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6804219900

    商品描述:pttt: vỏ sin hàn nắp vào vỏ thân máy dùng để hạ nhiệt bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben có ttl... 产品标签:filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6804210100

    商品描述:phân bón amonium sulphate (sa) công thức hóa học (nh4) 2so4. n>=20,5%, h2o=24%. đóng bao pe/pp trọng lượng 50kg/bao. sản... 产品标签:porridge pot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6804109900

    商品描述:phân đạm urea (phân vô cơ) , công thức hóa học (nh2) 2co, thành phần nitơ >= 46.4 %, hàm lượng ẩm <=1%, hàm lượng biuret... 产品标签:heater,camera,kettle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6804100100

    商品描述:dép nhựa người lớn loại thường, hiệu yifeng, baby, shanhe, fashion, fuyu, xibuvia, golper, tianli, xibuja, yonli, tropss... 产品标签:adaptor,remote control,mouse 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6802990100

    商品描述:ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc loại 2/3 trục hiệu cnhtc/howo model zz4257v3247n1b,đc diezel d12.42,309kw,dtxl 11596cm3, t... 产品标签:stone inscription 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6802930100

    商品描述:thép lá cuộn không hợp kim tráng kẽm, phủ sơn (tiêu chuẩn jis g3312 cgcc zinc min: 50g/m2) , khổ rộng 1200mm, độ dày 0.3... 产品标签:rubber,plastic,decoration line 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6802920100

    商品描述:bộ đồ dùng học sinh (gồm compa, thước kẻ, thước đo độ, thước vuông lớn, thước vuông nhỏ, bút chì, tẩy, ruột chì) . hàng ... 产品标签:limestone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6802910100

    商品描述:giày vải người lớn,chất liệu vải, vải tráng phủ nhựa. đế cao su, nhựa tổng hợp, từ số: (35-43) , hiệu: chaonai,dblishi,f... 产品标签:rings of iron,manual welding torch,drill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6802299900

    商品描述:cần trục bánh xích, nhãn hiệu zoomlion, model zcc550 h, sức nâng lớn nhất 55,000kg, động cơ diesel, công suất 140 kw, tổ... 产品标签:steel doors,blender 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6802290100

    商品描述:model djf (a) -1220, quạt công nghiệp dùng điện 3 pha do sanhe - trung quốc sx (động cơ tq 0,75kw, 380v, 50hz, 1220x1220... 产品标签:thermostat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6802239900

    商品描述:máy làm sạch linh kiện điện thoại di động bằng sóng siêu âm, nhãn hiệu: je won, model: wx40-1, điện áp 220/380v 50-60hz,... 产品标签:thermostat,air conditioning,carburetor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6802210100

    商品描述:máy cắt vải đứng dùng trong ngành may công nghiệp, (loại dụng cụ cầm tay có gắn động cơ dùng điện) model czd-5 khổ 10", ... 产品标签:sensors,thermostat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6802109900

    商品描述:máy điều hòa không khí dùng trong gia đình hiệu electrolux, model: esm12crf-d1i/esm12crf-d1e,loại 1 chiều, 2 cục, treo t... 产品标签:bolt,thermostat,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6802100100

    商品描述:thùng nấu canh bằng thép không gỉ, sử dụng điện, công suất: 9kw/220v, kích thước: (phi 50 cm, cao 67 cm) +/- 5cm, ký hiệ... 产品标签:bolt,filling machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6801000100

    商品描述:đồng hồ cây bằng đồng và thủy tinh chạy pin, có gắn đế, có chuông, có quả lắc, ký hiệu clock8006. kt: (91x54x203) cm +-1... 产品标签:keyboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6704900100

    商品描述:vỏ bao côn (vỏ ly hợp) bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn... 产品标签:clips,keyboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6704199900

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100% dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp & cơ khí (nhà sản xuất dingcheng & tongcheng) :... 产品标签:hairpiece 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6702900100

    商品描述:bơm nước dùng để làm mát động cơ bằng kim loại hoạt động bằng dây cu doa dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5tấn (... 产品标签:diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6702100100

    商品描述:ô tô đầu kéo nhãn hiệu cnhtc, model zz4257v3247n1b, đc diesel, c.suất 309kw, tay lái thuận, tự trọng 31200kg, tải trọng ... 产品标签:button,rim 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6701009900

    商品描述:bộ linh kiện rời ckd xe tải hiệu auman,động cơ diesel loại wp10.340e32, 9726cc, ttl có tải trên 24 tấn,dưới 34 tấn.không... 产品标签:led,reticule 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6603909900

    商品描述:đèn xạc điện xách tay (3 - 3 - <4) ah, dùng bóng led, đi-ốt. ký hiệu: 7025,7633t,770,778,715, hiệu chữ trung quốc. mới 1... 产品标签:drill system,front floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6603200100

    商品描述:phụ tùng van dùng cho van có đường kính trong 80mm - bi van bằng thép không gỉ - kích thước 102 *68*12mm. hàng mới 100% ... 产品标签:polyester,crop duster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6602000100

    商品描述:cánh tay đèn thờ hình ống bằng kim loại mạ đồng có kèm đun đèn -kích thước +/-10%: phi 0,6 - 1.5 cm,dai: 10 -40cm,nặng 0... 产品标签:cooler,plastic clip,drill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6601999900

    商品描述:pttt: chữ i (dí cầu trước) bằng kim loại cầu trước bộ phận của cầu xe dùng cho xe tải ben có ttlcttđ trên 5 tấn nhưng kh... 产品标签:lantern slide,rebar,headlights 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6601910100

    商品描述:thiết bị luyện tập thể chất cho trẻ em trên 36 tháng tuổi, trò chơi ngoài trời, hàng nhựa mới 100%.cầu trượt con voi yg-... 产品标签:mattress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5509699900

    商品描述:khung frame dùng cho sản xuất loa điện thoại di động có dải tần số 300-3400hz,kích thước: 07x12x2.45 (mm) frame a80061-2... 产品标签:utility electronics,lamp led 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5509530100

    商品描述:thanh giằng tổng thành bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn (dùng cho xe 7 tấn... 产品标签:polyester filament yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894